Saturday, December 13, 2025

“Trở Về Tinh Thần Phật Pháp Nguyên Thủy: So Sánh Cách Tiếp Cận Thực Dụng của Giới Học Giả Tây Phương và Hiện Tượng Nghi Lễ Hóa Phật Giáo tại Việt Nam”

Nguyên Vinh-Nguyễn Ngọc Mùi

I. DẪN NHẬP / INTRODUCTION

Từ hơn hai ngàn năm trước, dưới tán cây bồ đề, một con người đã tỉnh thức. Không phải nhờ phép lạ, mà bằng sự tự chiếu soi tận cùng bản tâm đã chứng ngộ. Ngài — Siddhattha Gotama — từ bỏ ngai vàng điện ngọc, khoác chiếc y phấn tảo, ôm bình bát đi khất thực, sống đơn sơ, ăn một bữa trước ngọ, ngủ dưới gốc cây, an trú trong thiền định và trí tuệ.

Tinh thần ấy — giản dị, trong sáng, thực chứng và tự lực — là cội nguồn của đạo Phật. Nhưng qua hàng thế kỷ, khi Phật giáo lan truyền qua nhiều nền văn hóa khác nhau, đặc biệt qua Trung Hoa rồi đến Việt Nam, đạo giác ngộ dần bị phủ lên nhiều lớp nghi lễ, quyền lực, và tín ngưỡng dân gian, tuy nhiên khởi đầu cũng nhờ đó mà Phật giáo dần dần được hội nhập, phát triển và lan rộng từ nông thôn đến thành thị. Nhưng có không nhiều thì ít những tác dụng ngược lại, từ một con đường giải thoát, Phật giáo ở nhiều nơi trở thành một hệ thống nghi lễ cầu phước, cầu siêu, cầu an, nơi thần quyền và mê tín dần thay thế tinh thần tự chứng.

Trái lại, ở phương Tây hiện đại, từ thế kỷ XIX đến nay, giới học giả, triết gia và giới khoa học đã tiếp cận Phật pháp bằng tinh thần duy lý, thực nghiệm, và nhân bản. Họ không nhìn đạo Phật như một tôn giáo cầu nguyện, mà thấy đạo Phật như một science of mind — một khoa học về tâm, một con đường thực hành để chấm dứt khổ đau ngay trong đời sống hiện thực.

 Qua cái nhìn qúa giới hạn này nhằm phân tích và so sánh hai khuynh hướng ấy — Phật giáo thực nghiệm, tự lực, học thuật của Tây phương và Phật giáo nghi lễ hóa, mê tín hóa trong không gian Trung Hoa – Việt Nam — đồng thời hy vọng rằng một ngày nào đó từ bóng tối đêm trường ló dạng một minh sư thực chứng thắp lên ngọn đuốc minh tâm kiến tánh nhằm soi rọi một hướng phục hưng đưa đạo Phật trở về với tinh thần nguyên thủy: đạo của trí tuệ, từ bi và tự chứng.

II. PHẬT GIÁO QUA LĂNG KÍNH HỌC THUẬT VÀ THỰC DỤNG CỦA TÂY PHƯƠNG (Western Academic and Pragmatic Buddhism)

1. The rediscovery of the Buddha as a human teacher

When European scholars first encountered Buddhism in the nineteenth century, they were astonished not by its rituals, but by its profound rationality. Figures like T. W. Rhys Davids — founder of the Pāli Text Society (1881) — and Edward J. Thomas, author of The Life of Buddha as Legend and History (1927), treated Buddhism as a historical, philosophical system rather than a faith in divine revelation.

Họ tiếp cận kinh điển như nhà khảo cổ tìm lại dấu vết nguyên sơ: đọc lại bản Pāli, đối chiếu các dị bản Sanskrit và Hán, loại bỏ phần huyền thoại, truy tìm lời dạy chân thật của Đức Phật. Rhys Davids viết rằng:

“The Buddha was not a god but a man who had reached the highest state of human wisdom and compassion.”

