Tranh cãi pháp lý quanh bản án 6 năm tù dành cho mục sư Nguyễn Mạnh Hùng tại Lâm Đồng

Vào ngày 30 tháng 10 năm 2025, Tòa án cộng sản Việt Nam tại tỉnh Lâm Đồng đã mở phiên xét xử sơ thẩm đối với Mục sư Nguyễn Mạnh Hùng (71 tuổi), với cáo buộc “tuyên truyền chống nhà nước cộng sản Việt Nam” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự 2015. Kết thúc phiên xử, Tòa đã tuyên bản án 6 năm tù giam và 5 năm quản chế dành cho ông Hùng.
Luật sư Hà Huy Sơn (đoàn luật sư Hà Nội)-người bào chữa pháp lý cho ông Hùng cho biết, ngay sau khi Tòa tuyên án, ông Hùng khẳng định sẽ kháng cáo.
Hồ sơ vụ án cho hay, ông Hùng -nguyên là mục sư Tin Lành, thời niên thiếu từng tham gia quân đội cộng sản Việt Nam và là thương binh 24%.
Vào ngày 16 tháng 1 năm 2025 tại nhà riêng ở Sài Gòn, ông Hùng bị cơ quan An ninh điều tra Công an tỉnh Lâm Đồng khởi tố và bắt tạm giam. Quá trình điều tra, phía cơ quan này xác định, ông đã đăng tải hơn 400 bài viết và 10 video trên mạng xã hội, trong đó có 27 bài và 6 video được cho là vi phạm quy định tại điểm a, khoản 1 Điều 117.
Tại phiên xử, luật sư Hà Huy Sơn đã đưa ra nhiều lập luận phản biện với cáo buộc của Hội Đồng xét xử , cho rằng quá trình tố tụng có những sai phạm nghiêm trọng, đặc biệt liên quan đến việc giám định và đánh giá chứng cứ. Cụ thể , luật sư Sơn nhấn mạnh rằng kết luận giám định của Sở Văn hóa, Thể thao & Du lịch tỉnh Lâm Đồng không chỉ mang tính chủ quan mà còn vượt quá thẩm quyền. Theo ông, các giám định viên không thể thay thế vai trò của tòa án trong việc xác định một bài viết có “chống Nhà nước” hay không. Luật sư Sơn viện dẫn Điều 31 của Hiến pháp 2013 quy định “người bị buộc tội được coi là không có tội cho đến khi có bản án có hiệu lực pháp luật” để khẳng định nguyên tắc suy đoán vô tội đã không được bảo đảm.
“Việc truy tố và kết tội ông Nguyễn Mạnh Hùng dựa trên cơ sở chứng cứ thiếu thuyết phục, đi ngược tinh thần thượng tôn pháp luật và các nguyên tắc bảo đảm quyền con người trong Hiến pháp.”- Luật sư Hà Huy Sơn nói./.
Chủ tịch nước Lương Cường mời Tổng thống Donald Trump sớm thăm Việt Nam

Ngày 29 tháng 10 năm 2025, tại Hàn Quốc, các nguyên thủ quốc gia tụ hội tại hội nghị cấp cao APEC, Chủ Tịch Nước cộng sản Việt Nam Lương Cường đã có cuộc gặp bên lề với Tổng Thống Hoa Kỳ Donald Trump, một cuộc gặp tuy không kéo dài nhưng lại chứa đựng nhiều thông điệp ngoại giao quan trọng.
Theo thông tin từ phái đoàn Việt Nam, trong buổi trao đổi, ông Lương Cường đã chuyển lời mời chính thức của lãnh đạo cấp cao Việt Nam tới Tổng thống Trump và phu nhân sớm sang thăm Việt Nam. Donal Trump bày tỏ ấn tượng trước hai lần thăm Việt Nam ( năm 2017 và năm 2019), cảm ơn lời mời và đồng ý sẽ thu xếp lịch để thực hiện chuyến thăm.
Hai nhà lãnh đạo cũng dành thời gian trao đổi về tình hình quan hệ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ, sau khi được nâng lên mức “Đối tác Chiến lược Toàn diện” – và nhấn mạnh mong muốn hai bên đưa quan hệ đi vào chiều sâu, thực chất, ổn định và bền vững, trên cơ sở lợi ích của nhân dân hai nước.
