Bí thư địa phương bị loại: bước đột phá chống phe cánh hay bẫy quyền lực tập trung?
Sáng 30 tháng 9 năm 2025, tại buổi tiếp xúc cử tri đơn vị bầu cử số 10 ở Hà Nội, Tổng Bí Thư cộng sản Việt Nam Tô Lâm cho biết trong nhiệm kỳ tới sẽ không có bí thư tỉnh, thành nào là người địa phương, tức là người sinh sống lâu dài tại địa phương đó và chủ trương này sẽ được mở rộng sang các chức danh lãnh đạo khác. Ông cho biết công tác chuẩn bị nhân sự cho Đại hội Đảng các cấp và Đại hội lần thứ 14 đang diễn ra đúng tiến độ, và điểm nổi bật là chủ trương bố trí cấp ủy không phải người địa phương đã được áp dụng ở nhiều cấp, từ xã, tỉnh, và lần này sẽ hoàn thiện việc không còn một Bí thư nào là người địa phương.
Theo ông, chủ trương này hiện áp dụng với các chức danh Bí thư, Giám đốc công an, Chánh án tòa án, Viện trưởng Viện kiểm sát, và thời gian tới sẽ xem xét mở rộng đối với chức danh Chủ tịch Ủy ban nhân dân, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra, Chánh thanh tra để đảm bảo tính khách quan trong lãnh đạo, hạn chế tiêu cực và tình trạng cục bộ địa phương.
Ông Tô Lâm nhấn mạnh rằng Hội nghị Trung Ương 13, dự kiến tổ chức đầu tháng 10, sẽ hoàn thiện công tác chuẩn bị nhân sự cho Đại hội 14, trong đó có việc giới thiệu nhân sự Ban Chấp Hành Trung Ương, Ủy ban Kiểm tra Trung Ương. Các tiểu ban cũng đang gấp rút hoàn thiện dự thảo văn kiện đại hội với nhiều tư duy, quan điểm mới để đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước theo hướng tự chủ chiến lược, tránh phụ thuộc bên ngoài.
Vài ý kiến cử tri được ông lắng nghe trong buổi tiếp xúc: cử tri cho rằng chủ trương không để Bí thư là người địa phương sẽ giúp công tác lãnh đạo đảng tỉnh, thành bớt thiên vị thân quen, nhưng cũng bày tỏ lo ngại về cán bộ luân chuyển có quen địa bàn hay không hiểu địa phương. Có ý kiến đề nghị Trung Ương tiếp tục phân cấp mạnh hơn để địa phương có thể sáng tạo, quyết đoán trong phát triển nhưng phải đảm bảo giám sát chặt chẽ.
Chủ Tịch Nước Lương Cường sau đó khẳng định, Bộ Chính Trị đã thống nhất cao chủ trương 100% bí thư tỉnh, thành ủy nhiệm kỳ từ năm 2025 đến năm 2030 sẽ không phải là người địa phương, và ý định này đã được bắt đầu triển khai qua việc điều động bí thư một số tỉnh như Cần Thơ, Lào Cai, Thái Nguyên, Phú Thọ, Ninh Bình.
Chủ trương này nếu thực thi đầy đủ sẽ có tác động rất lớn: phá vỡ các quan hệ thân quen, giảm lợi thế “người địa phương”, buộc cán bộ lãnh đạo phải dựa vào năng lực, uy tín hơn là mối quan hệ gốc gác. Nhưng nó cũng đặt ra thách thức mới: làm sao đảm bảo người luân chuyển có đủ kiến thức, uy tín và sự am hiểu địa bàn mới để lãnh đạo hiệu quả?
Trong những ngày tới, dư luận sẽ dõi theo việc chủ trương “không bí thư địa phương” được hiện thực hóa ra sao ở các tỉnh, thành mới; cách tuyển chọn, điều động, luân chuyển cán bộ sẽ ra sao; và liệu có xuất hiện những bất ngờ trong nhân sự tỉnh, thành trước Đại hội 14 hay không. Đây rõ ràng là chủ đề chính trị nóng, trực tiếp liên quan đến cách vận hành quyền lực trong hệ thống Đảng và Nhà nước.
Chủ trương “100% Bí thư tỉnh, thành không là người địa phương” mà ông Tô Lâm đưa ra được ca ngợi như một bước đột phá chống cục bộ, phe cánh. Nhưng nhìn sâu hơn, đây không khác gì một biện pháp hành chính áp đặt, mang tính “chữa cháy” hơn là giải quyết tận gốc vấn đề quyền lực tha hóa.
