Saturday, December 13, 2025

TIÊU ĐIỂM Cali Today: Sau 50 năm hòa bình, Việt Nam vẫn tụt hậu: Lời hoa mỹ của Tô Lâm bị bóc trần

Tại hội thảo quốc tế Việt Nam học lần thứ 7 ngày 26 tháng 10 năm 2025, được tổ chức tại Hà Nội, người đứng đầu Đảng cộng sản Việt Nam Tổng Bí Thư Tô Lâm đã có bài phát biểu nhấn mạnh, về vai trò của cộng đồng khoa học trong việc định hình tương lai Việt Nam, tưởng như mở ra một không gian đối thoại tích cực giữa trí thức và chính quyền. Tuy nhiên, khi soi chiếu thực tế, những lời lẽ hoa mỹ về bản lĩnh dân tộc, khát vọng công bằng xã hội và phát triển bền vững vẫn còn quá xa rời đời sống thực tế của người dân Việt Nam. Các tuyên bố này, dù mang tính lý tưởng, nhưng không phản ánh trung thực những vấn đề cốt lõi về nhân quyền, tự do dân sự, và sự tụt hậu kinh tế kéo dài hơn nửa thế kỷ kể từ sau 50 năm chiến tranh kết thúc.

Tô Lâm nhấn mạnh Việt Nam có lịch sử chống xâm lăng và bản lĩnh không khuất phục, với trí tuệ biết thích nghi và khát vọng xây dựng xã hội công bằng, nhân ái. Thế nhưng, trên thực tế, các báo cáo nhân quyền quốc tế liên tục chỉ ra rằng Việt Nam là một trong những quốc gia hạn chế nghiêm ngặt quyền tự do chính trị, tự do ngôn luận, tự do hội họp và báo chí. Các nhà hoạt động xã hội, blogger, luật sư nhân quyền thường xuyên bị bắt giam, sách nhiễu, hoặc xử án tù với các cáo buộc mơ hồ như “tuyên truyền chống nhà nước” hay “lợi dụng quyền tự do dân chủ”. Những hành vi này không chỉ xói mòn niềm tin của người dân vào chính quyền, mà còn hạn chế khả năng phản biện khoa học và xã hội, yếu tố mà Tô Lâm kêu gọi trong bài phát biểu.

Cộng đồng khoa học mà Tô Lâm đề cập, mặc dù được khuyến khích đưa ra các ý kiến phản biện, trên thực tế vẫn phải vận hành trong môi trường chính trị bị kiểm soát chặt chẽ. Các nghiên cứu độc lập, đặc biệt về chính sách nhà nước, các vấn đề xã hội nhạy cảm, hoặc tác động của chính sách kinh tế – môi trường, thường gặp rào cản về dữ liệu, hạn chế tiếp cận thông tin, và đôi khi là sự đe dọa trực tiếp đến sự nghiệp của nhà nghiên cứu. Lời kêu gọi “lắng nghe ý kiến phản biện khoa học độc lập” trong bài phát biểu vì thế dễ trở thành hình thức nếu không đi kèm với việc bảo đảm quyền tự do học thuật, bảo vệ các nhà khoa học khỏi sự trấn áp.

Về thành tựu kinh tế, Tô Lâm ca ngợi Việt Nam trở thành nền kinh tế năng động, hội nhập sâu rộng, và tham gia tích cực vào các chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu. Thật ra, sau 40 năm đổi mới, Việt Nam vẫn là một quốc gia có thu nhập trung bình thấp so với thế giới. Theo Ngân hàng Thế giới, GDP bình quân đầu người của Việt Nam năm 2024 chỉ đạt khoảng 4.500 USD, thấp hơn nhiều quốc gia cùng khu vực như Malaysia, Thái Lan, Singapore hay Indonesia. Sự gia tăng kim ngạch xuất khẩu và tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, dù ấn tượng trên giấy tờ, nhưng phần lớn lợi nhuận lại rơi vào tay các doanh nghiệp nước ngoài hoặc các tập đoàn nội địa có quan hệ mật thiết với quyền lực chính trị. Người dân bình thường vẫn đối mặt với khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn, chi phí sinh hoạt tăng cao, và cơ hội tiếp cận dịch vụ giáo dục, y tế chất lượng cao còn hạn chế. Những thực trạng này đặt ra câu hỏi về tính chân thực của các tuyên bố về “xã hội công bằng và nhân ái”.

Tuyên bố về “ba trụ cột phát triển: thể chế minh bạch, con người toàn diện và kinh tế xanh – số – tuần hoàn” nghe có vẻ lý tưởng, nhưng thực chất Việt Nam vẫn đối mặt với các vấn đề cơ bản: thể chế hành chính tập trung quyền lực, thiếu cơ chế giám sát độc lập, nạn quan liêu và tham nhũng vẫn phổ biến ở nhiều cấp. Phát triển con người toàn diện được nêu ra, nhưng giáo dục và y tế vẫn chịu ảnh hưởng bởi khoảng cách giàu nghèo, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, nơi các cơ sở hạ tầng còn thiếu thốn, chương trình học tập không đồng bộ và chất lượng giáo dục thấp hơn so với các đô thị lớn. Kinh tế xanh và kinh tế số là những ý tưởng mang tính chiến lược, nhưng Việt Nam đang thiếu năng lực thực thi, thiếu vốn, hạ tầng còn yếu, và cơ chế giám sát môi trường chưa hiệu quả. Nếu chỉ dựa trên tuyên bố, các trụ cột này có nguy cơ chỉ là khẩu hiệu, không trở thành thực chất.

