Ngày 15 tháng 10 năm 2025, thông tin từ cơ quan điều tra Bộ Công An cộng sản Việt Nam về việc khởi tố thêm 5 cựu cán bộ thuộc Cục Quản lý lao động ngoài nước lập tức gây chấn động dư luận. Vụ án không chỉ là một câu chuyện pháp lý thuần túy mà còn là minh chứng sống cho những hệ lụy mà cơ chế quản lý yếu kém, quyền lực tập trung và nhũng nhiễu có thể gây ra đối với sinh kế của hàng trăm nghìn lao động Việt Nam đang làm việc ở nước ngoài. Xuất khẩu lao động vốn được coi là “con đường sống” của nhiều gia đình nông thôn, nhưng khi quyền lực trong ngành này bị biến tướng, những giấc mơ đổi đời trở thành mảnh đất cho tham nhũng và vòi vĩnh.
Cục Quản lý lao động ngoài nước, trực thuộc Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội, từ lâu đã là đầu mối quan trọng trong quản lý, phê duyệt hợp đồng, giám sát doanh nghiệp đưa lao động ra nước ngoài. Từ năm 2015 đến nay, số lao động Việt Nam đi làm việc tại các thị trường Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Châu Âu tăng mạnh, lên tới hàng trăm nghìn người mỗi năm. Tuy nhiên, chính khối lượng công việc lớn, cùng quy trình cấp phép rườm rà đã tạo ra lỗ hổng cho những cán bộ có quyền lực trung gian lợi dụng.
Vụ án khởi tố thêm 5 cán bộ ngày 15 tháng 10 không phải là lần đầu tiên dư luận phải chứng kiến nhũng nhiễu trong lĩnh vực này. Năm 2019, một vụ việc tương tự tại Tổng cục Lao động dẫn tới việc điều tra hàng chục cán bộ về hành vi “vòi tiền doanh nghiệp để thông qua hợp đồng”. Theo báo cáo của cơ quan thanh tra, hàng loạt doanh nghiệp xuất khẩu lao động đã phải nộp “chi phí bôi trơn” nhằm được duyệt hồ sơ, khiến chi phí tuyển dụng tăng từ 15 đến 25%, trực tiếp đẩy giá lao động đi nước ngoài lên cao. Chính các chi phí phi pháp này đã khiến hàng ngàn lao động phải vay nợ hoặc chậm thời gian đi làm, gây tổn hại nghiêm trọng đến kế hoạch sinh kế của họ.
Những con số này minh chứng một điều rõ ràng: khi quyền lực không được giám sát, cơ hội trở thành mảnh đất màu mỡ cho tham nhũng là tất yếu. Không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp, nhũng nhiễu tại Cục Quản lý lao động ngoài nước còn tác động trực tiếp đến người lao động. Một khảo sát gần đây của Viện Nghiên cứu Kinh tế – Xã hội cho thấy, chi phí “ngoài hợp đồng” chiếm tới 10% tổng chi phí xuất cảnh của một lao động, điều này ảnh hưởng đến khả năng tích lũy và chất lượng sống của họ sau khi ra nước ngoài.
Câu hỏi đặt ra là tại sao cơ chế quản lý một ngành trọng yếu như xuất khẩu lao động lại tồn tại những lỗ hổng nghiêm trọng như vậy? Phân tích cho thấy nguyên nhân xuất phát từ ba yếu tố chính. Thứ nhất, quyền lực tập trung vào một số ít cán bộ cấp trung ương mà cơ chế giám sát còn lỏng lẻo. Hầu hết quy trình duyệt hồ sơ, cấp phép doanh nghiệp hay quyết định hợp đồng lao động đều tập trung ở cấp Cục, với ít bước đối chiếu độc lập. Thứ hai, quy trình hành chính rườm rà, kéo dài nhiều tháng, tạo cơ hội cho các cán bộ lợi dụng sự vội vàng và áp lực tài chính của doanh nghiệp. Thứ ba, hệ thống kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm chưa thực sự hiệu quả. Nhiều vụ việc tương tự xảy ra trước đó đều phải chờ đến khi báo chí và dư luận tác động mạnh mẽ thì mới được xử lý.
