Trong mọi hệ thống chính trị tập quyền, quyền lực thực sự không nằm hoàn toàn ở những diễn đàn công khai hay các khẩu hiệu chính thống, mà nằm ở lực lượng có khả năng kiểm soát trật tự, thông tin và nỗi sợ. Đó là lực lượng quyết định ai được phát ngôn, ai bị buộc im lặng, ai được tồn tại trong không gian chính trị và ai bị loại bỏ khỏi đó. Ở Việt Nam, vai trò ấy ngày càng tập trung vào lực lượng công an. Họ không chỉ là công cụ bảo đảm ổn định, mà đã trở thành trụ cột quyền lực thực tế của chế độ, đồng thời là chủ thể gây tranh cãi lớn nhất về đàn áp dân sự và vi phạm nhân quyền. Sự mâu thuẫn này càng lộ rõ khi đất nước tiến gần tới Đại Hội Đảng lần thứ 14 của cộng sản Việt Nam, một kỳ đại hội được dự báo mang tính bước ngoặt về nhân sự, cấu trúc quyền lực và hướng đi chính trị trong giai đoạn tới.
Trên bề mặt tuyên truyền của cộng sản Việt Nam, công an được mô tả là lực lượng kỷ luật nhất, trung thành nhất, gần dân nhất. Nhưng ở tầng sâu hơn của thực tế, hình ảnh ấy lại bị phủ bóng bởi hàng loạt báo cáo độc lập của quốc tế. Human Rights Watch, Amnesty International, các cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc nhiều lần ghi nhận nhiều trường hợp người dân Việt Nam tử vong trong trại tạm giam, bị đánh đập trong quá trình thẩm vấn, hoặc bị bắt giữ chỉ vì bày tỏ quan điểm chính trị một cách ôn hòa. Hai bức tranh này không tồn tại song song một cách vô hại; chúng va chạm trực diện và phơi bày bản chất của quyền lực khi không chịu sự giám sát thực chất.
Trong nhiều năm, các vụ “chết trong trại giam” thường được giải thích bằng những nguyên nhân quen thuộc như tự tử, bệnh lý hoặc tai nạn sinh hoạt. Nhưng khi các cái chết ấy lặp đi lặp lại, ở nhiều địa phương khác nhau, với nạn nhân phần lớn là người dân thường, người khiếu kiện, người yếu thế, thì không thể tiếp tục coi đó là những sự cố cá biệt. Các báo cáo quốc tế từng thống kê hàng chục trường hợp tử vong trong thời gian ngắn, và chỉ ra một điểm chung đáng lo ngại: hầu như không có vụ nào được điều tra độc lập, minh bạch, hay dẫn tới trách nhiệm hình sự tương xứng đối với cán bộ liên quan. Đây không chỉ là vấn đề nhân đạo, mà là vấn đề cấu trúc quyền lực và trách nhiệm giải trình trong một hệ thống khép kín.
Song song với bạo lực thể chất là sự đàn áp bằng công cụ pháp lý. Những điều luật mang tính mơ hồ như tuyên truyền chống nhà nước, lợi dụng các quyền tự do dân chủ, gây rối trật tự công cộng đã trở thành công cụ quen thuộc để công an bắt giữ blogger, nhà báo độc lập, nhà hoạt động xã hội, thậm chí cả người dân bình thường lên tiếng về môi trường, đất đai hay tham nhũng địa phương. Các vụ bắt giữ thường diễn ra nhanh chóng, khép kín, hạn chế tiếp cận luật sư và kết thúc bằng những bản án nặng nề, tạo hiệu ứng răn đe sâu rộng trong xã hội. Không gian dân sự vì thế ngày càng bị thu hẹp, đặc biệt mỗi khi đất nước bước vào giai đoạn chính trị nhạy cảm.
Điều đáng chú ý là lực lượng trực tiếp thực thi các hành vi đàn áp này cũng chính là lực lượng được trao quyền lực lớn nhất trong mỗi kỳ Đại hội Đảng. Trước đại hội, công an không chỉ giữ an ninh theo nghĩa thông thường, mà còn nắm trong tay khối lượng khổng lồ thông tin, hồ sơ và dữ liệu cá nhân của gần như toàn bộ hệ thống chính trị. Họ biết ai có vấn đề, ai từng phát ngôn lệch chuẩn, ai có quan hệ phức tạp, ai bị coi là mối nguy tiềm tàng đối với sự ổn định nhân sự. Trong một hệ thống thiếu minh bạch nội bộ, thông tin trở thành quyền lực tuyệt đối.
Trước mỗi kỳ Đại Hội Đảng, bề mặt chính trị thường được cộng sản Việt Nam phủ lên bằng các khẩu hiệu đoàn kết, ổn định và kế thừa. Nhưng bên dưới lớp vỏ ấy là một cuộc tái phân phối quyền lực âm thầm, nơi các phe nhóm tìm cách củng cố vị thế, loại bỏ đối thủ và định hình trật tự mới cho nhiệm kỳ tiếp theo. Trong ván cờ đó, công an không còn chỉ là người giữ trật tự, mà đã trở thành một chủ thể quyền lực trung tâm, có khả năng tác động trực tiếp tới cục diện thắng – thua của các phe phái.