Trong phần trao đổi, người đứng đầu Nhà Nước cộng sản Việt Nam Lương Cường không chỉ chúc mừng những thành tựu mới của Hoa Ký dưới sự lãnh đạo của Tổng thống Trump, mà còn đề xuất nhiều lĩnh vực đáng hợp tác: thương mại – đầu tư, khoa học – công nghệ, an ninh – quốc phòng, giao lưu nhân dân, cũng như các chương trình khắc phục hậu quả chiến tranh. Ông nhấn mạnh Việt Nam sẵn sàng đóng vai trò cầu nối, hỗ trợ các giải pháp bền vững cho các xung đột khu vực và toàn cầu.
Phía Hoa Kỳ, qua Tổng Thống Trump, khẳng định Việt Nam là một đối tác quan trọng, đánh giá cao vai trò và vị thế ngày càng gia tăng của Việt Nam trên trường quốc tế. Hai bên cũng trao đổi về việc đẩy nhanh đàm phán Hiệp định thương mại đối ứng phù hợp với đặc thù của Việt Nam và giá trị hai bên cùng có lợi.
Cuộc gặp dự kiến sắp tới sẽ diễn ra trong bối cảnh Việt Nam tổ chức APEC 2027 tại Phú Quốc , một dịp để Việt Nam khẳng định vai trò chủ nhà và thúc đẩy hợp tác đa phương. Ông Lương Cường tại cuộc trao đổi nhấn mạnh ba trụ cột hợp tác quốc tế mà Việt Nam theo đuổi: hòa bình, thịnh vượng và phát triển bền vững.
Tuy chỉ là cuộc gặp bên lề, nhưng các chuyên gia cũng lưu ý rằng lời mời của ông Lương Cường và đồng ý của Donal Trump là bước đầu, còn để hiện thực hóa cần rất nhiều việc: phải sắp xếp lịch trình chính thức, giải quyết các rào cản thương mại, hải quan, đầu tư, đồng thời đảm bảo các cam kết phù hợp với lợi ích chủ quyền và phát triển quốc gia của Việt Nam. Chuyến thăm nếu diễn ra thành công sẽ là đòn bẩy lớn về hình ảnh quốc tế và kinh tế cho Việt Nam./.
APEC 2025 tại Hàn Quốc: Chủ Tịch Nước Lương Cường quảng bá tầm ảnh hưởng Việt Nam

Chiều ngày 29 tháng 10 năm 2025 (giờ địa phương), chuyên cơ chở Chủ Tịch Nước cộng sản Việt Nam Lương Cường cùng đoàn đại biểu cấp cao Việt Nam đã hạ cánh tại sân bay quân sự Gimhae, thành phố Busan, Hàn Quốc, chính thức mở màn lịch trình tham dự Tuần lễ Cấp cao Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (gọi tắt là APEC) lần thứ 32. Buổi lễ đón tiếp diễn ra trang trọng với sự hiện diện của đại diện phía Hàn Quốc là Giám đốc Học viện Ngoại giao Choi Hyung Chan và lãnh đạo thành phố Busan; phía Việt Nam có Đại sứ Vũ Hồ, Tổng lãnh sự Đoàn Phương Lan cùng các cán bộ ngoại giao.
Chủ đề chính của Tuần lễ Cấp cao APEC 2025 là “Xây dựng một ngày mai bền vững”, với ba ưu tiên nổi bật: kết nối, đổi mới và thịnh vượng. Sự kiện diễn ra trong bối cảnh khu vực châu Á – Thái Bình Dương và thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức: tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại, chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn, nguy cơ biến đổi khí hậu và làn sóng chuyển đổi công nghệ diễn ra nhanh chóng. Việt Nam tham dự với tâm thế chủ động và nhiều tham vọng – không chỉ đơn thuần “góp mặt” mà còn muốn “phát tiếng nói”, “chủ động định hình” và “khẳng định vị thế” trong cộng đồng quốc tế.

Trong khuôn khổ sự kiện, ông Lương Cường dự kiến sẽ tham gia nhiều hoạt động song phương và đa phương quan trọng, bao gồm các cuộc đối thoại với lãnh đạo các nền kinh tế thành viên APEC, cùng các buổi gặp gỡ doanh nghiệp và tập đoàn đa quốc gia nhằm tăng cường hợp tác đầu tư và kết nối công nghệ. Đây được xem là một phần trong chiến lược dài hạn của Việt Nam, khi chuẩn bị đăng cai APEC năm 2027. Lần tham dự này vì thế được coi là bước khởi đầu quan trọng để quảng bá hình ảnh Việt Nam như một nền kinh tế năng động, hội nhập sâu rộng và đóng vai trò tích cực trong khu vực.