Một cán bộ lãnh đạo, nếu thực sự có bản lĩnh, phẩm chất và được giám sát bằng cơ chế minh bạch, thì việc họ là “người địa phương” hay “người ngoài” đâu phải cốt lõi? Thực tế, nhiều vụ tham nhũng lớn không chỉ xảy ra ở cấp tỉnh, mà ngay trong Bộ Chính Trị, Chính Phủ, Trung Ương, nơi cán bộ đều là “người luân chuyển”, không hề gắn bó địa phương. Thế nhưng quyền lực vẫn bị lợi ích nhóm thao túng, bởi thiếu kiểm soát quyền lực và tự do báo chí, chứ không phải vì “cục bộ địa phương”.
Việc đưa cán bộ từ nơi khác về làm bí thư tỉnh, thành còn dễ biến thành “điều động để thăng tiến”, tạo ra một tầng lớp “quan chức lưu động” xa rời dân, chỉ lo làm đẹp hồ sơ để bước tiếp lên cao. Họ không gắn bó, không chịu trách nhiệm lâu dài với vùng đất mình lãnh đạo. Cục bộ có thể giảm, nhưng sự thờ ơ, vô cảm trước đời sống dân chúng lại tăng.
Quan trọng hơn, chủ trương này có nguy cơ trở thành một “chiếc vòng kim cô” nhằm siết chặt quyền bổ nhiệm về tay Trung Ương, làm địa phương càng phụ thuộc, càng mất tự chủ. Khi đó, thay vì phân quyền, trao quyền và giám sát minh bạch, cả bộ máy chính trị lại rơi vào vòng luẩn quẩn: quyền lực tập trung ở một nhóm nhỏ, còn người dân địa phương chỉ là “khán giả” bất lực trước những quyết định từ trên áp xuống./.
Hệ thống đánh giá viên chức mới: Cải cách minh bạch hay bẫy quyền lực ngầm?

Sáng 29 tháng 9 năm 2025, trong buổi thảo luận tại Ủy ban Thường vụ Quốc Hội cộng sản Việt Nam về dự thảo Luật Viên chức sửa đổi, Chủ Tịch Quốc Hội Trần Thanh Mẫn đã khẳng định sự cần thiết cấp thiết của việc xây dựng một hệ thống đánh giá viên chức mới, nhằm đảm bảo tuyển dụng minh bạch, chống lạm dụng quyền lực và loại bỏ kịp thời những người không đáp ứng yêu cầu công việc.
Theo nội dung dự thảo được đưa ra, các hình thức tuyển dụng viên chức sẽ đa dạng hơn: thi tuyển cạnh tranh, xét tuyển công khai, tiếp nhận nhân lực chất lượng cao, đồng thời các đơn vị sự nghiệp công lập được phép chủ động chọn hình thức phù hợp với ngành, lĩnh vực. Với những trường hợp viên chức chuyển sang đơn vị khác, thủ tục điều chuyển sẽ được áp dụng thay vì cơ chế cũ.
Dự thảo cũng đề xuất rằng việc đánh giá viên chức sẽ diễn ra thường xuyên, liên tục, dựa trên kết quả công việc và ứng dụng công nghệ để định lượng hiệu quả. Mục tiêu rõ ràng là sàng lọc nhanh những người không đáp ứng nhiệm vụ. Hiện nay, theo quy định của luật hiện hành, việc đánh giá viên chức diễn ra mỗi năm với bốn mức: hoàn thành xuất sắc, tốt, nhiệm vụ hoặc không hoàn thành nhiệm vụ. Nếu một viên chức có hai năm liên tiếp ở mức “không hoàn thành nhiệm vụ” mới bị xem xét loại khỏi bộ máy, điều mà nhiều người cho là thiếu linh hoạt và không đủ sức “điều chỉnh sớm”.
Ông Mẫn đã bày tỏ sự đồng tình với các quy định mới, cho rằng đây là bước đi cần thiết để khắc phục bất cập của “biên chế suốt đời” đồng thời tạo không gian sáng tạo cho các đơn vị sự nghiệp công. Ông nhấn mạnh yêu cầu tuyển dụng phải minh bạch, tránh việc đưa người vào bộ máy mà không đáp ứng tiêu chuẩn, và so sánh rằng cán bộ là “gốc của công việc”, phải đủ đức, tài, tâm, sức và nhiệt huyết. Ông đề xuất hệ thống đánh giá định kỳ, tương tự như cách đánh giá cán bộ của Đảng, có thể thực hiện ba tháng một lần để kiểm soát và phát hiện sớm vấn đề.
Về chính sách hợp đồng lao động, dự thảo đưa ra việc áp dụng cả hợp đồng có thời hạn và không thời hạn cho viên chức như một cách để thực hiện sàng lọc định kỳ; nếu viên chức không đáp ứng tiêu chuẩn sau đánh giá có thể không được gia hạn hợp đồng. Nhiều Ủy ban của Quốc Hội như Khoa học – Công nghệ, Kinh tế – Tài chính tán thành đề xuất này.
