Saturday, December 13, 2025

Nho Học = Phật Học

Trong đời sống tôn giáo Việt Nam, cụm từ “uyên thâm Phật học” thường được dùng để ca ngợi những người hiểu nhiều kinh sách. Nhưng ít ai để ý rằng chính cách khen này lại chứa một ngộ nhận lớn, bắt nguồn từ sự vay mượn chữ nghĩa của Nho giáo và Hán học. Khi đi vào Phật pháp, những từ ấy mang theo tầng nghĩa không phù hợp, thậm chí trái hẳn với tinh thần của đạo Phật.


Một ví dụ tiêu biểu là chữ “trí tuệ“. Trong sinh hoạt hằng ngày, “trí” thường được hiểu là thông minh, lanh lợi, suy luận giỏi. Nhưng trong Phật giáo, “tuệ” vốn dịch từ prajñā – Bát Nhã, nghĩa là sự thấy biết về vô thường và vô ngã. Đây không phải là hiểu biết theo kiểu tích lũy kiến thức, mà là cái nhìn trong sáng và không bị bản ngã chi phối. Việc dùng chữ “trí” để ghép với “tuệ” dễ khiến người đọc hiểu lệch rằng Phật giáo đề cao trí thông minh, dẫn đến việc nhiều người nghĩ mình “càng học nhiều càng gần đạo“.Sự nhầm lẫn càng rõ hơn khi ta nhìn vào hai từ “uyên thâm” và “quảng bác“. Đây là ngôn ngữ của Nho giáo, nơi người quân tử được đánh giá qua khả năng tích góp tri thức. Nhưng trong Phật pháp, tích lũy hiểu biết không đồng nghĩa với tiến bộ tâm linh. Một người đọc nhiều kinh sách chưa chắc đã bớt chấp ngã, trong khi một người bình dị có thể sống rất nhẹ nhàng và tỉnh thức. Nói cách khác, khen ai đó “uyên thâm Phật học” vô tình đề cao điều mà đạo Phật không hề xem trọng: sự chất đầy tri thức.Nguyên nhân sâu xa đến từ hệ thống dịch thuật của Phật giáo Trung Hoa. Khi tiếp xúc với kinh điển Ấn Độ, các dịch giả buộc phải chọn những chữ Hán sẵn có để chuyển nghĩa. Chữ 慧 – huệ của Nho giáo được dùng để chỉ Bát Nhã; chữ “” trong “cư sĩ” vô tình trùng với “” của Nho học – vốn chỉ tầng lớp trí thức. Sự trùng hợp này khiến nhiều người hiện đại hiểu sai, lẫn lộn giữa “trí thức” (ẩn sĩ) và “người tu” (cư sĩ).Vấn đề không chỉ dừng ở chữ nghĩa. Khi khen ai “uyên thâm“, ta đang ngầm công nhận một điều mà đạo Phật luôn cảnh báo: chấp vào sở tri. Sở tri càng lớn, chấp càng mạnh. Người tự xem mình “hiểu sâu” lại là người khó buông bỏ nhất. Vì thế, dù mang ý tôn kính, lời khen ấy có thể trở thành một cái bẫy tinh vi của độc ngộ.Cũng từ những nhầm lẫn đó, nhiều người nghĩ rằng Phật pháp có “sâu – cạn“, “gần – xa“. Thật ra, trong tinh thần Bát Nhã, không có sự phân chia ấy. Cái thấy về vô thường và vô ngã không thuộc về người học nhiều hay ít, mà thuộc về người biết nhìn thẳng vào chính mình. Khi tâm sáng thì mọi pháp đều sáng; khi tâm mờ thì kinh điển cũng chỉ là chữ nghĩa.Và cuối cùng, một cách hiểu rất đẹp cần được nhắc lại: “vô biên” trong Phật pháp không phải là rộng lớn vô tận, mà là “vô định” không còn bờ mép để bám víu. Rời bờ cũng là bờ, quay lại cũng là bờ—vì bờ chỉ tồn tại khi ta còn đứng ở một điểm để đo lường.


Nói như vậy để thấy rằng: Đạo Phật không phải là đạo của kiến thức, mà là đạo của cái thấy. Và vì thế, những từ như “uyên thâm” hay “quảng bác” không phản ánh được tinh thần ấy, thậm chí có thể dẫn độc giả đi sai hướng.

DHL

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

MỚI CẬP NHẬT

spot_img