Về quan hệ song phương với Hàn Quốc, chuyến công tác của Lương Cường cũng là dịp để củng cố mối quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện giữa hai quốc gia. Hàn Quốc hiện là một trong những đối tác đầu tư và thương mại lớn nhất của Việt Nam. Do đó, bên cạnh các hoạt động trong khuôn khổ APEC, phía Việt Nam dự kiến sẽ có các cuộc làm việc cụ thể với các đối tác Hàn Quốc nhằm triển khai các cam kết đã đạt được, thúc đẩy dự án đầu tư, kết nối doanh nghiệp và nâng cao hiệu quả hợp tác thực chất, hướng đến kết quả cụ thể, thay vì chỉ dừng lại ở tuyên bố hoặc ký kết mang tính biểu tượng.
Các chuyên gia nhận định rằng việc Việt Nam tham dự APEC 2025 là cơ hội vàng để ghi điểm về ngoại giao, kinh tế và khẳng định tầm ảnh hưởng ngày càng rõ rệt trong khu vực. Đây cũng là dịp để Việt Nam tìm kiếm động lực tăng trưởng mới, tháo gỡ các “nút thắt” trong nền kinh tế số, chuyển đổi xanh và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, giới phân tích cũng cảnh báo rằng việc “xuất hiện” trên trường quốc tế mới chỉ là bước đầu, điều quan trọng là Việt Nam cần chuyển từ tuyên bố sang hành động cụ thể, từ tham dự sang tạo ra ảnh hưởng thực chất.
Một loạt câu hỏi được đặt ra: liệu Việt Nam có tận dụng được các cuộc gặp gỡ với lãnh đạo doanh nghiệp để thu hút thêm nguồn lực và đầu tư chiến lược? Liệu các cam kết song phương với Hàn Quốc và các nền kinh tế khác có được thực thi và giám sát chặt chẽ? Và hơn hết, Việt Nam có thể biến tinh thần “kết nối – đổi mới – thịnh vượng” của APEC thành chính sách và cơ hội thiết thực cho người dân, doanh nghiệp trong nước hay không?./.
Từ vấn đề di cư đến chiến lược toàn cầu: quan hệ Anh – Việt bước sang giai đoạn mới

Trong cuộc gặp mặt được tổ chức ngày 29 tháng 10 năm 2025 tại London, Thủ Tướng Anh Keir Starmer đã chốt thỏa thuận quan trọng với người đứng đầu Đảng cộng sản Việt Nam Tổng Bí Thư Tô Lâm, đem lại bước ngoặt trong mối quan hệ giữa Anh và Việt Nam. Cả hai bên nhất trí nâng cấp quan hệ lên mức “Đối tác chiến lược toàn diện” (tên tiếng Anh là: Comprehensive Strategic Partnership), đồng thời ký kết một thỏa thuận được phía Anh mô tả là mạnh nhất từ trước tới nay mà Hà Nội từng ký với quốc gia khác trong lĩnh vực di cư bất hợp pháp.
Theo thông báo từ số 10 Downing Street và văn phòng Thủ Tướng Anh, thỏa thuận di cư gồm các cam kết cụ thể: người Việt Nam vào Anh quốc bằng con đường bất hợp pháp sẽ bị “xử lý nhanh hơn”, quá trình trục xuất sẽ được rút ngắn thời gian đáng kể bằng việc chia sẻ dữ liệu sinh trắc học, giấy tờ chứng minh và tăng cường hợp tác phá các đường dây di cư bất hợp pháp. Báo cáo cho thấy người Việt Nam từng chiếm tới khoảng 17 % số người di cư bằng đường thuyền nhỏ “small boat” tới Anh trong quý đầu năm 2024, điều này khiến vấn đề trở thành ưu tiên trong chính sách biên giới của Anh.
Về mặt ngoại giao, việc nâng cấp lên đối tác chiến lược toàn diện giữa Anh và Việt Nam không chỉ tập trung vào di cư mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực: thương mại, đầu tư, bảo vệ môi trường, chuyển đổi năng lượng, hợp tác giáo dục và khoa học công nghệ. Văn bản chung nêu rõ hai nước sẽ tăng cường trao đổi đoàn, phối hợp trong các diễn đàn đa phương, phát triển cả khu vực tài chính – dịch vụ và tăng cường an ninh biển, an ninh mạng.
