Viễn thông Trung Quốc thắng thầu 5G Việt Nam, gây lo ngại an ninh
Mới đây, truyền thông Reuters cho biết, trong năm 2025, các hãng viễn thông Trung Quốc Huawei và ZTE đã bất ngờ giành được chuỗi hợp đồng cung cấp thiết bị 5G tại Việt Nam, với tổng giá trị lên tới hơn 43 triệu USD.
Cụ thể, một liên doanh có sự tham gia của Huawei được trao hợp đồng 23 triệu USD vào tháng 4, chỉ vài tuần sau khi Mỹ áp thuế đối với hàng xuất khẩu Việt Nam. Trong khi đó, ZTE “rinh” về ít nhất hai hợp đồng riêng lẻ cung cấp anten 5G, với tổng trị giá hơn 20 triệu USD — một hợp đồng được công bố gần đây, và hợp đồng đầu tiên được tiết lộ vào tháng 9, ngay sau khi các biện pháp thuế của Mỹ có hiệu lực.
Động thái này phản ánh một sự chuyển hướng rõ rệt trong chính sách của Hà Nội: từ lâu Việt Nam được xem là khá thận trọng khi sử dụng công nghệ Trung Quốc trong các cơ sở hạ tầng nhạy cảm. Tuy nhiên, trong bối cảnh quan hệ Việt – Trung ấm lên, và căng thẳng thương mại với phương Tây tăng cao, nhà cầm quyền cộng sản Việt Nam dường như đã cân nhắc lại.
Đây không phải là các hợp đồng cho phần “xương sống” (core infrastructure) của mạng 5G — phần đó vẫn do các công ty phương Tây như Ericsson (Thụy Điển) và Nokia (Phần Lan) đảm nhận, cùng với thiết bị do Qualcomm (Mỹ) cung cấp. Nhưng các hợp đồng mà Huawei và ZTE giành được — cho anten và các thiết bị phụ trợ — vẫn mở ra khả năng Trung Quốc tham gia sâu hơn vào mạng lưới viễn thông Việt Nam.
Về phía các nước phương Tây, đặc biệt Mỹ, các hợp đồng này đã gây ra không ít lo ngại. Với việc Huawei và ZTE từng bị “cấm cửa” khỏi mạng lưới viễn thông ở Mỹ vì bị coi là “rủi ro an ninh quốc gia”, việc Việt Nam mở cửa hợp tác với họ đã khiến nhiều nhà ngoại giao và chuyên gia an ninh mạng cảnh báo về nguy cơ rò rỉ dữ liệu, gián điệp công nghệ hoặc việc Việt Nam có thể bị ảnh hưởng trong hợp tác công nghệ cao với Mỹ.
Nhiều ý kiến đánh giá rằng quyết định này của Hà Nội được thúc đẩy bởi lợi ích kinh tế, thiết bị từ Trung Quốc thường rẻ hơn, giúp tiết kiệm chi phí triển khai mạng — và mong muốn thúc đẩy phát triển hạ tầng số nhanh hơn trong bối cảnh cạnh tranh trong khu vực đang lớn dần.
Tuy nhiên, giới phân tích cho rằng đây là bước đi “cân não”. Nếu cộng sản Việt Nam tiếp tục mở rộng hợp tác với các nhà cung cấp Trung Quốc cho phần mềm, phần cứng hoặc mạng lõi, điều đó có thể làm phức tạp các mối quan hệ công nghệ – an ninh với phương Tây. Một luật sư về viễn thông từng cảnh báo rằng ngay cả khi Việt Nam áp các biện pháp “ngăn cách” (giới hạn phần mạng dùng thiết bị Trung Quốc), các đơn vị cung cấp anten hoặc thiết bị vẫn có thể truy cập vào dữ liệu mạng.
Với việc 5G được xem là “hạ tầng chiến lược”, có thể ảnh hưởng tới an ninh quốc gia, dữ liệu người dùng, hệ thống quốc phòng, viễn thông lựa chọn nhà cung cấp thiết bị không chỉ đơn thuần là vấn đề kỹ thuật hay kinh tế. Việc Hà Nội cho phép Huawei và ZTE tham gia có thể báo hiệu định hướng mới trong “cân bằng ngoại giao”: giữa lợi ích kinh tế – hạ tầng và áp lực, cảnh báo từ các đối tác phương Tây.