Một khía cạnh cần nhấn mạnh là hậu quả trực tiếp của chính sách cai trị và quản lý kém minh bạch đối với quyền con người. Việt Nam vẫn duy trì hệ thống giám sát chặt chẽ, kiểm soát Internet và mạng xã hội, hạn chế tự do báo chí, và bỏ tù các nhà bất đồng chính kiến. Trong khi Tô Lâm ca ngợi việc Việt Nam kiên trì giải quyết vấn đề bằng hòa bình và luật pháp quốc tế, thực tế, quyền tự do dân sự của người dân vẫn bị vi phạm, không có cơ chế thật sự để họ khiếu nại, phản biện hay tham gia vào quyết định chính sách một cách độc lập. Đây là mâu thuẫn nghiêm trọng giữa tuyên bố và thực tế, và cho thấy “bản lĩnh dân tộc” không thể được định hình chỉ bằng lịch sử và truyền thống, mà còn phải được củng cố qua việc tôn trọng quyền con người và công bằng xã hội.

Phát biểu về khát vọng “xây dựng xã hội công bằng, nhân ái” càng khiến dư luận đặt câu hỏi. Trong suốt hơn nửa thế kỷ sau chiến tranh, Việt Nam vẫn còn nghèo so với nhiều quốc gia cùng trình độ phát triển, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nông nghiệp chưa hiện đại hóa hoàn toàn, tỷ lệ thất nghiệp và lao động phi chính thức vẫn cao, đặc biệt trong giới trẻ. Nhiều dự án phát triển tập trung vào các khu kinh tế, đô thị lớn, trong khi vùng nông thôn, miền núi vẫn chịu cảnh thiếu điện, thiếu nước sạch, và thiếu dịch vụ y tế cơ bản. Nếu công bằng và nhân ái thực sự là mục tiêu, phải có các chính sách chuyển dịch nguồn lực, phát triển hạ tầng, giáo dục và y tế một cách đồng bộ. Điều này chưa được phản ánh trong các tuyên bố mang tính tổng quát của lãnh đạo.

Về hội nhập quốc tế, Việt Nam được ca ngợi là tham gia tích cực vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, sự tham gia này phần lớn phụ thuộc vào đầu tư nước ngoài và các chính sách ưu đãi doanh nghiệp. Những ngành chiến lược, như công nghệ cao, năng lượng sạch, hay y tế, vẫn còn phụ thuộc vào công nghệ và quản trị nước ngoài. Điều này đặt ra câu hỏi về mức độ tự chủ chiến lược mà Tô Lâm nhắc tới. Một quốc gia thực sự phát triển cần có năng lực nội tại để chủ động trong các lĩnh vực chiến lược, thay vì chỉ tận dụng dòng vốn và công nghệ nước ngoài.

Một điểm phản biện khác liên quan đến lời kêu gọi cộng đồng khoa học: Tô Lâm yêu cầu các nhà nghiên cứu quốc tế và trong nước “lắng nghe tiếng nói từ cơ sở, từ cộng đồng, từ địa phương”. Mặc dù đây là lời kêu gọi đúng hướng, nhưng thực tế cơ chế thực thi chưa tồn tại. Việc lắng nghe tiếng nói người dân vẫn bị hạn chế bởi kiểm soát thông tin, thiếu cơ chế tham vấn công khai, và nền hành chính tập trung. Nếu không có các cải cách thực chất để trao quyền cho cơ sở, mọi lời kêu gọi sẽ chỉ là hình thức, và cộng đồng khoa học sẽ vẫn gặp khó khăn khi muốn tác động vào chính sách.

Ngoài ra, sự tụt hậu về kinh tế so với thế giới còn phản ánh hậu quả lâu dài của quản lý tập trung và hạn chế tự do kinh tế. Mặc dù đã có 40 năm đổi mới, nhưng nền kinh tế Việt Nam vẫn chịu sức ì từ các doanh nghiệp nhà nước kém hiệu quả, cơ chế xin-cho vẫn phổ biến, và doanh nghiệp tư nhân còn gặp nhiều rào cản pháp lý và hành chính. Trong khi Tô Lâm nhấn mạnh phát triển dựa trên thể chế minh bạch và hiện đại, thực tế là cải cách thể chế chưa đủ mạnh để khắc phục tình trạng trì trệ, lãng phí nguồn lực, và hạn chế năng lực sáng tạo.

Cuối cùng, nếu nhìn từ góc độ xã hội dân sự, sự thiếu minh bạch trong quản trị và hạn chế quyền con người đã kéo dài khoảng cách giàu nghèo và làm suy giảm khả năng phản biện, tự do sáng tạo của xã hội. Một đất nước muốn phát triển bền vững, không chỉ dựa vào tăng trưởng kinh tế, mà còn phải dựa vào tự do, công bằng và nhân quyền. Đây là khía cạnh mà phát biểu của Tô Lâm bỏ qua hoặc không đề cập thẳng thắn, khiến lời kêu gọi phát triển bền vững trở nên lý thuyết và khó kiểm chứng.

Việt Nam, sau hơn nửa thế kỷ hòa bình, vẫn phải đối mặt với nghèo đói tương đối, bất bình đẳng xã hội và hạn chế quyền tự do, thì bất kỳ tuyên bố nào về “bản lĩnh dân tộc” hay “xã hội nhân ái” cũng cần được cân nhắc và kiểm chứng một cách nghiêm túc. Chỉ khi nhà cầm quyền cộng sản Việt Nam giải quyết triệt để những vấn đề này thì những lời ca ngợi lịch sử, bản lĩnh và trí tuệ như lời phát biểu của Tô Lâm mới có thể trở thành nền tảng vững chắc cho một quốc gia thực sự hiện đại, thịnh vượng và có ảnh hưởng trên trường quốc tế./.

NGƯỜI QUAN SÁT

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

MỚI CẬP NHẬT

spot_img