Phía Anh đánh giá thỏa thuận di cư với Việt Nam như một “mảnh ghép” quan trọng trong chiến lược chặn dòng người di cư trái phép, đặc biệt khi chính quyền Starmer đang chịu áp lực lớn từ dư luận về số người nhập cư không có giấy tờ. “Nếu bạn vào Anh bất hợp pháp, bạn sẽ bị trả về nhanh chóng,” Thủ Tướng Starmer nhấn mạnh trong phát biểu.
Đối với Việt Nam, việc ký kết này thể hiện một bước tiến trong ngoại giao đa phương. Không chỉ là đóng góp cho vấn đề di cư quốc tế, việc trở thành đối tác chiến lược toàn diện với một quốc gia phương Tây danh tiếng còn nâng vị thế ngoại giao của Hà Nội. Đồng thời, trong dịp này, hai bên còn cam kết triển khai các dự án hợp tác về năng lượng sạch, chuyển đổi kinh tế và thúc đẩy vai trò của Việt Nam trong khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương.
Tuy nhiên, bên cạnh các đánh giá tích cực, thỏa thuận cũng đặt ra một số câu hỏi. Việc xử lý nhanh người di cư trái phép cần được đảm bảo về quyền con người, về việc xác định chính xác quyền ở lại hợp pháp, và tránh lạm dụng trong các trường hợp người xin tị nạn hoặc bị buôn người. Nhiều tổ chức nhân quyền đã cảnh báo rằng việc “trục xuất nhanh” cần thủ tục bảo đảm.
Nhìn chung thỏa thuận giữa Anh và Việt Nam ngày 29 tháng 10 vừa qua, là một bước ngoặt trong quan hệ song phương: vừa là cam kết mạnh mẽ về kiểm soát di cư bất hợp pháp, vừa là biểu hiện cho quyết tâm đưa quan hệ hai nước lên tầm cao mới, đa chiều và sâu rộng. Việc hiện thực hóa sẽ phụ thuộc vào cách thức triển khai, đảm bảo quyền con người và minh bạch, đồng thời hai bên phải vận hành cơ chế hợp tác sao cho hiệu quả và bền vững./.
Thủ tướng Phạm Minh Chính đối mặt bài toán tăng lương sớm và cân đối ngân sách
Trong phiên chất vấn tại kỳ họp Quốc Hội cộng sản Việt Nam vào chiều ngày 30 tháng 10 năm 2025, Thủ Tướng Chính Phủ cộng sản Việt Nam Phạm Minh Chính đã đưa ra cam kết gây chú ý khi thông báo Chính Phủ sẽ trình phương án tăng lương cho khu vực công sớm hơn kế hoạch trước đây. Theo đó, mặc dù kế hoạch tăng lương cơ sở theo lộ trình hiện hành dự kiến từ ngày 1 tháng 7 năm 2026, ông Chính cho biết có thể áp dụng ngay từ ngày 1 tháng 1 năm 2026 hoặc thậm chí sớm hơn nếu nguồn lực cho phép.
Phát biểu trước Quốc Hội, ông Chính đánh giá kết quả điều hành tài khóa, tiền tệ thời gian qua “giữ ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, giảm bội chi và nợ công”. Ông cũng nhấn mạnh rằng gần 70 % phần tăng thu ngân sách nhiệm kỳ này đã được ưu tiên cho cải cách tiền lương theo Nghị quyết 27 của Trung Ương.
Về lý do tăng lương sớm, người đứng đầu Chính Phủ cộng sản Việt Nam cho biết đã tiếp nhận các góp ý từ đại biểu Quốc Hội, trong đó có đề xuất từ đại biểu cho rằng cán bộ công chức hiện nay đã phải chịu áp lực lớn hơn trước, công việc nhiều hơn, điều kiện sinh hoạt đắt đỏ hơn nhưng thu nhập chưa được cải thiện tương ứng. Chính vì vậy, mức lương cơ sở hiện 2,34 triệu đồng/tháng (áp dụng từ ngày 1 tháng 7 năm 2024) được cho là đã “không còn phù hợp” với chi phí sinh hoạt thực tế tại nhiều đô thị.
Tuy nhiên, ông Chính cũng lưu ý rằng việc thực hiện tăng lương sớm sẽ phải cân đối nguồn lực ngân sách, đảm bảo khả năng chi trả, đồng bộ với cải cách chính sách tiền lương, trả lương theo vị trí việc làm và gắn với nâng cao hiệu quả bộ máy nhà nước. Ông yêu cầu các bộ, ngành liên quan phải chuẩn bị kỹ các phương án, báo cáo Chính phủ, xin ý kiến cấp có thẩm quyền về lộ trình điều chỉnh.