Hợp đồng hơn 43 triệu USD thắng thầu cho thiết bị 5G của Huawei và ZTE tại Việt Nam không chỉ là thương vụ công nghệ — mà còn là dấu mốc đáng chú ý, phản ánh hướng đi mới của cộng sản Việt Nam trong bối cảnh địa chính trị và kinh tế toàn cầu đang thay đổi mạnh. Việc này mang lại cơ hội về tiết kiệm chi phí, phát triển hạ tầng, nhưng cũng đặt ra nhiều câu hỏi và rủi ro về an ninh mạng và chính sách công nghệ. Tương lai gần, chắc chắn các diễn biến từ quyết định này sẽ còn được nhiều bên theo dõi sát sao./.
Việt Nam cần 28 tỷ USD để thực hiện chiến lược chuyển đổi xanh

Việt Nam đang đứng trước một trong những bước chuyển mang tính thời đại: chuyển đổi mô hình phát triển sang hướng phát triển bền vững — kết hợp giữa ứng phó biến đổi khí hậu, nâng cấp hạ tầng và phát triển kinh tế xanh. Trong khuôn khổ Diễn đàn Kinh tế Mùa thu 2025, được tổ chức vào ngày 26 tháng 11 vừa qua, tại thành phố Sài Gòn, các lãnh đạo Bộ Tài chính và các chuyên gia đã công bố kết quả cập nhật từ cam kết quốc gia (gọi tắt là NDC): để thực hiện đầy đủ lộ trình “xanh hóa” đến năm 2030, cả nước cần huy động khoảng 28 tỷ USD.
Con số này phản ánh tổng nhu cầu về vốn để cải tạo, xây dựng lại hệ thống hạ tầng, từ giao thông, năng lượng, đô thị, hệ thống xử lý môi trường cho tới hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sản xuất theo các tiêu chuẩn “xanh”.
Thứ trưởng Bộ Tài Chính cộng sản Việt Nam Đỗ Thành Trung cho biết để biến chiến lược thành hiện thực, Việt Nam đang triển khai nhiều giải pháp theo ba trụ cột chính: phát triển thị trường tài chính xanh (green finance), phân bổ ngân sách nhà nước ưu tiên cho các mục tiêu xanh; và huy động vốn quốc tế, hợp tác song phương — đa phương nhằm hỗ trợ các dự án môi trường, hạ tầng.
Một thành tựu bước đầu trong lĩnh vực tài chính xanh là nở rộ thị trường trái phiếu xanh (green bonds) và tín dụng xanh. Theo Bộ Tài chính, đến cuối năm 2024, tổng giá trị trái phiếu xanh do doanh nghiệp phát hành đạt khoảng 1 – 2 tỷ USD; còn dư nợ tín dụng xanh khoảng 700.000 tỷ đồng — tăng hơn 25% so với năm trước và chiếm gần 6% tổng dư nợ toàn hệ thống.
Ngoài nguồn huy động từ doanh nghiệp và hệ thống ngân hàng, ngân sách nhà nước tiếp tục giữ vai trò chủ đạo. Theo kế hoạch đầu tư công giai đoạn từ năm 2026 đến năm 2030, với tổng quy mô hơn 8 triệu tỷ đồng (khoảng hàng trăm tỷ USD), Chính Phủ cộng sản Việt Nam sẽ ưu tiên các dự án xanh: giao thông đô thị xanh, phát triển hạ tầng bền vững, hệ thống xử lý môi trường, phát triển đô thị thông minh nhằm giảm phát thải, thích ứng thiên tai, bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sống.