Tuy nhiên, các cơ quan thẩm tra cũng lưu ý rằng hợp đồng làm việc của viên chức có những điểm khác với hợp đồng lao động thông thường, vì viên chức là vị trí đặc thù. Do đó, dự thảo cần quy định rõ điều kiện chấm dứt hợp đồng, quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng để bảo vệ quyền làm việc của công dân đã được Hiến pháp quy định.
Dự thảo còn mở rộng quyền của viên chức theo hướng cho phép họ ký hợp đồng thực hiện hoạt động nghề nghiệp, tham gia góp vốn hoặc điều hành doanh nghiệp nếu không vi phạm pháp luật. Đồng thời, vị trí việc làm trong các đơn vị sự nghiệp công lập được chia thành ba nhóm: quản lý, chuyên môn nghiệp vụ và hỗ trợ.
Chủ trương này cũng nằm trong định hướng bảo vệ cán bộ năng động, sáng tạo, dám nghĩ dám làm dám chịu trách nhiệm. Dự thảo nhấn mạnh tiếp tục đổi mới cách thu hút nhân lực chất lượng cao, kể cả chuyên gia và trí thức nước ngoài, để tăng sức cạnh tranh.
Cơ quan soạn thảo dự án Luật Viên chức sửa đổi dự kiến sẽ trình Quốc Hội cộng sản Việt Nam để lấy ý kiến và thông qua tại kỳ họp cuối năm 2025. Ông Trần Thanh Mẫn cho rằng, dự thảo xây dựng hệ thống đánh giá viên chức là một bước chuyển mạnh mẽ trong cải cách hành chính, hướng tới bộ máy công quyền có năng lực và tinh gọn hơn.
Tuy nhiên, khi Cali Today nhìn sâu hơn thì thấy hệ thống này tiềm ẩn nhiều rủi ro chính trị và nguy cơ lợi ích nhóm. Việc đánh giá liên tục, định lượng bằng công nghệ, nếu không minh bạch và độc lập, dễ trở thành công cụ chính trị để tạo “cửa xoay” trong bộ máy, thải loại những viên chức bị xem là “không thuận ý” lãnh đạo, đồng thời ưu tiên những người “đúng phe” hoặc dễ quản lý. Sức mạnh của hệ thống đánh giá nằm ở chỗ người thực thi quyền đánh giá có thể quyết định vận mệnh nghề nghiệp của viên chức, và nếu thiếu giám sát, kiểm tra chéo, nguy cơ lợi ích nhóm, áp lực chính trị hoặc “chiến lược thăng tiến” cá nhân sẽ tăng lên.
Hợp đồng lao động có thời hạn hoặc không thời hạn được đề xuất như một cách sàng lọc định kỳ, nhưng đây cũng chính là con dao hai lưỡi. Nó mang lại cơ hội loại bỏ nhân sự kém năng lực, nhưng đồng thời có thể khiến viên chức rơi vào trạng thái bất an, chỉ tập trung làm hài lòng lãnh đạo hoặc cơ quan cấp trên để được gia hạn hợp đồng. Từ góc nhìn chính trị, đây là cách tinh vi để Trung Ương thâu tóm quyền lực, kiểm soát dòng chảy nhân sự mà không cần công khai điều động, trong khi các viên chức bị giảm khả năng tự chủ, dễ trở thành “quan chức lưu động” theo yêu cầu chính trị hơn là theo năng lực thực sự.
Một nguy cơ khác xuất phát từ việc áp dụng công nghệ để định lượng hiệu quả. Nếu hệ thống chưa minh bạch về thuật toán, tiêu chí và dữ liệu đầu vào, việc đánh giá sẽ trở thành hình thức, dễ biến thành công cụ ép buộc viên chức đạt các chỉ số không thực tế, hoặc tạo ra sự thiên vị ngầm, đặc biệt khi số liệu chưa được kiểm tra độc lập. Trong môi trường thiếu tự do báo chí và cơ chế giám sát dân sự, rủi ro thao túng kết quả đánh giá để phục vụ lợi ích cá nhân hay nhóm là hiện hữu./.
Bỏ bằng tốt nghiệp trung học cơ sở: Cải cách hay rủi ro mới cho giáo dục Việt Nam?

Sáng 29 tháng 9 năm 2025, tại cuộc họp của đại biểu Quốc Hội chuyên trách về dự án sửa đổi Luật Giáo dục, Luật Giáo dục đại học và Luật Giáo dục nghề nghiệp, đại biểu Nguyễn Văn Huy (Phó đoàn đại biểu tỉnh Hưng Yên) đề nghị bỏ bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, thay thế bằng hình thức xác nhận hoàn thành chương trình của hiệu trưởng trong học bạ. Theo ông, bằng tốt nghiệp trung học cơ sở hiện chỉ xác nhận học sinh đã hoàn thành chương trình phổ cập, điều này đã được thể hiện trong học bạ, nên cấp bằng thêm là trùng lặp và tạo tâm lý “có bằng là đủ”, khiến nhiều em dừng học sau lớp 9.