Phát biểu ấy xác lập một hướng đi: xem Phật giáo không phải tôn giáo của đức tin mà là path of knowledge and practice — con đường của hiểu biết và hành trì.

2. The pragmatic turn: Buddhism as a science of the mind

Sang thế kỷ XX, khi khoa học và tâm lý học phát triển, các học giả và hành giả phương Tây như Nyanaponika Thera, Bhikkhu Bodhi, Ven. Henepola Gunaratana, và sau này Jon Kabat-Zinn, Jack Kornfield, Joseph Goldstein… đã đem tinh thần Phật học vào đời sống hiện đại qua hai hướng:

• Theravāda Insight (Vipassanā) Movement: nhấn mạnh mindfulness, concentration, and direct insight into impermanence (anicca).

• Secular or Engaged Buddhism: chuyển hóa khổ đau xã hội, đưa chánh niệm vào giáo dục, y học, công tác xã hội.

Trong tác phẩm The Heart of Buddhist Meditation (Nyanaponika Thera, 1954), ông viết:

“Mindfulness is the path to the heart of the Buddha’s teaching — the direct experience of reality as it is.”

Jon Kabat-Zinn — người sáng lập chương trình Mindfulness-Based Stress Reduction (MBSR) — xem chánh niệm như một năng lực nhân bản, không lệ thuộc tín ngưỡng, giúp con người sống tỉnh thức giữa đời thường.

Các học giả triết học như David Kalupahana (Sri Lanka–Hawaii) còn đặt Phật giáo song hành với triết học hiện sinh và khoa học: Đức Phật không nói về Thượng đế, mà nói về duyên khởi (dependent origination) — một nguyên lý tương duyên phổ quát, tương tự hệ thống sinh thái, tâm lý học, và vật lý hiện đại.

3. The principle of self-reliance and empirical verification

Các học giả Tây phương thường trích Kinh Kalama (AN 3.65) như tuyên ngôn của tư duy tự do:

“Do not go upon what has been acquired by repeated hearing… nor upon the authority of your teachers. When you know for yourselves that certain things are unwholesome… abandon them.”

Đây chính là tinh thần “tự lực giác ngộ” mà Đức Phật từng dạy. Không có tha lực, không có ân sủng siêu nhiên; chỉ có self-discipline, meditation, and insight.

Phật giáo trong lăng kính ấy là con đường thực nghiệm (empirical), phi thần quyền (non-theistic), và đạo đức nhân bản (humanistic). Như triết gia người Đức Karl Jaspers từng nói:

“Buddhism is not a belief in something beyond, but a transformation of being within.”

4. From monasticism to engaged humanism

Đặc điểm đáng quý của Phật giáo phương Tây là tinh thần nhập thế, nhưng không đánh mất nội chứng. Các tổ chức như Plum Village (Làng Mai) của Thiền sư Thích Nhất Hạnh tại Pháp, hay Insight Meditation Society (IMS) tại Hoa Kỳ, đã đưa đạo Phật ra khỏi chùa, hòa vào đời sống, làm sống lại tinh thần Engaged Buddhism — Đạo Phật dấn thân.

Phật tử phương Tây đến với đạo Phật không để cầu phước, mà để hiểu mình, chuyển hóa khổ đau, tìm ra con đường tỉnh thức giữa thế giới hiện đại.

Buddhism in the West thus becomes not a religion of rituals, but a philosophy of mindfulness, a practice of compassion, and a science of awakening.

So sánh về hai trào lưu Phật giáo (hoặc cách nhìn Phật giáo) — một là cách tiếp cận “thực dụng, hợp lý, học thuật” (qua các nghiên cứu Tây phương) và hai là cách thể hiện Phật giáo mang màu sắc nghi lễ – mê tín — “Phật giáo biến chất” trong bối cảnh Việt Nam — kèm theo những tác giả, tác phẩm tiêu biểu, và những khác biệt quan trọng.