Tuy nhiên, theo các chuyên gia tham gia diễn đàn, một trở ngại không nhỏ là hiện vẫn thiếu một bộ tiêu chí rõ ràng để định danh “doanh nghiệp xanh”. Mặc dù đã có 72 chỉ số đánh giá môi trường bao gồm các lĩnh vực như giao thông, môi trường, logistics… theo tiêu chuẩn quốc tế và chuẩn EU, nhưng bộ chỉ số đó được nhìn nhận là “quá rộng” so với mức độ và năng lực của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Điều này khiến doanh nghiệp khó tiếp cận các ưu đãi về tài chính xanh.
Do vậy, Bộ Tài Chính đang xúc tiến hoàn thiện một khuôn khổ đánh giá doanh nghiệp xanh với bộ biểu mẫu báo cáo, cơ sở dữ liệu thống nhất, giúp phân loại và đánh giá hành vi, quy mô, năng lực hoạt động theo hướng bền vững. Khi hoàn thành, doanh nghiệp đáp ứng sẽ dễ dàng tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, tín dụng xanh, trái phiếu xanh, và các hỗ trợ từ Nhà nước.
Cũng theo các chuyên gia, chuyển đổi xanh không chỉ là giảm phát thải hay bảo vệ môi trường mà là một chiến lược phát triển toàn diện: nâng cấp hạ tầng đô thị, giao thông, năng lượng; giảm rủi ro thiên tai; nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế; đồng thời đưa Việt Nam bắt kịp xu hướng toàn cầu về phát triển xanh, bền vững.
Tuy nhiên, theo Cali Today nhận thấy, thực hiện được chiến lược này đòi hỏi cộng sản Việt Nam phải nỗ lực đồng bộ từ nhiều phía: chính quyền hoàn thiện pháp lý, quy định, ưu đãi tài chính; doanh nghiệp chuyển đổi mô hình sản xuất, áp dụng công nghệ xanh; hệ thống ngân hàng & tài chính đẩy mạnh tín dụng xanh, trái phiếu xanh; và xã hội chấp nhận thay đổi thói quen tiêu dùng, sử dụng năng lượng, phương tiện thân thiện môi trường.
Việc công bố mốc 28 tỷ USD không chỉ là con số ấn tượng, mà là lời kêu gọi hành động với áp lực và cả cơ hội. Áp lực từ biến đổi khí hậu, từ yêu cầu phát triển bền vững; cơ hội từ việc tiếp cận nguồn vốn quốc tế, phát huy năng lực nội tại, hiện đại hóa hạ tầng.
Nếu chiến lược được thực hiện bài bản, với khung pháp lý rõ ràng, cơ chế tài chính phù hợp và quyết tâm hành động, Việt Nam có thể gặt hái lợi ích đa chiều: môi trường sống tốt hơn, hạ tầng hiện đại hơn, nền kinh tế xanh, bền vững và vị thế quốc tế được nâng cao trong bối cảnh toàn cầu đang chuyển hướng mạnh mẽ về phát triển xanh.
Thời gian tới, dư luận và cộng đồng doanh nghiệp sẽ tiếp tục theo dõi sát sao các bước đi của Chính Phủ cộng sản Việt Nam và các bộ ngành: từ việc ban hành bộ tiêu chí doanh nghiệp xanh, cho tới giải ngân vốn, phát hành trái phiếu xanh, tín dụng xanh để xem 28 tỷ USD đó sẽ được “hóa giải” như thế nào, và liệu Việt Nam có vượt qua được thử thách chuyển đổi này hay không./.
Bộ Chính Trị CSVN sửa đổi quy định tiếp dân, tăng trách nhiệm và minh bạch

Bộ Chính Trị cộng sản Việt Nam vừa thông qua việc sửa đổi một số quy định liên quan đến hoạt động tiếp dân, tức là việc lãnh đạo, cơ quan nhà nước gặp gỡ, đón nhận, lắng nghe và xử lý khiếu nại, tố cáo, phản ánh của người dân, với mục tiêu cải thiện hiệu quả, minh bạch và trách nhiệm của các cấp chính quyền trước dân cư. Thông báo này đã xuất hiện gần đây, trở thành dấu mốc quan trọng trong nỗ lực nâng cao chất lượng quản trị công và quyền công dân.