Quy mô tăng và thời điểm cụ thể vẫn đang được thương thảo. Bên cạnh đề xuất tăng lương cơ sở cho khu vực công chức, viên chức, lực lượng vũ trang, còn có kiến nghị từ phía các bên liên quan như công đoàn và người lao động, yêu cầu tăng lương tối thiểu vùng cho lao động doanh nghiệp từ ngày 1 tháng 1 năm 2026 với mức tăng dự kiến khoảng 7,2 %. Đây cho thấy lĩnh vực tiền lương đang ở giai đoạn “nóng” với nhiều áp lực từ cả phía người lao động và bộ máy nhà nước.
Việc Phạm Minh Chính đề xuất tăng lương sớm được đánh giá là tín hiệu tích cực, thể hiện sự nhạy bén trước tâm trạng và nhu cầu thực tế của người lao động, nhất là khu vực công chức và viên chức. Đồng thời, cũng là thách thức đối với Chính phủ trong việc cân đối ngân sách và đảm bảo rằng chính sách tăng lương không dẫn đến hệ lụy tăng chi, gây áp lực lên tài khóa và lạm phát.
Với lời cam kết của người đứng đầu Chính Phủ, kỳ vọng được đặt vào việc Chính Phủ cộng sản Việt Nam sẽ nhanh chóng cụ thể hóa phương án, để đến đầu năm 2026 người lao động có thể cảm nhận được cải thiện thu nhập. Tuy nhiên, người lao động và xã hội vẫn đang theo dõi sát sao: liệu lời hứa có biến thành quyết định chính thức? Liệu nguồn lực ngân sách có thực sự đảm bảo cho việc tăng lương sớm và bền vững? Và liệu tăng lương sẽ thật sự đi kèm với cải cách tiền lương toàn diện, chứ không chỉ là “tăng trước, làm sau”?
Kết quả sẽ cho thấy một phần quan trọng về cách Chính Phủ cộng sản Việt Nam đối mặt với áp lực từ đời sống người dân, và cách hệ thống chính quyền hiện đại hóa chính sách tiền lương trong khi buộc phải duy trì ổn định kinh tế./.
Tăng tuổi hưu để giải bài toán lao động: khả thi hay rủi ro?
Trong phiên thảo luận chiều ngày 30 tháng 10 năm 2025, tại kỳ họp Quốc Hội cộng sản Việt Nam, giáo sư Nguyễn Thiện Nhân (nguyên Bí thư Thành ủy Sài Gòn cũ) đã đưa ra một kiến nghị đáng chú ý: cần sớm xây dựng lộ trình tăng tuổi hưu lên 65 tuổi nhằm đảm bảo nguồn nhân lực và mục tiêu tăng trưởng kinh tế 10%/ năm.
Theo ông Nhân, để kinh tế Việt Nam đạt được tốc độ tăng trưởng 10% mỗi năm trong giai đoạn 20 năm tới, hai yếu tố chủ yếu là tăng năng suất lao động và tăng số lượng người lao động. Ví dụ, trong giai đoạn từ năm 2026 đến năm 2030, tốc độ tăng năng suất lao động được đặt mục tiêu là 8,5%/ năm nhưng số lượng lao động chỉ tăng khoảng 1,45%/ năm nếu không có biện pháp mới. Trong khi đó, dự báo cho thấy số lao động sẽ giảm trong tương lai khi dân số già nhanh, lực lượng lao động chính yếu dần suy giảm.
Ông Nhân chỉ ra rằng nếu đưa tuổi hưu lên 65 tuổi theo tiêu chuẩn nhiều nước phát triển thì mỗi năm Việt Nam có thể bổ sung thêm khoảng 5 triệu người lao động, một nguồn lực rất đáng kể để hỗ trợ mục tiêu tăng trưởng kinh tế. Hiện nay, tuổi hưu ở Việt Nam đang theo lộ trình: nam từ 59 tuổi và nữ từ 54 tuổi đến năm 2028, nam sẽ ở 62 tuổi và nữ 60 tuổi năm 2035.