Cụ thể, trong dự thảo Luật Giáo dục sửa đổi, Bộ Giáo dục & Đào tạo đề xuất giao hiệu trưởng xác nhận hoàn thành chương trình lớp 9 thay vì Trưởng phòng Giáo dục cấp huyện cấp bằng. Cách làm này được cho là phù hợp với chủ trương phân cấp, giảm thủ tục hành chính và tăng quyền tự chủ cho nhà trường. Đồng thời, dự thảo cũng đề xuất chuyển quyền cấp bằng tốt nghiệp trung học phổ thông sở từ Giám đốc Sở Giáo dục & Đào tạo sang hiệu trưởng các trường phổ thông.
Bộ trưởng Nguyễn Kim Sơn cho biết nhiều nước phát triển như Mỹ, Canada, Anh, Australia, Phần Lan không cấp bằng tốt nghiệp trung học cơ sở mà chỉ dùng xác nhận để xét học tiếp lên bậc học cao hơn. Ở Việt Nam, chính sách phổ cập giáo dục 9 năm đã triển khai rộng, nên việc thay đổi hình thức cấp bằng không ảnh hưởng quyền lợi học sinh mà ngược lại giúp giảm chi phí, thủ tục.
Tuy nhiên, Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa & Xã hội Quốc hội bày tỏ lo ngại: bằng tốt nghiệp trung học cơ sở hiện là minh chứng hoàn thành giai đoạn giáo dục cơ bản, là tiêu chí để phân luồng học sinh vào lớp 10. Nếu bỏ bằng, cần có các văn bản xác nhận hoặc dữ liệu điện tử thay thế để đảm bảo công tác tuyển sinh không bị ảnh hưởng.
Trên diễn đàn ý kiến, nhiều người dân đặt câu hỏi: nếu không có bằng tốt nghiệp trung học cơ sở, các em học sinh bỏ học sau lớp 9 sẽ lấy gì làm căn cứ trình độ để xin việc? Có ý kiến cho rằng việc bỏ bằng sẽ để lại khoảng trống trong hồ sơ tuyển dụng và công chứng. Một số đưa ra giải pháp: cho phép trích xuất dữ liệu học bạ điện tử hoặc cấp giấy chứng nhận hoàn thành chương trình nếu cần.
Khi dự luật được trình thảo, việc bỏ bằng tốt nghiệp trung học cơ sở hứa hẹn được xem như một bước cải cách lớn trong giáo dục Việt Nam: vừa loại bỏ áp lực bằng cấp hình thức, vừa khuyến khích học sinh tiếp tục học lên, không dừng lại sau lớp 9. Tuy nhiên, thách thức là làm sao quy định mới được thực hiện đồng bộ, công bằng ở mọi vùng miền, bảo đảm các học sinh ngoại thành, vùng xa, điều kiện khó khăn không bị bỏ lại phía sau.
Trong những ngày tới, Quốc Hội cộng sản Việt Nam sẽ tiếp tục thảo luận dự thảo Luật Giáo dục sửa đổi, trong đó đề xuất bỏ bằng tốt nghiệp trung học cơ sở được coi là một trong những nội dung “nóng” và nhạy cảm, bởi nó chạm đến quyền lợi học sinh, chính sách phân luồng và cách nhìn nhận về bằng cấp trong hệ thống giáo dục./.
Hà Nội thành “sông” giữa giờ cao điểm: nhà cầm quyền và hạ tầng cùng thất bại

Truyền thông cộng sản Việt Nam vào sáng ngày 1 tháng 10 năm 2025 cho biết, sau những trận mưa kéo dài do ảnh hưởng của bão số 10 (Bualoi), nhiều tuyến đường Hà Nội vẫn chìm trong biển nước. Dư luận được dịp xôn xao khi người dân phải “lội nước, đi dép lê, gửi xe xa, liều mình tăng ga” để đến cơ quan chấm công. Nhiều điểm ngập như Phạm Hùng-Mai Dịch, Dương Đình Nghệ, Trần Thái Tông, Phạm Văn Bạch… bị biến thành “sông”, làm tê liệt giao thông ở giờ cao điểm.
Qua hình ảnh mà báo chí ghi lại, người đi xe máy phải bám vỉa hè, dắt xe qua đoạn ngập; ô tô phải di chuyển chậm chạp giữa những đoạn thấp; có nơi người dân buộc phải bì bõm bước lên bậc thềm, đẩy xe qua vùng ngập. Có công sở hướng dẫn người dân vào sân trụ sở qua cổng sau để tránh ngập sâu.