Nền tảng của quyết định là từ thực tiễn lâu nay, nhiều trường hợp khiếu nại, tố cáo kéo dài, thủ tục rườm rà, tiếp dân không hiệu quả, hoặc dù tiếp dân nhưng kết quả xử lý chưa rõ ràng khiến người dân khó chịu, mất niềm tin vào hệ thống hành chính. Do đó, Bộ Chính Trị cộng sản Việt Nam quyết định can thiệp để sửa đổi các quy định nhằm đảm bảo quyền của người dân được bảo vệ tốt hơn, đồng thời tăng trách nhiệm, minh bạch, hiệu quả của cơ quan nhà nước.
Theo truyền thông Vietnamnet, các nội dung sửa đổi chủ yếu hướng vào ba mảng lớn: “quy trình tiếp dân”, “thẩm quyền xử lý khiếu nại, tố cáo”, và “công khai, minh bạch kết quả xử lý”. Đầu tiên, quy trình tiếp dân được đơn giản hóa, rút ngắn khoảng cách giữa người dân với cơ quan nhà nước, giảm thiểu giấy tờ hành chính, hạn chế tình trạng “đá bóng” trách nhiệm, và bảo đảm người dân dễ tiếp cận hơn.
Thứ hai, thẩm quyền xử lý khiếu nại, tố cáo được xác định rõ ràng hơn, tránh chồng chéo, né tránh hoặc đùn đẩy giữa các cấp, đơn vị; nếu trước đây có trường hợp người dân phản ánh nhiều lần nhưng không được giải quyết, thì sau sửa đổi, ranh giới, trách nhiệm giải quyết sẽ rõ ràng hơn, đảm bảo quyền lợi người dân.
Thứ ba, việc công khai và minh bạch trong xử lý phản ánh, kết quả tiếp dân được đề cao, từ việc yêu cầu các cơ quan công bố thông tin xử lý, thông báo kết quả cho người dân, đến việc giám sát, kiểm tra thực hiện. Điều này nhằm răn đe việc xử lý kiểu “đối phó” hoặc “án treo”, đồng thời giúp tăng niềm tin của người dân vào hệ thống.
Giới quan sát cho rằng quyết định của Bộ Chính Trị cộng sản Việt Nam phản ánh áp lực từ thực tế: xã hội ngày càng đòi hỏi minh bạch, trách nhiệm, đặc biệt trong bối cảnh phát triển kinh tế – xã hội nhanh, nhiều vấn đề phức tạp xuất hiện, từ đất đai, môi trường, quyền lợi người dân, đến quy hoạch đô thị, chính sách xã hội. Việc sửa đổi quy định tiếp dân được xem như một trong những giải pháp cơ bản để bảo vệ quyền lợi người dân, giữ ổn định xã hội, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
Tuy nhiên, Cali Today nhận thấy thực tế của sửa đổi này sẽ phụ thuộc rất lớn vào việc áp dụng, thực thi tại các địa phương, cơ quan, liệu quy định mới có thực sự được thực hiện nghiêm chỉnh, hay vẫn chỉ là “giấy tờ”. Nhiều chuyên gia chỉ ra rằng cùng với sửa luật, cần có cơ chế giám sát độc lập, công khai minh bạch và bảo đảm người dân không bị trả thù khi khiếu nại tố cáo nếu không, cải cách dễ trở nên hình thức.
Về phía người dân, mong đợi rằng thay đổi sẽ giúp họ dễ bày tỏ nguyện vọng, phản ánh bất công, khiếu nại, một cách minh bạch, với cơ chế đảm bảo quyền lợi hơn. Đối với các cán bộ, công chức, doanh nghiệp, quy định mới tạo áp lực rõ hơn về trách nhiệm, đòi hỏi làm việc công khai, minh bạch hơn, bớt nạn quan liêu, dồn đẩy cho dân.
Sự kiện này cũng mang ý nghĩa rộng hơn: cho thấy cộng sản Việt Nam đang nhìn nhận lại vai trò của quản trị công, không chỉ trong phát triển kinh tế, mà cả trong bảo vệ quyền dân, minh bạch, chịu trách nhiệm trong bối cảnh xã hội ngày càng đòi hỏi công bằng, minh bạch, quyền lợi chính đáng.