I. Một vài tác giả/nhà nghiên cứu Phật giáo nổi bật ở Tây phương

 Cần nhắc qua một số nhân vật, tác phẩm, trào lưu nghiên cứu Phật giáo phương Tây (và hiện đại, học thuật):

Tác giả hướng nghiên cứu / đặc điểm Tác phẩm tiêu biểu / đóng góp

T. W. Rhys Davids Là một trong các người phương Tây đầu tiên nghiên cứu Pāli, Dhamma, dịch các kinh; sáng lập Pāli Text Society Các bản dịch Pāli, các nghiên cứu về nguồn gốc kinh điển. 

Edward J. Thomas Nghiên cứu về lịch sử Phật giáo, truyền thuyết về Đức Phật The Life of Buddha as Legend and History (cuốn nổi tiếng dùng để nghiên cứu lịch sử – huyền thoại) 

John S. Strong Nghiên cứu về truyền thuyết, thánh tích, huyền thoại trong Phật giáo Nam Á The Legend of King AsokaRelics of the BuddhaBuddhisms: An Introduction 

P. D. Premasiri Kết hợp giữa triết học Phật học và lý thuyết phương Tây Nghiên cứu đạo đức Phật giáo, các khía cạnh triết học Phật giáo (ví dụ “Moral Evaluation in Early Buddhism”) 

Judith Simmer-Brown Nghiên cứu Phật giáo Tây Tạng, Phật – Thiền – Học thuật đương đại, đối thoại liên tôn Các tác phẩm như Dakini’s Warm Breath etc. 

Bee Scherer (Burkhard Scherer) Nghiên cứu Phật giáo đương đại, hướng tới những hình thức Phật giáo “gần gũi”, sáng tạo, mối tương quan giữa truyền thống và hiện đại Nghiên cứu hiện tượng Phật giáo lôi cuốn, tính cách mạng, sự giao thoa truyền thống và tiến bộ xã hội 

K. L. Dhammajoti Nghiên cứu chuyên sâu về Abhidharma, các trường phái Phật giáo cổ như Sarvāstivāda Các tác phẩm về Abhidharma, chú giải kinh điển, phần học thuật sâu về các hệ thống tư tưởng Phật giáo 

Ngoài ra, có các nhà nghiên cứu và dịch giả uy tín khác (ví dụ Bhikkhu Bodhi, Ajahn Thanissaro trong dòng truyền thừa Theravāda ở phương Tây) — trong cộng đồng Phật học Tây phương, có người vừa là học giả, vừa là hành giả. 

Các học giả Tây phương thường tiếp cận Phật giáo theo các chiều:

• Phật học lịch sử (Historical Buddhism): làm khảo cứu nguồn gốc, xác minh các bản kinh, ngữ cảnh lịch sử, chuyển dịch, phiên bản.

• Triết học Phật giáo / lý thuyết Phật học: xem các khái niệm như vô ngã, duyên khởi, niệm, giác ngộ dưới lăng kính triết học, logic, so sánh với triết học phương Tây.

• Phật giáo đương đại, Phật giáo hiện sinh / thích nghi (Modern Buddhism, Engaged Buddhism): nghiên cứu cách đưa giáo lý vào xã hội, đạo đức, công bằng xã hội, môi trường, thực hành thiền – chánh niệm trong đời sống hiện đại.

• So sánh tôn giáo / liên tôn: đối chiếu Phật giáo với các truyền thống tôn giáo khác, tìm chỗ giao thoa, đối thoại.

Một khái niệm quan trọng là “Buddhist modernism” — tức là cách mà Phật giáo ở thời hiện đại, tiếp xúc với khoa học, chủ nghĩa duy lý, chủ nghĩa cá nhân, dân chủ, chủ nghĩa tự do — bị ảnh hưởng rồi tái diễn giải sao cho phù hợp với tinh thần thời đại. 

