Phản tỉnh về việc sử dụng chữ Hán trong chùa Việt Nam
I. DẪN NHẬP
Kính bạch chư Tôn đức, kính thưa quý Phật tử và quý vị hữu duyên còn thao thức vì sự hưng suy của
Phật pháp Việt Nam!
Chúng ta thường tự hào rằng Việt Nam là một trong những quốc gia có truyền thống Phật giáo lâu đời
ở Đông Nam Á. Trên mảnh đất này, những bậc Cao Tăng như Thiền sư Vạn Hạnh, Tuệ Trung Thượng Sĩ,
Trần Nhân Tông… đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử tâm linh và tư tưởng dân tộc. Thậm chí có thời
kỳ Phật giáo được tôn làm quốc đạo – như triều đại nhà Trần.
Thế nhưng, đứng trước ngưỡng cửa của thời đại mới – thời đại của ánh sáng, của minh triết, của khoa
học và thế giới phẳng – chúng ta cần ngồi lại, suy xét một cách tỉnh táo và thẳng thắn:
Tại sao, sau hơn một ngàn năm giành lại độc lập từ Trung Hoa, chúng ta vẫn chưa giải phóng được tâm
thức và ngôn ngữ Phật giáo khỏi ảnh hưởng Hán học, Hán tự, Hán thần?
Trong khi Đức Phật – bậc Đại Giác – đã từ bỏ ngai vàng, quyền lực và huyền bí để bước chân trần giữa
cuộc đời, thì chính chúng ta – những người đi theo dấu chân ấy – lại khoác lên giáo lý của Ngài một lớp
áo nặng nề nghi lễ cung đình, với ngôn ngữ mù mờ, xa lạ, khiến số đông không hiểu, không hành,
không chuyển hóa được.
II. LỊCH SỬ TIẾP BIẾN VÀ ẢNH HƯỞNG CỦA CHỮ HÁN
Từ năm 207 TCN đến năm 938 SCN, nước Âu Lạc – tiền thân của Việt Nam ngày nay – bị các triều đại
phong kiến Trung Hoa đô hộ. Trong suốt hơn một thiên niên kỷ đó, văn hóa Hán, đặc biệt là chữ Hán,
đã thâm nhập sâu rộng vào đời sống hành chính, giáo dục, xã hội, và đặc biệt là tôn giáo, bao gồm cả
Phật giáo.
Từ thời Lý – Trần – Lê, các Thiền sư Việt Nam giảng pháp, viết sách, tụng kinh, khắc bia, ban pháp
danh… đều sử dụng chữ Hán, khiến ngôn ngữ này dần trở thành biểu tượng của sự “chính thống”,
“thiêng liêng”, “trí tuệ cao sâu”.
Nhưng đến nay, một nghịch lý rõ ràng xuất hiện: phần lớn Tăng Ni và Phật tử hiện nay không còn
thông thạo chữ Hán, song vẫn tiếp tục tụng đọc, trang trí, lễ nghi hóa Phật pháp bằng ngôn ngữ ấy
như một thói quen đầy vẻ uy nghi nhưng xa lạ.
III. PHẬT GIÁO VIỆT NAM: TỪ GIẢI THOÁT ĐẾN HUYỀN MÔN
Phật giáo khi vào Việt Nam vốn mang tinh thần bình dân, gần gũi, khai phóng – hướng đến tình người, từ bi, trí tuệ và sự thấu hiểu. Nhưng từ thời Lý – Trần, dưới ảnh hưởng của mô hình “Phật giáo quốc tự” từ Trung Hoa, giáo lý bắt đầu cung đình hóa, lễ nghi hóa, và chữ Hán hóa.
Tăng sĩ không còn giữ hình ảnh đơn giản, mà khoác lên mình pháp phục lộng lẫy. Chùa chiền được xây
dựng quy mô lớn. Các vua như Lý Thái Tổ, Trần Thái Tông, Trần Nhân Tông dù thực sự tu hành, nhưng
cũng góp phần làm hình thành một mô hình Phật giáo mang màu sắc quyền lực và nghi lễ.
Từ đó, chữ Hán được mặc định là ngôn ngữ của pháp lực, của thiêng liêng, của “giới thức giả”, tạo ra
một khoảng cách ngày càng lớn giữa đạo và đời, giữa thầy và trò.
Đây không phải là tinh thần nguyên thủy của Đức Phật Thích Ca – người đã giảng pháp bằng tiếng
Magadhi, ngôn ngữ dân gian, nơi ruộng đồng, bên cội cây, mà không cần đến những hình thức phức
tạp, ngôn ngữ huyền bí hay nghi lễ cung đình.
IV. CHỮ HÁN – CÁNH CỬA ĐÓNG KÍN CỦA PHẬT PHÁP?
Chúng ta cần đặt lại câu hỏi:
Bao nhiêu Tăng Ni thực sự hiểu nghĩa của bài Tâm Kinh Bát Nhã khi tụng bằng âm Hán-Việt?
Bao nhiêu Phật tử hiểu “sắc tức thị không, không tức thị sắc”?
Nếu tụng mà không hiểu, thì làm sao có thể chuyển hóa? Làm sao có thể thực hành?
Chữ Hán ngày nay đã trở thành “bức tường ngôn ngữ” – đẹp, nhưng… đóng kín.
Nghi lễ kéo dài, ngôn ngữ khó hiểu, các trai đàn cầu siêu rình rang, đầy thần bí – khiến Phật giáo
dường như ngày càng xa rời đời sống thực tế.
Đức Phật không dạy “cầu siêu” bằng nghi lễ, mà dạy nhân quả, tỉnh thức, tự tu.
V. TỈNH THỨC MỚI LÀ ĐẠO – KHÔNG PHẢI LỄ NGHI
Giáo pháp của Phật không dành riêng cho giới uyên thâm, mà dành cho tất cả mọi người – từ người
nông dân đến trí thức. Tụng kinh bằng chữ Hán không sai, nếu người tụng hiểu và hành. Nhưng nếu chỉ
tụng như cái máy, không hiểu gì, không thực hành gì, không chuyển hóa gì – thì đó là lỗi với Phật pháp,
chứ không phải công đức.
Chúng ta không phủ nhận chữ Hán là một phần di sản quý báu. Nhưng nếu duy trì một cách cứng nhắc,
thiếu tỉnh thức, để ngôn ngữ trở thành rào cản, khiến hàng triệu người bị loại trừ khỏi giáo pháp – thì
đó là trở lực, không phải phương tiện.
Đặc biệt với giới trẻ Việt, và thế hệ người Việt ở hải ngoại – chữ Hán hoàn toàn xa lạ, không còn là
công cụ tiếp cận Phật pháp.
Khi không hiểu nghĩa, thì không có Chánh kiến.
Khi không có Chánh kiến, thì không thể giác ngộ.
VI. NÓI TÓM LẠI
Đức Phật không để lại một cuốn kinh nào – Ngài để lại một con đường.
Nếu con đường ấy bị chắn bởi ngôn ngữ cổ, bởi hình thức cung đình, bởi sự thần bí hóa chữ nghĩa, thì
đó không còn là con đường giác ngộ.
Việt Nam đã độc lập. Đạo Phật cũng cần được “giải phóng” – không phải khỏi ngoại bang, mà khỏi
chính những xiềng xích hình thức mà chúng ta tự tạo ra.
Hãy trả lại giáo pháp cho ánh sáng mặt trời – minh bạch, giản dị, dễ hiểu và đầy yêu thương – như
chính Đức Phật đã từng