Có thể nói việc Bộ Chính Trị cộng sản Việt Nam sửa đổi quy định về “tiếp dân” được đánh giá là một bước tiến trong cải cách hành chính, vẫn có thể phát sinh một số bất cập hoặc rủi ro nếu không được thực thi đồng bộ và chặt chẽ.
Một số điểm mà người dân, chuyên gia hoặc tổ chức xã hội có thể lưu ý, cũng như những điều đáng quan ngại như:
-Mặc dù sửa đổi nhằm đơn giản hóa quy trình tiếp dân, giảm thủ tục, tăng tiếp cận… nhưng nếu không có bộ tiêu chí rõ ràng và hướng dẫn chi tiết thì rất dễ sinh ra “hành chính hoá mềm”. Nghĩa là các cán bộ, công chức vẫn có thể lạm dụng quyền lực, “đá bóng” trách nhiệm bằng những lý do rất “mềm” như “đang bận”, “ưu tiên trường hợp khẩn cấp khác”, hoặc trì hoãn hẹn dân khiến tiếp dân trở thành hình thức, biểu hiện trên giấy tờ mà không mang lại hiệu quả thiết thực.
-Thứ hai, việc xác định rõ thẩm quyền xử lý khiếu nại, tố cáo nếu chỉ sửa quy định “trên giấy” mà không đồng thời kiểm soát, giám sát quá trình thực hiện, rất có thể dẫn tới việc “đùn đẩy trách nhiệm ngầm”. Có nghĩa là khiếu nại có thể được chuyển từ đơn vị này sang đơn vị khác, hoặc người dân được yêu cầu “đi lại nhiều lần”, khiến họ mệt mỏi, nản lòng, và cuối cùng bỏ cuộc.
Thứ ba, việc công khai, minh bạch kết quả tiếp dân là một trong các tiêu chí cải cách, có thể va chạm với thực tế: nhiều vụ việc nhạy cảm về quyền lợi đất đai, tài sản, môi trường, lợi ích nhóm… Nếu cơ chế bảo vệ người tố cáo không đủ mạnh, ví dụ không đảm bảo an toàn thông tin cá nhân, không có biện pháp bảo vệ khiếu nại viên thì người dân có thể sợ bị trả đũa, né tránh việc tiếp dân, tố cáo. Điều đó làm giảm niềm tin vào cơ chế mới.
Một bất cập khác là ở thực tế năng lực, nguồn lực của nhà chức trách các địa phương, nhất là ở vùng sâu, vùng xa, nông thôn — có thể rất hạn chế. Việc triển khai quy định mới đòi hỏi cán bộ được đào tạo, có trách nhiệm, môi trường làm việc tốt, công khai minh bạch… Nhưng nhiều nơi vẫn thiếu về nhân lực, quản lý yếu, Văn hoá công vụ chưa cao, nên khó đảm bảo quy định mới được áp dụng đầy đủ, công bằng.
Cuối cùng, sửa đổi luật hay quy định thôi chưa đủ nếu không có cơ chế giám sát độc lập, minh bạch và thực thi nghiêm minh, thì nguy cơ nó chỉ là hình thức. Nói cách khác: nếu “tiếp dân” vẫn chỉ là những buổi “tiếp dân hình thức”, còn việc giải quyết khiếu nại, khắc phục quyền lợi cho dân vẫn ì ạch, trì trệ thì cải cách dễ trở thành “văn bản đẹp”, nhưng không tạo ra thay đổi thực chất./.
Lũ lịch sử tàn phá vườn nho Ninh Thuận, thiệt hại hàng trăm tỷ đồng

Ninh Thuận (cũ), vốn được xem là “thủ phủ nho” của cả nước nhờ khí hậu khô hạn, ánh nắng nhiều và đất cát đặc trưng, đang trải qua những ngày tang thương khi lũ lịch sử quét qua, cuốn trôi nhiều diện tích vườn nho, gây thiệt hại nặng nề cho người dân, và đe dọa nguồn thu ổn định lâu nay. Theo phản ánh từ hiện trường, nhiều hàng rào vườn nho bị san phẳng, dây nho đổ, trái nho chưa kịp thu hoạch ngập trong bùn đất và nước, có nơi bùn cao quá gối nên nho bị hỏng hoàn toàn.