Tình trạng ngập lụt sáng ngày 1 tháng 10 càng trở nên nhức nhối vì nó không phải điều bất thường mà là lặp lại hình ảnh quen thuộc của Hà Nội mỗi mùa mưa lớn. Cơ quan chức năng từ lâu đã đưa ra nhiều giải pháp chống ngập, song khả năng vận hành, bảo trì, quy hoạch thoát nước vẫn tỏ ra yếu kém khi thử thách lớn đến.
Điều đáng nói là khi Hà Nội ngập, những người lao động, công chức, viên chức, người đi làm là những người chịu ảnh hưởng nặng nhất. Họ phải rời nhà sớm hơn, kẹt xe kéo dài, gửi phương tiện nơi xa rồi đi bộ ngập nước. Áp lực vào cơ quan chấm công buộc họ phải tới nơi làm việc bằng mọi giá khiến cảnh “dân Hà Nội tính trăm phương nghìn kế để đến nơi làm việc” trở thành thực tế tê liệt.
Cali Today đặt câu hỏi, tại sao một thành phố vốn được đầu tư lớn như Hà Nội, với nguồn lực có phần ưu đãi, vẫn để tình trạng ngập kéo dài và lan rộng? Đây không chỉ là lỗi của thiên nhiên mà là sự yếu kém trong quy hoạch đô thị, hệ thống thoát nước, quy hoạch san lấp tràn lan và kiểm soát đầu tư công.
Hà Nội đang phải trả giá vì những quyết định xây dựng thiếu tầm nhìn: phát triển ồ ạt bê tông hóa, phủ kín đất cát, giảm diện tích thấm nước tự nhiên. Hệ thống cống, rãnh và hồ điều tiết bị chèn lấp, xuống cấp mà không được bảo trì thường xuyên. Khi áp lực nước lớn đổ về từ vùng ngoại vi, thành phố đơn giản “chết đuối” trong chính thiết kế của mình.
Thứ hai, sự trì trệ trong quản lý vận hành hệ thống thoát nước phải chịu trách nhiệm nặng nề. Các dự án thoát nước mới triển khai nhưng không đồng bộ, chậm giao, thiếu hiệu quả khi đưa vào sử dụng. Đã nhiều lần Hà Nội công bố kế hoạch “chống ngập cấp quốc gia”, nhưng khi mưa đến, người dân vẫn nhìn thấy bóng tối của bất lực chính quyền cấp dưới.
Thứ ba, việc để ngập xảy ra ngay cả ở khu trung tâm, nơi tập trung trụ sở cơ quan nhà nước và văn phòng, khiến người dân đặt câu hỏi về năng lực lãnh đạo và cam kết của thành phố. Khi chính quyền kêu gọi kiên trì với giải pháp lớn, thì người dân phải chắt chiu từng con đường, từng phương án vượt nước để đi làm.
Không thể không nhìn thấy tính chính trị đằng sau: thách thức lớn với Hà Nội là sức ép phải “lo cho dân”, phải chứng minh năng lực quản trị đô thị, phải giữ hình ảnh “thủ đô xanh, sạch, hiện đại”. Nhưng khi hạ tầng xuống cấp và quản lý yếu kém, người dân lại là bên chịu thiệt. Những cảnh “phố như sông” không chỉ là cảnh đời mà là lời cảnh tỉnh về quyền lực và trách nhiệm của lớp lãnh đạo đô thị.
Nếu không có cải tổ mạnh mẽ, Hà Nội sẽ tiếp tục bị nhấn chìm trong nước mỗi khi trời đổ mưa lớn. Và khi đó, mọi lời hứa đầu tư chống ngập, quy hoạch xanh, quản lý đô thị… sẽ mất đi niềm tin trong mắt dân. Vấn đề Hà Nội “quá tệ như vậy” không chỉ là sự kiện thời sự – mà là ánh gương phản chiếu năng lực của chính quyền, của người lãnh đạo thành phố và chiến lược phát triển đô thị trong tương lai./.
Cựu Tổng giám đốc SJC lãnh 25 năm tù: Khi lợi ích nhóm gặp giới hạn pháp luật

Ngày 30 tháng 9 năm 2025, Tòa án thành phố Sài Gòn đã ra phán quyết đối với bà Lê Thúy Hằng (55 tuổi), cựu Tổng giám đốc Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn MTV Vàng bạc Đá quý Sài Gòn (gọi tắt là SJC), cùng 15 đồng phạm, về các tội “tham ô tài sản” và “lợi dụng chức vụ, quyền hạn khi thi hành công vụ”. Theo đó, bà Hằng bị tuyên mức tổng hợp 25 năm tù, gồm 17 năm cho tội tham ô và 8 năm cho tội lợi dụng chức vụ.
