Sunday, December 7, 2025

TIÊU ĐIỂM Cali Today: CSVN thách thức quốc tế, bắt hàng loạt nhà hoạt động trước Đại hội 14.

Từ đầu năm 2024 đến nay, không gian tự do biểu đạt ở Việt Nam đang chứng kiến một đợt siết chặt mạnh mẽ chưa từng thấy trong hơn một thập niên qua. Các vụ bắt giữ nhà văn, nhà báo độc lập, nhà hoạt động xã hội, cùng những án tù dài cho người viết phản biện, đang tạo ra làn sóng quan ngại trong và ngoài nước. Dư luận cho rằng đây là hệ quả trực tiếp của việc chuẩn bị cho Đại hội Đảng 14 và kỳ bầu cử Quốc Hội cộng sản Việt Nam khóa 16, khi bộ máy quyền lực muốn “dọn sạch” những tiếng nói trái chiều, tránh mọi yếu tố có thể gây “nhiễu loạn dư luận”.

Ngày 7 tháng 10 năm 2025, nhà văn Huỳnh Ngọc Tuấn – người từng bị kết án tù vào năm 1992 vì “tuyên truyền chống chế độ xã hội chủ nghĩa” – lại một lần nữa bị bắt giữ tại Đắk Lắk. Theo cơ quan an ninh điều tra, ông Tuấn bị cáo buộc “làm, tàng trữ, phát tán, tuyên truyền thông tin nhằm chống Nhà nước”, theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Cùng thời điểm đó, hàng loạt tiếng nói phản biện khác cũng bị khởi tố hoặc kết án như mới: Nhà hoạt động Trịnh Bá Phương phải nhận thêm bản án 11 năm tù giam, khi đang thi hành bản án  10 tù giam tại trại giam An Điềm (Đà Nẵng) với cùng cáo buộc tuyên truyền chống nhà nước, hoặc mấy ngày đầu tháng 9 vừa qua, các nhà hoạt động Trần Quang Trung, Hồ Sỹ Quyết, Nguyễn Trung Nghĩa, Trần Quang Nam, Nguyễn Minh Tú bị bắt giam không  rõ cáo buộc.

Những vụ việc này không còn mang tính đơn lẻ. Chúng tạo thành một chuỗi hành động mang tính hệ thống, nhắm vào những người cổ vũ cho tự do dân chủ-nhân quyền Việt Nam. Nhà cầm quyền cộng sản Việt Nam bất chấp những báo cáo nhân quyền quốc tế, coi những  người này là “phần tử lợi dụng dân chủ” “phản động”.

Về mặt pháp lý, cộng  sản Việt Nam viện dẫn Điều 117 và Điều 331 Bộ luật Hình sự để xử lý những hành vi bị cho là “xuyên tạc, bịa đặt, xúc phạm tổ chức, cá nhân, gây ảnh hưởng đến nhà nước”. Tuy nhiên, hai điều luật này từ lâu đã bị các chuyên gia nhân quyền và giới luật học quốc tế chỉ ra là thiếu tính minh định, dễ bị diễn giải chủ quan. Việc xác định thế nào là “chống Nhà nước” hay “lợi dụng quyền tự do dân chủ” hoàn toàn phụ thuộc vào cơ quan tố tụng, mà không có tiêu chí pháp lý khách quan. Điều này khiến mọi hành vi phản biện, dù ôn hòa hay thiện chí, đều có thể bị quy chụp.

Theo Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), mà Việt Nam là quốc gia thành viên từ năm 1982, quyền tự do ngôn luận là quyền cơ bản của con người, chỉ có thể bị giới hạn khi thật sự cần thiết vì an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng. Song trên thực tế, những giới hạn ở Việt Nam thường được mở rộng đến mức khiến quyền này gần như bị triệt tiêu trong lĩnh vực chính trị. Một bài viết trên mạng xã hội, một cuộc phỏng vấn với báo chí nước ngoài, hay thậm chí một bài thơ ẩn dụ cũng có thể trở thành “chứng cứ” cho tội danh mang tính chính trị.

Những vụ bắt giữ liên tiếp trong hai năm 2024 và 2025 xảy ra đúng vào thời điểm Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuẩn bị cho Đại hội 14 – sự kiện quyết định nhân sự cấp cao và định hướng đường lối quốc gia cho nhiệm kỳ mới. Việc kiểm soát dư luận, đặc biệt trên mạng xã hội, được đẩy mạnh. Hàng loạt tài khoản bị khóa, nhiều nhóm độc lập bị buộc ngừng hoạt động, và các tổ chức quốc tế như Human Rights Watch hay Amnesty International đều đưa ra cảnh báo về “môi trường sợ hãi đang lan rộng trong đời sống công dân”.