Thực tế còn cho thấy, nhũng nhiễu không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn là vấn đề chính trị và nhân sinh. Khi quyền lực được sử dụng sai mục đích, người chịu thiệt cuối cùng là người dân, những người lao động cần đi làm để cải thiện đời sống. Một lao động ở Thanh Hóa, nộp chi phí “ngoài hợp đồng” thêm 10 triệu đồng, so với thu nhập dự kiến 15 triệu đồng/tháng ở nước ngoài, tức là gần hai tháng lương bị chiếm dụng bởi cơ chế tham nhũng. Khi nhân rộng ra hàng trăm nghìn lao động, con số thiệt hại về sinh kế là cực kỳ lớn, chưa kể ảnh hưởng tinh thần, niềm tin vào nhà nước và doanh nghiệp.
Dư luận trong nước đã nhiều lần phản ánh, từ báo chí, mạng xã hội đến các diễn đàn chính sách, rằng cần cơ chế giám sát chặt chẽ hơn, minh bạch hơn, và đặc biệt là tách quyền lực ra khỏi một số khâu trung gian. Nhiều chuyên gia pháp lý đề xuất nên thành lập cơ quan giám sát độc lập, cho phép doanh nghiệp và người lao động khiếu nại trực tiếp, đồng thời số hóa toàn bộ quy trình xét duyệt, từ hồ sơ, hợp đồng đến thanh toán chi phí, nhằm loại bỏ khâu trung gian có thể lợi dụng quyền lực.
Các vụ án tương tự trên thực tế đã tồn tại nhiều năm và gây ra hậu quả lâu dài. Năm 2020, Cục Quản lý lao động ngoài nước phải chịu áp lực từ việc điều tra hơn 12 doanh nghiệp xuất khẩu lao động vì hành vi nhũng nhiễu. Một năm sau đó, vụ việc liên quan đến cán bộ tại Sở Lao động Thương binh & Xã hội Sài Gòn cũng bị phanh phui, khi nhiều hồ sơ hợp đồng bị “treo” để doanh nghiệp phải nộp khoản tiền ngoài quy định. Những dẫn chứng này cho thấy mô hình quản lý truyền thống thiếu minh bạch, thiếu kiểm soát đã trở thành mầm mống của nhũng nhiễu.
Điều đáng chú ý là vụ khởi tố ngày 15 tháng 10 năm 2025 không chỉ nhắm tới việc xử lý các cá nhân mà còn là lời cảnh báo về nguy cơ hệ thống. Khi cơ chế chưa được cải tổ, quyền lực tập trung sẽ luôn tạo ra các điểm “nóng” để lợi ích nhóm phát triển. Hệ quả là, ngay cả những cơ quan được cho là bảo vệ quyền lợi lao động, đôi khi lại trở thành rào cản sinh kế. Đây là bài học nghiêm trọng cho cả ngành lao động, doanh nghiệp và các cơ quan quản lý.
Bài học từ các vụ án trước cũng chỉ ra rằng, để chấm dứt nhũng nhiễu, không thể chỉ xử lý cá nhân, mà cần thay đổi cơ chế vận hành toàn diện. Từ việc số hóa hồ sơ, minh bạch hóa quy trình, tăng cường kiểm tra đột xuất, đến việc phân cấp quyền lực hợp lý và thành lập các kênh giám sát độc lập. Chỉ khi quyền lực bị kiểm soát thực sự, người lao động mới được đảm bảo quyền lợi, doanh nghiệp mới hoạt động bình thường, và nhà nước mới lấy lại niềm tin của dân.
Vụ khởi tố thêm 5 cán bộ Cục Quản lý lao động ngoài nước như nêu ở trên là minh chứng sinh động về những hệ lụy của quyền lực không được giám sát trong lĩnh vực xuất khẩu lao động. Đây không chỉ là vụ án pháp lý mà còn là cuộc khủng hoảng về niềm tin và công bằng xã hội. Các cơ quan chức năng cần nhìn nhận nghiêm túc bài học từ các vụ tương tự trước đây, nhanh chóng cải tổ cơ chế quản lý, loại bỏ mọi khe hở để quyền lực không còn là công cụ nhũng nhiễu, mà trở thành phương tiện bảo vệ quyền lợi người dân và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội bền vững.
Chỉ khi quyền lực được kiểm soát, minh bạch hóa, những giấc mơ đổi đời của hàng trăm nghìn lao động Việt Nam mới thực sự có cơ hội trở thành hiện thực./.
NGƯỜI QUAN SÁT