Cùng với đó, ông Nhân còn lưu ý rằng không chỉ số lượng lao động cần được giải quyết; vấn đề tuổi già và quỹ hưu trí cũng là thách thức lớn. Ông dẫn chứng trường hợp nước ngoài như Hàn Quốc hoặc Trung Quốc, dù tăng trưởng kinh tế cao kéo dài hàng chục năm, vẫn đang đứng trước nguy cơ quỹ hưu trí bị mất cân đối do số người về hưu tăng nhanh trong khi người lao động đóng góp giảm.
Khuyến nghị tăng tuổi hưu được đưa ra như một giải pháp “tận dụng nguồn lực con người hiện đang bị lãng phí lớn” – ông nói, đồng thời là điều kiện cần để “cất cánh” tăng trưởng hai con số. Ông này kiến nghị Nhà nước cộng sản Việt Nam sớm xây dựng đề án tăng tuổi hưu trước năm 2035, sửa luật để đảm bảo lộ trình và tạo điều kiện cho người lao động tiếp tục tham gia vào lực lượng sản xuất.
Phản ứng từ dư luận và giới chuyên gia cho thấy, đề xuất này tuy có cơ sở logic nhưng cũng đặt ra nhiều câu hỏi. Việc nâng tuổi hưu sẽ tác động tới sức khỏe lao động, làm việc lâu hơn, chi phí bảo hiểm xã hội, cũng như vấn đề công bằng giữa lao động nam và nữ. Ngoài ra, việc tăng tuổi hưu cần đồng bộ với cải cách tiền lương, đào tạo lại lao động cao tuổi, điều điều kiện làm việc phù hợp để họ vẫn có hiệu quả.
Trong bối cảnh Việt Nam được đánh giá đang bước vào giai đoạn “chuyển từ cơ cấu dân số vàng sang già hóa nhanh”, chính sách nâng tuổi hưu không chỉ là biện pháp kỹ thuật mà còn là quyết định chiến lược dài hạn. Việc giữ lao động lâu hơn trong nền kinh tế có thể giúp giảm gánh nặng chi trả hưu trí, tăng nguồn lực đóng góp, đồng thời hỗ trợ mục tiêu phát triển bền vững. Nhưng để triển khai, cần có lộ trình rõ ràng, có hỗ trợ đào tạo lại, thay đổi cách làm việc phù hợp với người cao tuổi, và hệ thống bảo hiểm xã hội đủ sức đáp ứng.
Để biến gợi ý của ông Nguyễn Thiện Nhân thành hiện thực, cộng sản Việt Nam cần đánh giá thận trọng toàn diện cả về nhân lực, an sinh xã hội, sức khỏe người lao động và nguồn lực tài chính. Chính quyền và các cơ quan hữu trách đang được đặt trước bài toán: làm sao để tăng trưởng nhanh mà không đánh đổi phúc lợi và sức khỏe của người lao động lão thành?./.
Người Việt đang giữ tới 500 nghìn tấn vàng: kho báu hay vốn chết quốc gia?
Phát biểu tại kỳ họp thứ 10 của Quốc Hội cộng sản Việt Nam khóa XV chiều ngày 30 tháng 10 năm 2025, đại biểu Thạch Phước Bình (đoàn Vĩnh Long) dẫn số liệu từ Hội đồng Vàng Thế giới cho biết người dân Việt Nam hiện nắm giữ khoảng từ đến 500 nghìn tấn vàng, tương đương giá trị khoảng từ 35 đến 40 tỷ USD, chiếm gần 8% GDP quốc gia.
Theo ông Bình, mỗi năm Việt Nam tiêu thụ trung bình khoảng 55 tấn vàng, thuộc nhóm các quốc gia có nhu cầu vàng cao nhất khu vực. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là phần lớn lượng vàng này đang “nằm yên trong két”, chưa được đưa vào lưu chuyển, đầu tư hoặc sử dụng trong sản xuất kinh doanh. Ông gọi đây là nguồn lực khổng lồ nhưng bị đóng băng trong dân cư.
Ông Bình nhấn mạnh rằng nếu chỉ cần khai thác được khoảng từ 10 đến 15% lượng vàng này, tương đương khoảng 5 đến 7 tỷ USD, và đưa nó vào hệ thống tài chính, thì có thể trở thành “nguồn vốn quý giá” cho phát triển hạ tầng, chuyển đổi số và đổi mới công nghệ mà không cần tăng vay nợ công.
Trước thực trạng đó, ông Bình đã kiến nghị 5 nhóm giải pháp cụ thể:
1. Ổn định thị trường vàng, thu hẹp chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế xuống dưới 5 triệu đồng mỗi lượng trong vòng từ 6 đến 12 tháng tới, đồng thời kiểm soát đầu cơ và tăng nguồn cung thông qua nhập khẩu vàng có kiểm soát.