Người dân ở các xã trồng nhiều nho đại diện cho vùng vừa bàng hoàng, vừa tuyệt vọng. Đối với họ, nho không chỉ là nguồn thu nhập chính mà còn là biểu tượng của văn hoá, của nỗ lực chống chọi với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt. Có những gia đình dành cả đời vun trồng nho giờ nhìn vườn nho ngập nước, đất cát trôi, họ xem như mất trắng cả vụ mùa. Một chủ vườn chia sẻ với truyền thông trong nước rằng: “Chưa bao giờ thấy lũ khủng khiếp như lần này, mọi thứ như bị xé toạc, chúng tôi không biết bắt đầu lại từ đâu”.
Không chỉ vườn nho, đê kè, mương dẫn nước là những hạ tầng phục vụ sản xuất nho cũng bị phá hỏng. Nhiều tuyến đường liên xã nước ngập đến mui xe, cô lập nhiều thôn xóm, khiến việc cứu trợ, tiếp tế và thu hoạch nho gần như bất khả thi. Các xe tải chở nho chuẩn bị xuất khẩu bị mắc kẹt, chuỗi cung ứng tê liệt.
Theo ước tính sơ bộ từ ngành nông nghiệp địa phương, thiệt hại vụ nho năm nay 2025, có thể lên đến hàng trăm tỉ đồng bao gồm cây bị chết, trái bị hỏng, mất mùa, và chi phí phục hồi đất đai, hạ tầng. Không ít hộ trồng nho đang đứng trước nguy cơ mất trắng, đặc biệt những hộ có diện tích nhỏ, vốn mỏng, không đủ nguồn lực để khôi phục sau lũ.
Mất mùa nho không chỉ ảnh hưởng đến nông dân mà có thể kéo theo hệ luỵ lớn về kinh tế địa phương. Nho là một nguồn thu chính cho xuất khẩu trái cây, cho du lịch trải nghiệm vườn nho, cho các nghề phụ như sơ chế, đóng gói, vận chuyển. Lũ đã làm tê liệt nhiều hoạt động này, khiến hàng chục nghìn người có thể bị ảnh hưởng.
Trước thiệt hại nghiêm trọng, chính quyền địa phương đã lập tức vào cuộc: huy động lực lượng dân quân, bộ đội biên phòng hỗ trợ di dời người dân khỏi vùng ngập; thực hiện khảo sát thiệt hại; ghi nhận diện tích vườn bị mất; lên kế hoạch hỗ trợ khẩn cấp cho những hộ bị ảnh hưởng nặng. Ngoài ra, lãnh đạo tỉnh kêu gọi các tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng chung tay giúp đỡ, từ cung cấp giống nho, phân bón, hỗ trợ tái thiết hệ thống tưới tiêu, làm lại hạ tầng nhằm giúp người dân dần ổn định trở lại.
Tuy nhiên, việc khôi phục vườn nho không đơn giản. Sau lũ, đất đai bị xói mòn, bùn đất trộn lẫn sỏi cát không còn phù hợp để trồng nho ngay lập tức. Giống nho phải được thay mới; hệ thống tưới tiêu, thoát nước phải được cải tạo; chi phí để phục hồi lớn, trong khi nhiều hộ dân vốn đã kiệt quệ.
Trong bối cảnh đó, nhiều chuyên gia chỉ ra rằng đây là hồi chuông cảnh báo cho toàn ngành nông nghiệp Việt Nam: biến đổi khí hậu, thời tiết cực đoan, thiên tai không chỉ là rủi ro mà có thể đảo ngược mọi cố gắng lâu nay. Họ kiến nghị nhà nước và địa phương nên xem xét lại quy hoạch cây trồng, cải thiện hạ tầng thoát nước, áp dụng kỹ thuật canh tác thích ứng với biến đổi khí hậu, và hỗ trợ đa dạng hóa sinh kế cho nông dân ngoài nho.