Trong khi đó, nhà cầm quyền cộng sản Việt Nam lại luôn khẳng định các biện pháp bắt giữ là “đúng pháp luật, không liên quan đến việc bày tỏ ý kiến cá nhân mà liên quan đến hành vi xâm phạm an ninh quốc gia”. Sự đối lập giữa hai cách nhìn – “an ninh” và “tự do”, phản ánh sự bế tắc trong đối thoại giữa nhà nước và xã hội dân sự.

Một số nhà phân tích cho rằng nhà cầm quyền cộng sản Việt Nam đang muốn khẳng định quyền kiểm soát tuyệt đối đối với đời sống thông tin, nhằm bảo đảm “ổn định chính trị” trước các kỳ chuyển giao quyền lực. Tuy nhiên, việc sử dụng biện pháp hình sự để đối phó với tiếng nói bất đồng không chỉ phản tác dụng, mà còn khiến hình ảnh đất nước trở nên mâu thuẫn với chính khẩu hiệu “nhà nước pháp quyền, dân chủ, văn minh” mà Đảng Cộng sản vẫn tuyên truyền.

Cần nhìn nhận rằng, ở bất kỳ xã hội nào, tự do ngôn luận luôn đi kèm với rủi ro. Có những phát ngôn cực đoan, có những bài viết sai lệch, nhưng điều đó không thể là lý do để hình sự hóa mọi tiếng nói phản biện. Một nhà văn, một nhà báo hay một nhà hoạt động xã hội, cho dù có những quan điểm trái chiều, vẫn là công dân, và quyền được nói lên suy nghĩ của họ phải được bảo vệ bởi pháp luật chứ không phải bị trừng phạt.

Bên cạnh khía cạnh pháp lý, tác động xã hội của các vụ bắt giữ này cũng rất đáng chú ý. Sự sợ hãi lan tỏa khiến nhiều người viết, người dạy, người làm nghệ thuật chọn cách im lặng. Không khí thảo luận công khai trở nên ngột ngạt. Báo chí chính thống bị giới hạn trong khuôn khổ tuyên truyền, trong khi những nguồn thông tin độc lập bị triệt tiêu. Một xã hội không có không gian phản biện sẽ không thể tiến bộ, bởi tiến bộ luôn bắt đầu từ những câu hỏi khó chịu nhất.

Việc bắt giữ Huỳnh Ngọc Tuấn mới đây, một người đã ngoài sáu mươi tuổi, mang ý nghĩa biểu tượng. Nó cho thấy nhà cầm quyền cộng sản Việt Nam không khoan nhượng với bất kỳ ai dám thách thức diễn ngôn của họ. Nhưng nó cũng cho thấy sự sợ hãi của quyền lực trước ngòi bút. Bởi chỉ trong một xã hội mà quyền lực lo sợ chữ nghĩa, ngòi bút mới trở thành mối đe dọa.

Ở chiều ngược lại, các tổ chức quốc tế và nhiều quốc gia đối tác với Việt Nam đã nhiều lần nêu vấn đề nhân quyền trong các cuộc đối thoại song phương. Liên minh châu Âu từng nhấn mạnh rằng việc tuân thủ các cam kết về nhân quyền là điều kiện then chốt trong Hiệp định EVFTA. Hoa Kỳ, Nhật Bản, và Australia cũng bày tỏ “quan ngại sâu sắc” về tình hình tự do biểu đạt ở Việt Nam. Điều này cho thấy c cộng sản Việt Nam không chỉ đối diện áp lực nội bộ, mà còn cả sự giám sát từ cộng đồng quốc tế.

Nhìn tổng thể, việc bắt giữ các nhà hoạt động không thể mang lại sự ổn định thật sự. Bởi ổn định không thể đến từ sự im lặng cưỡng ép, mà chỉ có thể được xây dựng trên niềm tin, đối thoại và tôn trọng. Khi con người bị cấm nói, xã hội sẽ mất khả năng tự sửa sai. Và khi nhà nước sợ nghe, nó sẽ đánh mất cơ hội được tin tưởng.

Một đất nước đang khát khao phát triển, muốn hội nhập và hiện đại hóa, không thể song hành với nỗi sợ tiếng nói của chính công dân mình. Nếu tự do ngôn luận tiếp tục bị xem là mối đe dọa, thì mọi cam kết của cộng sản Việt Nam về “dân chủ hóa đời sống xã hội” chỉ là hình thức. Và khi đó, những vụ bắt giữ như của Huỳnh Ngọc Tuấn sẽ không chỉ là câu chuyện của một cá nhân, mà là dấu hiệu của một xã hội đang tự bóp nghẹt tiếng nói lương tri của chính mình./.

NGƯỜI QUAN SÁT

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

MỚI CẬP NHẬT

spot_img