Hội đồng xét xử xác định trong giai đoạn từ năm 2021 đến 2024, bà Hằng đã chủ mưu chỉ đạo cấp dưới thực hiện nhiều hành vi vi phạm quy định quản lý nhà nước về kinh doanh vàng. Một trong các chiêu thức là lập “tờ trình khống”, nâng định mức hao hụt trong quá trình gia công vàng miếng, nhằm tạo dư lượng vàng không được giám sát. Cụ thể, với 10 tấn vàng được giao để chế tác, bà Hằng chỉ đạo nâng tỷ lệ hao hụt từ mức hợp lý lên mức cao hơn, dẫn đến việc chia chác số vàng “dôi dư”, trong đó bà hưởng lợi cá nhân hơn 85 lượng vàng, tương đương giá trị hàng tỷ đồng.
Bên cạnh đó, bà Hằng còn chỉ đạo lập chứng từ giả mua vàng nguyên liệu bên ngoài, bán giá thấp trong nội bộ để tạo khoản lỗ khống, rồi bán ra ngoài với giá cao hơn; đồng thời chỉ đạo cấp dưới xuất vàng bình ổn giá đi nơi khác để thu lợi chênh lệch. Tổng thiệt hại xác định là hơn 95,7 tỷ đồng; trong đó bà Hằng hưởng lợi cá nhân 73,5 tỷ đồng. Hội đồng xét xử buộc bà Hằng phải khắc phục hậu quả hơn 73 tỷ đồng cho ngân sách nhà nước và bồi thường 14 tỷ đồng cho SJC.
Tại phiên xử, đại diện SJC yêu cầu bà Hằng và đồng phạm phải hoàn trả 95,8 lượng vàng chiếm đoạt, đồng thời nộp hơn 100 tỷ đồng để khắc phục thiệt hại. Ngoài ra, SJC đề nghị tòa kê biên 8 bất động sản đứng tên bà và các bị cáo liên quan để đảm bảo thi hành án.
Bà Hằng thừa nhận tại tòa toàn bộ hành vi, giải thích số tiền hưởng lợi dùng để “lo cho công ty” và nâng đỡ đời sống cán bộ. Tuy nhiên, lời biện hộ này không đủ thuyết phục khi các hành vi được xác định rõ ràng, tổ chức hệ thống và kéo dài thời gian. Luật sư bào chữa cho bà Hằng cho rằng mức án đề nghị của Viện Kiểm Sát từ 28 đến 30 năm tù là quá khắc nghiệt và có phần quy kết bà là chủ mưu của mọi vi phạm dù có phần thực tế do cấp dưới chủ động.
Câu chuyện xét xử bà Hằng không chỉ là vụ án kinh tế lớn mà còn mang nhiều thông điệp chính trị: sự phá vỡ vỏ bọc “doanh nghiệp nhà nước” để lộ ra hệ thống tham nhũng tinh vi, kết nối lợi ích nhóm; là ví dụ rõ rệt về việc quyền lực doanh nghiệp được trao mà không đồng bộ cơ chế giám sát; và là lời cảnh tỉnh cho nhiều lãnh đạo ngành vàng và quản lý tài sản nhà nước: không ai “an toàn” trước pháp luật.
Phiên tòa cho thấy, mặc dù SJC luôn được giám sát chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước, những khe hở quản lý vẫn bị lợi dụng. Trong bối cảnh cải cách chính sách vàng đang được đẩy mạnh như Nghị định 232/2025 thay thế Nghị định 24, bản án này gửi đi thông điệp mạnh mẽ: nếu quyền lực được sử dụng sai mục đích, nghiêm minh sẽ không tha thứ.
Trong những ngày tới, dư luận sẽ theo dõi việc thi hành án, khắc phục hậu quả và xem liệu các tài sản kê biên có được xử lý minh bạch hay không. Đồng thời, người ta sẽ so sánh cách xử lý với các vụ án kinh tế khác để đánh giá độ công bằng, tính răn đe và mức độ “không có vùng cấm” trong công tác chống tham nhũng năm 2025./.
TIÊU ĐIỂM Cali Today: Hệ thống đánh giá viên chức: Cải cách hay công cụ thanh lọc quyền lực?

Khi Chủ Tịch Quốc Hội cộng sản Việt Nam Trần Thanh Mẫn phát biểu ngày 29 tháng 9 năm 2025 về việc xây dựng một hệ thống đánh giá viên chức mới, nhiều người coi đó là tín hiệu cải cách hành chính. Nhưng nếu đọc kỹ từng chi tiết trong dự thảo Luật Viên Chức sửa đổi, người ta dễ dàng nhận ra phía sau lớp vỏ hào nhoáng về “hiệu quả, minh bạch, chống lạm dụng quyền lực” lại tiềm ẩn một trận chiến chính trị không khoan nhượng. Câu hỏi đặt ra: liệu đây có phải là một nỗ lực đổi mới thực chất, hay chỉ là một công cụ khéo léo để thanh lọc bộ máy theo ý chí của một số nhóm quyền lực?