2. Sớm thành lập “Sở Giao dịch vàng quốc gia” để cho phép người dân gửi vàng vật chất vào kho lưu ký chuẩn hóa, nhận chứng chỉ điện tử để giao dịch, cầm cố hoặc quy đổi, vừa giúp Nhà nước quản lý được dòng vàng thật, vừa đảm bảo quyền sở hữu của người dân.
3. Phát triển các sản phẩm tài chính hóa vàng như chứng chỉ vàng lưu ký, quỹ đầu tư vàng, trái phiếu vàng được bảo chứng bằng vàng vật chất trong kho, giúp người dân có thể góp vàng hoặc đầu tư bằng tiền đồng và hưởng lợi theo biến động giá vàng.
4. Khuyến khích người dân chuyển hóa vàng thành Việt Nam đồng bằng các chính sách ưu đãi như miễn phí lưu ký, ưu đãi lãi suất hoặc phát hành trái phiếu Chính Phủ bằng vàng dành riêng cho người bán vàng vật chất.
5. Đảm bảo an toàn hệ thống và minh bạch thông tin: nghiêm cấm ngân hàng huy động hoặc cho vay bằng vàng, đồng thời công bố bản tin vàng quốc gia định kỳ để người dân tiếp cận thông tin đầy đủ, qua đó củng cố niềm tin vào thị trường.
Bối cảnh khiến lượng vàng dư thừa trong dân tăng cao là do người dân chọn vàng như một kênh tích trữ an toàn hơn so với gửi ngân hàng, trong bối cảnh lo ngại về lạm phát, bất ổn tài chính hoặc các yếu tố tiền tệ khác. Chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế có thời điểm vượt hơn 14 triệu đồng, thậm chí đến 20 triệu đồng mỗi lượng, phản ánh tâm lý đầu cơ, găm giữ và sự thiếu minh bạch của thị trường.
Tuy nhiên, việc huy động dòng vàng này vào nền kinh tế đang gặp nhiều thách thức. Thiếu cơ chế pháp lý, thiếu sản phẩm tài chính vàng tiêu chuẩn, thiếu kho lưu ký đạt chuẩn và đặc biệt là tâm lý e ngại của người dân về quyền sở hữu và rủi ro khi gửi vàng ra khỏi nhà. Đại biểu Thạch Phước Bình cho rằng nếu không xây dựng được niềm tin và tạo ra môi trường thân thiện để sử dụng vàng như một tài sản kinh tế động, thì khó có thể khai thác được nguồn lực này.
Nhiều chuyên gia nhận định rằng việc đưa vàng từ “két sắt di động” của người dân vào nền kinh tế không chỉ là vấn đề tài chính mà còn là câu chuyện văn hóa, thói quen tích trữ và tâm lý an toàn. Để người dân sẵn sàng chuyển vàng thành vốn đầu tư, cần có cơ chế rõ ràng, chính sách hấp dẫn và sự đảm bảo tuyệt đối về an toàn pháp lý.
Nói chung “kho vàng” 400 – 500 nghìn tấn trong dân cư Việt Nam không chỉ là con số gây choáng mà còn là lời cảnh báo và cơ hội đồng thời. Nếu được quản trị và huy động hiệu quả, đó sẽ là nguồn lực lớn cho phát triển đất nước. Ngược lại, nếu để tiếp tục nằm im trong két, nó sẽ mãi là “vốn chết” – tài sản tích lũy nhưng không đóng góp vào sản xuất và tăng trưởng. Vì thế, xây dựng thể chế huy động vàng cần được đặt ngang tầm với các chính sách kinh tế vĩ mô, để biến tài sản cá nhân thành động lực phát triển quốc gia./.
Vụ án Báo Thanh Niên: Khi “đất vàng” trở thành phép thử cho minh bạch tài sản công
Truyền thông cộng sản Việt Nam vào ngày 30 tháng 10 năm 2025 cho hay, tại trụ sở của Tòa án thành phố Sài Gòn diễn ra phiên xét xử sơ thẩm vụ án “Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản nhà nước gây thất thoát, lãng phí” theo khoản 3, Điều 219 Bộ luật Hình sự 2015, đối với hai bị cáo: ông Nguyễn Công Khế (71 tuổi) và ông Nguyễn Quang Thông (64 tuổi).