Khác với quân đội, vốn được đặt trong vị trí biểu tượng và ít can dự trực tiếp vào đời sống chính trị thường nhật, công an hiện diện ở mọi ngóc ngách của hệ thống. Họ điều tra, kiểm soát thông tin, quản lý hồ sơ cán bộ, theo dõi dư luận xã hội và trực tiếp thực thi pháp luật. Trong một thể chế không có phân quyền và giám sát độc lập, quyền lực của công an không chỉ đến từ chức năng, mà đến từ khả năng biết và khả năng hành động. Một bản báo cáo nội bộ, một kết luận điều tra chưa công bố, hay thậm chí một nghi vấn được đưa vào diện theo dõi cũng đủ để chặn đứng một sự nghiệp chính trị.
Lịch sử chính trị Việt Nam cho thấy các chiến dịch chỉnh đốn, chống tham nhũng, làm trong sạch đội ngũ thường đạt cao trào ngay trước hoặc trong các kỳ đại hội. Trên danh nghĩa, đó là nỗ lực làm trong sạch bộ máy. Nhưng trên thực tế, các chiến dịch này thường song hành với việc tái cấu trúc quyền lực, loại bỏ những trung tâm không còn phù hợp với trật tự mới. Công an, với tư cách lực lượng điều tra và thực thi, trở thành công cụ không thể thay thế trong quá trình này.
Sự mở rộng quyền lực của công an trong những năm gần đây không chỉ dừng lại ở an ninh truyền thống, mà lan sang kinh tế, tài chính, truyền thông và không gian mạng. Các đại án kinh tế, các vụ việc liên quan ngân hàng, bất động sản, doanh nghiệp lớn đều mang dấu ấn sâu đậm của lực lượng điều tra. Điều này buộc nhiều nhóm lợi ích phải điều chỉnh hành vi, tìm cách đứng vào vùng an toàn trước thềm Đại Hội 14. Ranh giới giữa chống tham nhũng thực chất và đấu đá quyền lực vì thế trở nên mong manh.
Song song với đấu đá nội bộ là sự siết chặt không gian dân sự. Trước đại hội, mọi tiếng nói độc lập đều bị coi là yếu tố gây nhiễu, công an tăng cường đàn áp. Đây không chỉ là biện pháp an ninh, mà là cách để bảo đảm quá trình chuyển giao quyền lực diễn ra trong im lặng.
Nghịch lý nằm ở chỗ, chính trong quá trình bảo vệ ổn định ấy, lực lượng công an lại tích lũy thêm quyền lực. Khi họ trở thành lá chắn cho đại hội, họ đồng thời trở thành lực lượng khó bị động chạm. Mọi phản biện nhắm vào công an dễ dàng bị gắn nhãn chống phá hoặc làm suy yếu hệ thống. Sự miễn nhiễm chính trị này khiến công an không chỉ là công cụ của quyền lực, mà dần dần trở thành một trung tâm quyền lực tự thân.
Các tổ chức quốc tế coi nhiều hành vi này là vi phạm nghiêm trọng các cam kết nhân quyền mà Việt Nam đã ký kết, bao gồm Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị. Nhưng trong nước, các vụ việc thường bị che phủ bằng ngôn ngữ tuyên truyền hoặc bị quy kết là do thế lực thù địch lợi dụng. Điều nguy hiểm nhất không nằm ở số lượng các vụ đàn áp, mà ở sự bình thường hóa của chúng. Khi công an không chịu sự giám sát độc lập, không bị báo chí tự do điều tra, không phải trả lời trước một nền tư pháp độc lập, thì mọi khẩu hiệu về gần dân chỉ còn là lớp sơn chính trị.
Đại Hội 14 vì thế không chỉ là câu chuyện nhân sự cấp cao, mà là phép thử đối với vai trò của công an trong cấu trúc quyền lực tương lai. Liệu lực lượng này tiếp tục được trao thêm quyền và mở rộng kiểm soát xã hội, hay sẽ phải đối mặt với yêu cầu cải cách, minh bạch và trách nhiệm giải trình. Cho đến nay, mọi tín hiệu đều cho thấy xu hướng trao thêm quyền đang lấn át.
Một nhà nước hiện đại không thể tồn tại lâu dài nếu lực lượng thực thi pháp luật vừa là người bảo vệ trật tự, vừa là nguồn gốc của nỗi sợ trong xã hội. Sự ổn định đạt được bằng đàn áp chỉ là ổn định giả tạo. Quyền lực duy trì bằng bạo lực thể chất lẫn pháp lý sớm muộn cũng đối mặt với khủng hoảng chính danh. Những cáo buộc vi phạm nhân quyền không tự biến mất chỉ vì bị phủ nhận; chúng tích tụ và trở thành gánh nặng chính trị ngày càng lớn./.
NGƯỜI QUAN SÁT