Chẳng hạn, truyền thống thiền minh sát (Insight Meditation) ở phương Tây đã được “tân biến” — nhấn mạnh sự trải nghiệm thực chứng, không nhiều nghi lễ, phù hợp với người bình thường, giảm yếu tố siêu nhiên. 

II. Những đặc điểm nổi bật của cách tiếp cận Phật giáo “thực dụng / học thuật / hiện đại”

Những đặc điểm mà các nhà nghiên cứu Tây phương / Phật học hiện đại thường nhấn mạnh:

1. Giáo lý phải “chứng nghiệm được” (empirical, experiential)

Họ không chấp nhận các yếu tố “mê tín” nếu không có căn cứ kinh điển, nếu máy móc tín ngưỡng mà không có trải nghiệm hoặc kiểm chứng. Giảng dạy nhấn vào thiền, quán chiếu, nội tâm hơn là cầu thần linh bên ngoài.

2. Tự lực hơn là tha lực

Tức là con đường giác ngộ là con đường của chính mình: đức Phật chỉ làm người hướng dẫn chứ không can thiệp ngoại lực. Các tác giả phương Tây thường nhấn vào khái niệm “việc của mình phải làm” — nếu chỉ dựa vào cầu nguyện, thần chú, siêu nhiên, thì không phải là tinh thần Phật giáo sơ khai.

3. Giảm thiểu nghi lễ, thần quyền, siêu nhiên

Các nghi lễ phức tạp, việc cầu siêu, ban phước, thần chú… nếu không có nền tảng kinh điển, sẽ được xem là phần “phát sinh lịch sử” hoặc tiếp nhận bản địa, chứ không là bản chất giáo lý. Họ phân biệt những yếu tố “gốc kinh điển” và “biến thể dân gian”.

4. Sự minh bạch học thuật, khảo cứu nguồn bản, chú thích, đối chiếu ngôn ngữ nguyên bản

Phải tra cứu bản Pāli, Sanskrit, Hán tạng, so sánh các bản, chú thích ngữ nghĩa, lập luận logic.

5. Phù hợp với thời đại hiện đại (khoa học, con người bình thường)

Họ thường nỗ lực “hiện đại hóa” Phật giáo — làm sao để người trẻ, người trí thức, người sống trong xã hội công nghiệp vẫn thấy Phật giáo có ý nghĩa; thậm chí dùng ngôn ngữ khoa học, tâm lý học, sinh lý học để diễn giải giáo lý.

6. Phật giáo như đạo sống (dharma as way of life), không chỉ tín ngưỡng

Tức là áp dụng đạo đức, chánh niệm, từ bi, trí tuệ vào đời sống — giáo lý không nằm trên bàn thờ mà đi vào từng phút giây của đời sống cá nhân, xã hội.

Ví dụ, trong truyền thống Theravāda ở phương Tây, Ajahn Thanissaro (một tăng sĩ thực hành và dịch giả nổi tiếng) nhấn mạnh trực tiếp đối diện với tâm, thực hành chánh niệm, xem kinh điển Pāli như nguồn chỉ dẫn hơn là điều thần bí. 

III. SỰ BIẾN CHẤT VÀ NGHI LỄ HÓA PHẬT GIÁO TRONG KHÔNG GIAN TRUNG HOA – VIỆT NAM

(The Ritualization and Degeneration of Buddhism in the Chinese–Vietnamese Context)

1. Lịch sử hòa nhập và biến dạng

Khi Phật giáo du nhập vào Trung Hoa khoảng thế kỷ thứ I–II, nó không chỉ mang theo giáo lý từ bi và trí tuệ, mà còn phải “thích nghi” với văn hóa sở tại — vốn thấm đẫm Nho giáo (Confucian ethics) và Đạo giáo (Taoist cosmology).