Hãy cùng nhìn Cali Today thẳng vào những điểm nóng của vấn đề. Theo dự thảo, thay vì chờ đợi viên chức hai năm liền không hoàn thành nhiệm vụ mới xem xét loại khỏi hệ thống, các cơ quan có thể áp dụng đánh giá định kỳ ba tháng một lần, thậm chí ngắn hơn, để phát hiện và loại bỏ người không đáp ứng yêu cầu. Đây là một bước thay đổi căn bản: từ “bảo đảm ổn định” sang “tạo áp lực thường trực”. Lợi ích, ít nhất trên lý thuyết, là dễ nhận thấy. Thứ nhất, nó có thể chặn đứng tình trạng “sống lâu lên lão làng”, vốn là căn bệnh trầm kha của bộ máy công quyền. Một công chức trì trệ, né tránh công việc nhưng vẫn tồn tại nhờ cơ chế biên chế suốt đời là gánh nặng cho cả xã hội.
Thứ hai, cơ chế đánh giá mới nếu được thực thi nghiêm túc sẽ giúp loại bỏ nhanh những người không có năng lực. Thay vì để “ngồi mát ăn bát vàng” hàng chục năm, viên chức sẽ luôn bị đặt dưới lưới kiểm soát, buộc phải làm việc và sáng tạo không ngừng.
Thứ ba, hệ thống đánh giá chặt chẽ có thể tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh. Người giỏi sẽ có cơ hội thăng tiến nhanh hơn, không còn bị chôn vùi trong sự cào bằng và bình quân chủ nghĩa. Đây là điểm mà những người ủng hộ dự luật thường nhấn mạnh: muốn đất nước phát triển thì phải “lọc” mạnh tay.
Nhưng đằng sau những ngôn từ “minh bạch, công khai, khách quan” mà cán bộ cộng sản Việt Nam luôn rêu rao, rủi ro lại nằm ngay ở khâu mấu chốt: ai là người đánh giá? Hệ thống đánh giá viên chức, nếu không có cơ chế kiểm soát quyền lực thực sự, sẽ trở thành thanh kiếm trong tay cấp trên. Một viên chức dám phản biện, dám nói sự thật có thể dễ dàng bị quy vào mức “không hoàn thành nhiệm vụ” chỉ sau một kỳ đánh giá. Và khi điều đó xảy ra liên tiếp hai hoặc ba lần, hợp đồng của họ lập tức chấm dứt.
Nói cách khác, từ một cơ chế bảo vệ hiệu quả, hệ thống này có thể biến thành công cụ hợp pháp để loại bỏ những “cái gai trong mắt” lãnh đạo. Không khó để hình dung viễn cảnh: những viên chức dám chống lại lợi ích nhóm trong đấu thầu, đất đai, giáo dục hay y tế sẽ sớm bị đẩy ra ngoài bằng một bản đánh giá “không đạt”.
Đây chính là điểm gay cấn của dư thảo luật, nó mở đường cho sự thanh lọc không chỉ về năng lực, mà cả về chính trị. Một hệ thống mà quyền đánh giá tập trung trong tay một số ít người lãnh đạo cơ quan thì khó có thể bảo đảm công bằng.
Ở Việt Nam, khái niệm “lợi ích nhóm” không còn xa lạ. Nó xuất hiện trong mọi lĩnh vực từ quản lý đất đai, tài chính, cho tới ngành giáo dục và y tế. Vậy khi một hệ thống đánh giá viên chức được áp dụng, liệu lợi ích nhóm có bỏ qua cơ hội béo bở này?.
Hãy tưởng tượng: lãnh đạo một đơn vị muốn đưa người thân hoặc “sân sau” vào biên chế. Cách đơn giản nhất là gây sức ép buộc một số viên chức hiện tại bị đánh giá “không hoàn thành nhiệm vụ”, rồi cho ra khỏi bộ máy. Khoảng trống ấy ngay lập tức được lấp đầy bởi người nhà, người quen, người cùng phe cánh.
Không những thế, việc đánh giá liên tục cũng tạo áp lực tâm lý khiến viên chức buộc phải “nhún nhường” và “biết điều”. Thay vì làm việc hết sức cho dân, họ có thể chọn giải pháp an toàn: nghe lời cấp trên, im lặng trước sai phạm, cúi đầu trước lợi ích nhóm. Một bộ máy như vậy liệu có còn hiệu quả?
Điểm đáng lo ngại nhất chính là tính chính trị hóa. Khi ông Trần Thanh Mẫn nhấn mạnh “cán bộ là gốc của công việc”, câu nói ấy mang màu sắc chính trị nhiều hơn quản lý hành chính. Nếu “đánh giá viên chức” trở thành bản sao của cách Đảng đánh giá cán bộ với định kỳ ba tháng, kèm theo các tiêu chí mơ hồ như “tư tưởng, phẩm chất, đạo đức” thì nguy cơ bị lợi dụng để thanh trừng chính trị là rất cao.