Với người dân Ninh Thuận, vụ lũ lịch sử này là cú sốc lớn, giáng đòn mạnh vào sinh kế và tâm lý. Nhiều hộ phải đối diện với cảnh trắng tay, ít nhất trong một vụ mùa.
Nỗi đau mất mùa, mất thu nhập, mất đất khiến nỗi lo không chỉ là hiện tại, mà là tương lai: những đứa trẻ không biết có còn tiếp tục giúp cha mẹ chăm vườn nho; người lớn không chắc có đủ tiền để tái đầu tư; cả một cộng đồng nhỏ có nguy cơ rơi vào nghèo khó./.
Đại biểu Quốc Hội phê phán quy trình dự án, chờ góp ý phòng ban lâu
Tại phiên họp thường kỳ của Quốc Hội cộng sản Việt Nam vào ngày 27 tháng 11 năm 2025, một vị đại biểu đã lên tiếng phê phán quy trình làm dự án, đặc biệt ở khâu lấy văn bản góp ý từ các phòng, ban là “chậm như rùa bò”. Theo vị đại biểu này, có những dự án sau khi được soạn thảo, trình lên vẫn phải… chờ dài cổ hàng tháng trời chỉ để các phòng, ban xem xét góp ý, rồi mới tiếp tục các bước tiếp theo. Sự trì trệ này khiến thời gian thực hiện dự án kéo dài, gây lãng phí nhân lực, vật lực và ảnh hưởng đến hiệu quả chung.
Vấn đề tưởng đơn giản: là thu gom ý kiến để hoàn thiện dự án trước khi trình xét nhưng ở nhiều nơi, khâu này lại trở thành nút thắt. Một dự án tốt, cần gấp, cần xử lý nhanh, vẫn có thể “chết yểu” chỉ vì… chờ chữ ký, chờ phản hồi từ phòng ban. Nhiều đại biểu phản ánh rằng họ từng đứng ngồi không yên vì phải liên tục “đôn đáo” gửi công văn, nhắc nhở, rồi lại phải chờ không biết khi nào mới xong.
Trong bối cảnh đất nước Việt Nam cần cải cách, cần đổi mới, đặc biệt khi nhà cầm quyền cộng sản Việt Nam đối mặt với nhiều vấn đề cấp bách, việc để các thủ tục hành chính “ngâm” quá lâu hoàn toàn phản tác dụng. Có đại biểu đặt câu hỏi: khi người dân đang cần, doanh nghiệp đang chờ dự án thì ai chịu trách nhiệm về việc trì hoãn? Bộ máy người – giấy tờ và con dấu dường như đang vượt qua chính mục đích của nó: thúc đẩy hiệu quả, phát triển.
Những phòng ban “góp ý” lẽ ra là cánh tay phải hỗ trợ đôi khi lại trở thành rào cản. Họ có quyền góp ý, nhưng cũng có thể trì hoãn góp ý vô hình chung biến dự án từ “cần làm gấp” thành “chờ chơi”. Nhiều người nói nửa đùa nửa thật rằng: nếu đúng quy trình, mỗi lần muốn làm cái gì đó “gửi lên xin ý kiến”, tốt nhất nên bắt đầu… từ hôm nay để chờ… năm sau.
Điều đáng lo: khi quy trình xin ý kiến, góp ý quá rườm rà, quá trì hoãn người ta dễ “lơ luôn” việc lấy ý kiến. Có thể dự án được phê duyệt mà không đủ tham vấn, thiếu kiểm chứng, hậu quả có thể phá hoại hiệu quả, gây hậu quả lâu dài.
Việc một số đại biểu quốc hội lên tiếng phản đối, kêu than về “chờ góp ý phòng ban” kéo dài không chỉ là tiếng nói cá nhân, mà là phản ánh một bất cập hệ thống: Bộ máy hành chính đang… tự làm khó chính mình./.
NGƯỜI QUAN SÁT