Sự thích nghi ấy giúp đạo Phật được chấp nhận, nhưng cũng khiến bản chất giác ngộ bị pha loãng. Tinh thần vô ngã – duyên khởi – thực chứng dần nhường chỗ cho tam giáo đồng nguyên, trong đó nhiều yếu tố huyền thuật, thần quyền, thờ cúng tổ tiên, cầu phước – cầu lộc được dung hòa vào chùa chiền.

Khi truyền sang Việt Nam, Phật giáo lại hòa quyện với tín ngưỡng dân gian và văn hóa làng xã. Chùa trở thành trung tâm sinh hoạt tinh thần, nơi vừa tu hành, vừa thờ cúng thần linh, tổ tiên, vừa làm nơi hội hè lễ hội.

Từ đó hình thành một “Phật giáo Việt Nam” rất phong phú về văn hóa, nhưng cũng chứa đựng nhiều lớp dị giáo tính (syncretism) và mê tín dân gian.

2. Cung đình hóa và quyền lực tôn giáo

Trong lịch sử Việt Nam, triều đình nhiều thời kỳ xem Phật giáo là công cụ chính trị – văn hóa.

Thời Lý – Trần, các vua vừa là Phật tử, vừa là thiền sư. Sự kết hợp giữa đạo và quyền đã đặt nền cho “Phật giáo cung đình”.

Đến thời hiện đại, dù không còn vương quyền, nhiều cơ sở Phật giáo vẫn tiếp nối mô hình ấy — với chùa to, tượng lớn, lễ nghi trang trọng, phục trang rực rỡ, nghi thức rườm rà.

Từ hình ảnh Đức Thích Ca mặc chiếc y phấn tảo, ăn một bữa trước ngọ, ngủ dưới gốc cây, ta nay chứng kiến không ít vị tăng mặc hoàng bào, đi trên thảm đỏ, được lọng che và người hầu, tổ chức lễ hội linh đình như nghi thức triều đình.

Tâm linh trở thành sân khấu, đạo Phật trở thành một nghi lễ văn hóa, thậm chí một ngành kinh tế du lịch tâm linh.

3. Từ tự lực đến tha lực – từ minh triết đến mê tín

Cốt lõi của đạo Phật là tự lực giác ngộ. Đức Phật từng dạy: “Các ông hãy tự thắp đuốc lên mà đi.” (Attadīpā viharatha — Dīgha Nikāya 16). Thế nhưng, trong thực tế, Phật giáo dân gian Việt Nam ngày nay phần lớn dựa trên tha lực — cầu xin sự che chở, gia hộ, siêu độ từ chư Phật, Bồ Tát, thần linh.

Phật tử thường đến chùa để xin phước, xin lộc, cầu siêu, chứ ít ai đến để học pháp, quán chiếu, thiền định.

Các nghi lễ như cúng cô hồn, thí thực Mông Sơn, phát lộc đầu năm, giải hạn sao, cầu an – cầu siêu… phản ánh niềm tin vào thế giới siêu nhiên nhiều hơn là tinh thần tự chứng.

Từ triết học duyên khởi – vô ngã, Phật giáo Việt Nam trượt sang tư duy nhân – quả hình thức, nơi “cúng nhiều được phước nhiều”, “làm lễ lớn được siêu độ nhanh hơn”.

Đó là biểu hiện của tư duy thương lượng với thần linh, trái ngược hoàn toàn với con đường tự giác tỉnh của Đức Thích Ca.

4. Biểu hiện xã hội – tâm linhHiện tượng “Phật giáo mê tín hóa” dẫn đến nhiều hệ lụy:

• Lệ thuộc tâm linh: con người không còn tin vào khả năng chuyển hóa của chính mình, mà lệ thuộc vào cầu xin.

• Thương mại hóa tôn giáo: nghi lễ trở thành dịch vụ, “mua phước – bán lễ”.

• Suy giảm uy tín đạo Phật chân chính: trí thức, giới trẻ xa rời đạo, cho rằng Phật giáo chỉ là mê tín.