Trong lịch sử chính trị Việt Nam, không thiếu ví dụ cho thấy “kiểm điểm” và “đánh giá” thường được dùng như một phương tiện để triệt hạ đối thủ. Những người có tư duy độc lập hoặc chống lại đường lối cục bộ thường bị quy kết là “thiếu đoàn kết”, “không hoàn thành nhiệm vụ”, trước khi bị loại khỏi vị trí.
Nếu điều này lặp lại trong hệ thống viên chức, toàn bộ bộ máy hành chính sẽ biến thành nơi “câm lặng”. Viên chức sẽ học cách sống sót bằng cách im lặng, chứ không phải bằng cách làm việc hiệu quả.
Một trong những điểm sáng được đưa ra là áp dụng công nghệ để định lượng kết quả làm việc. Nếu được triển khai minh bạch, đây có thể là công cụ giảm bớt sự chủ quan của người đánh giá. Nhưng liệu hệ thống công nghệ có thực sự khách quan?
Trước hết, nhiều lĩnh vực công vụ khó có thể đo bằng chỉ số. Một giáo viên giỏi có thể truyền cảm hứng cho học sinh, nhưng nếu chỉ nhìn vào số điểm thi hay tỷ lệ tốt nghiệp thì kết quả lại không phản ánh đúng thực chất. Tương tự, một bác sĩ tuyến huyện tận tụy cứu chữa bệnh nhân nghèo có thể không đạt chỉ số “doanh thu”, nhưng giá trị xã hội của họ lại không thể đo bằng tiền.
Hơn nữa, người lập trình và quản lý hệ thống công nghệ vẫn là con người. Khi quyền lực bị thao túng, dữ liệu cũng có thể bị bóp méo để hợp thức hóa kết quả đánh giá. Công nghệ không tự nó mang lại công bằng, mà chỉ là công cụ trong tay người sử dụng.
Nếu nhìn một cách tích cực, dự thảo Luật Viên Chức sửa đổi có thể là bước khởi đầu để xóa bỏ cơ chế “ấm chỗ suốt đời”. Nó tạo động lực đổi mới, buộc viên chức phải liên tục hoàn thiện năng lực.
Nhưng cải cách chỉ thực sự thành công khi đi kèm cơ chế kiểm soát quyền lực. Nếu chỉ dừng ở việc “đánh giá” mà không xây dựng hệ thống giám sát độc lập, thì kết quả cuối cùng chỉ là thay thế một nhóm người cũ bằng một nhóm người mới thường gắn liền với quyền lực chính trị đang lên. Nghĩa là, cải cách có thể biến thành “cải tổ nhân sự” mang tính phe phái, thay vì cải thiện hiệu quả bộ máy.
Rõ ràng hệ thống đánh giá minh bạch, khách quan, dựa trên tiêu chí định lượng rõ ràng, có sự giám sát của xã hội và cơ quan độc lập. Khi đó, bộ máy hành chính sẽ tinh gọn, hiệu quả, loại bỏ được “sâu mọt” và thu hút nhân tài thực sự. Tuy nhiên, khi hệ thống trở thành công cụ thanh lọc chính trị. Viên chức sẽ rơi vào vòng xoáy sợ hãi, sống trong áp lực định kỳ đánh giá, buộc phải phục tùng quyền lực thay vì phục vụ nhân dân. Bộ máy có thể gọn hơn về số lượng, nhưng lại cứng nhắc và vô hồn, thiếu động lực sáng tạo.
Đó là lý do dư luận cần tỉnh táo khi nghe những lời hứa hẹn “minh bạch, công khai”. Trong môi trường quyền lực thiếu kiểm soát, mọi công cụ đều có thể bị biến dạng. Hệ thống đánh giá viên chức được cộng sản Việt Nam đề xuất trong dự thảo Luật Viên chức sửa đổi có thể là bước tiến trong cải cách hành chính, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ trở thành công cụ thanh trừng chính trị và thao túng của lợi ích nhóm. Điều quan trọng nhất là xây dựng cơ chế giám sát độc lập, minh bạch hóa quy trình đánh giá, và bảo đảm quyền phản biện của viên chức. Nếu không, cái gọi là “đổi mới” chỉ là vỏ bọc cho một cuộc sắp xếp nhân sự theo ý chí của quyền lực, chứ không phải vì lợi ích chung của nhân dân.
Câu hỏi cuối cùng đặt ra từ lâu này mà cộng sản Việt Nam vẫn chưa trả lời đó là: Trong một hệ thống vốn quen với “đảng cử, dân bầu”, liệu có phép màu nào để biến công cụ đánh giá viên chức thành cải cách thực sự, thay vì một cuộc thanh trừng khéo léo?./.
NGƯỜI QUAN SÁT