Ông Nguyễn Công Khế, nguyên Chủ tịch Hội Đồng Quản Trị Công ty Cổ phần Tập đoàn Truyền thông Thanh Niên và nguyên Tổng biên tập Báo Thanh Niên, bị tuyên phạt 8 năm tù. Ông Nguyễn Quang Thông, nguyên Tổng biên tập Báo Thanh Niên, bị tuyên phạt 5 năm 6 tháng tù về cùng tội danh với ông Khế.
Hội đồng xét xử xác định hành vi sai phạm xuất phát từ việc quản lý, sử dụng khu đất số 151‑ 155 đường Bến Vân Đồn (quận 4 cũ, nay là phường Khánh Hội) — diện tích khoảng 7.069 m², được Nhà nước giao cho Nhà máy Thuốc lá Sài Gòn (công ty nhà nước) quản lý.
Theo cáo trạng, sau chủ trương di dời nhà máy thuốc lá ra khỏi nội thành, khu đất nói trên được chấp thuận để Báo Thanh Niên làm trụ sở. Tuy nhiên, trong thời gian quản lý, hai bị cáo đã cùng doanh nghiệp tư nhân tiến hành ký hợp đồng, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, thay đổi mục đích sử dụng từ trụ sở báo thành cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại và căn hộ, rồi thoái vốn, chuyển nhượng không qua đấu giá gây thất thoát hơn 215 tỷ đồng tài sản Nhà nước.
Hội Đồng Xét Xử ghi nhận trong vụ án: ông Khế giữ vai trò chính, đề xuất, chỉ đạo và thực hiện xuyên suốt hành vi sai phạm; ông Thông giữ trách nhiệm giúp sức, đồng thời có vai trò thực hành. Vì vậy, mức án đối với ông Khế nghiêm khắc hơn. Về trách nhiệm dân sự, tòa buộc hai bị cáo liên đới bồi thường toàn bộ thiệt hại hơn 215 tỷ đồng. Trong đó, ông Khế đã nộp 35 tỷ đồng; ông Thông đã nộp 500 triệu đồng để khắc phục hậu quả và được xem xét giảm trừ khi lượng hình.
Tại phiên xử, Hội Đồng Xét Xử cũng xem xét một số tình tiết giảm nhẹ: cả hai bị cáo khai báo thành khẩn, ăn năn hối cải; ông Khế cao tuổi, gia đình có công với cách mạng; ông Thông là lãnh đạo nhiều năm trong ngành báo chí.
Vụ việc đã thu hút sự chú ý đặc biệt vì đây là một “khu đất vàng” có vị trí đắc địa tại thành phố lớn, gắn với sự chuyển đổi mục đích sử dụng tài sản Nhà nước sang doanh nghiệp tư nhân, trong khi thủ tục, đấu giá và quyền lợi Nhà nước bị bỏ qua. Việc xử án thể hiện quyết tâm của cơ quan chức năng trong việc xử lý sai phạm lớn về đất đai, tài sản công.
Chuyên gia pháp luật nhận định, bản án này không chỉ nhằm xử lý hai cá nhân có chức vụ, quyền hạn cao mà còn mang dấu hiệu răn đe chung với hành vi vi phạm quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước trong thời gian tới. Về mặt công luận, người dân kỳ vọng đây sẽ là bước khởi đầu cho việc tăng cường minh bạch, giám sát việc sử dụng tài sản công.
Dù vậy, cũng có ý kiến cho rằng, để việc “rút tiền nhà nước” qua thủ tục chuyển đổi mục đích đất đai, thoái vốn… không tiếp diễn, cần hoàn thiện cơ chế pháp lý, nâng cao tính công khai đấu giá, và tăng cường vai trò giám sát của người dân, báo chí và các cơ quan chức năng.
Kết thúc phiên xử, tòa tuyên phạt ông Nguyễn Công Khế 8 năm tù và ông Nguyễn Quang Thông 5 năm 6 tháng tù. Vụ án tuy đã đi qua giai đoạn sơ thẩm, nhưng dư âm về thất thoát tài sản công, về sử dụng “quỹ đất vàng” không đúng quy định vẫn còn bay lơ lửng trong dư luận. Câu hỏi lớn đặt ra là: sau án tù, hệ thống sẽ thay đổi ra sao để những khu đất công tiếp theo không “chảy” vào doanh nghiệp tư nhân một cách dễ dàng?./.
NGƯỜI QUAN SÁT