• Mất đi tinh thần từ bi – trí tuệ – vô ngã: thay vào đó là hình thức, cạnh tranh, quyền lực.

Một tôn giáo từng dạy về tự do tâm linh giờ đây bị cầm tù trong nghi thức, tháp vàng, chuông đồng, hòm công đức, và lời khấn cầu.

IV. PHÂN TÍCH SO SÁNH (Comparative Analysis between Western Pragmatic Buddhism and Ritualized Vietnamese Buddhism)

Khía cạnh Phật giáo học thuật – thực chứng (Tây phương) và Phật giáo nghi lễ – mê tín (Trung Hoa – Việt Nam)

Bản chất Con đường thực chứng tâm linh, dựa vào tự lực và kinh nghiệm nội tâm.

Tôn giáo nghi thức, dựa vào quyền năng siêu nhiên và cầu xin tha lực

Đức Phật Bậc Thầy tỉnh thức, người hướng dẫn con đường giác ngộ.

Đấng thiêng liêng ban phước, cứu độ, thần hóa thành tượng thờ

Phương pháp tu Thiền định, chánh niệm, quán chiếu thực tại, tự quan sát tâm.

 Lễ bái, cầu an, cúng dường, tụng chú, cầu phước

Trọng tâm giáo lý Vô ngã – Duyên khởi – Tứ Diệu Đế – Bát Chánh Đạo.

 Nghi lễ – Công đức – Cầu an – Siêu độ

Vai trò tăng sĩ Người hướng dẫn, bạn đồng tu, khiêm cung, giản dị.

 Người trung gian quyền năng, chủ lễ, ban phước, uy quyền

Chùa và cơ sở vật chất Nơi tu học, tĩnh tâm, chia sẻ pháp học – pháp hành.

               Trung tâm nghi lễ, kiến trúc hoành tráng, biểu tượng quyền lực

Động lực tín ngưỡng Tỉnh thức, giải thoát khổ đau, phát triển trí tuệ.

 Cầu lợi ích vật chất, an toàn, may mắn, danh vọng

Kết quả cuối cùng Giải thoát, tự do nội tâm, giác ngộ.

 An ủi tâm lý tạm thời, nhưng không chuyển hóa khổ đau

Phân tích triết học

Sự khác biệt căn bản nằm ở quan niệm về cứu cánh.

Phật giáo nguyên thủy hướng đến Niết-bàn như sự tịch tĩnh của tâm, một trạng thái của hiểu biết, không phải nơi chốn.

Phật giáo mê tín lại xem giải thoát như sự can thiệp của tha lực — được Phật cứu, Bồ Tát độ, hoặc “vãng sinh” qua nghi lễ.

Một bên dựa trên Trí tuệ – Kinh nghiệm – Chứng ngộ, một bên dựa trên Niềm tin – Nghi lễ – Quyền lực.

Nói cách khác, Tây phương đang “khoa học hóa” đạo Phật, trong khi Á Đông lại “huyền bí hóa” đạo Phật.

V. TRỞ VỀ ÁNH SÁNG NGUYÊN THỦY. ( Returning to the Primordial Light of the Dharma)

Phật giáo nguyên thủy không phải là một hệ thống giáo điều, mà là con đường thực hành để chuyển hóa khổ đau. Việc nghi lễ hóa tuy có giá trị văn hóa, nhưng nếu không được điều hòa, sẽ làm lệch hướng tu tập và đánh mất tinh thần giải thoát của đạo Phật.

Trở về với tinh thần nguyên thủy không có nghĩa là phủ nhận truyền thống, mà là làm mới truyền thống bằng sự tỉnh thức. Đó là con đường để Phật giáo Việt Nam tiếp tục sống động, sâu sắc, và có khả năng chuyển hóa xã hội trong thời đại mới.

Nguyên Vinh-Nguyễn Ngọc Mùi

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

MỚI CẬP NHẬT

spot_img