Thursday, December 4, 2025

Toàn cảnh thời sự Việt Nam, thứ Tư ngày 15 tháng 10 năm 2025

Nghịch lý UNHRC: Việt Nam bị cáo buộc vi phạm vẫn tái đắc cử

Truyền thông quốc tế vào ngày 15 tháng 10 năm 2025, tại trụ sở Liên Hợp Quốc ở New York, Việt Nam chính thức được tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (gọi tắt là UNHRC) nhiệm kỳ từ năm 2026 đến năm 2028 với 180 phiếu thuận trên tổng số 190 phiếu, con số cao nhất trong nhóm các nước châu Á – Thái Bình Dương. Kết quả này lập tức thu hút sự chú ý trong dư luận quốc tế, không chỉ vì tỉ lệ phiếu gần như tuyệt đối, mà còn bởi những tranh luận gay gắt xoay quanh thực trạng nhân quyền tại Việt Nam trong thời gian gần đây.

Theo kết quả công bố từ khóa họp Đại hội đồng Liên Hợp Quốc lần thứ 80, Việt Nam trở thành một trong bốn quốc gia đại diện khu vực châu Á – Thái Bình Dương được chọn vào UNHRC, cùng với Nhật Bản, Kuwait và Pakistan. Việc tái đắc cử này được giới ngoại giao Hà Nội mô tả là “bước khẳng định vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế”, đồng thời là “sự ghi nhận nỗ lực của Việt Nam trong bảo đảm và thúc đẩy quyền con người”. Tuy nhiên, song song với niềm tự hào ngoại giao, không ít ý kiến từ các tổ chức nhân quyền quốc tế lại đặt câu hỏi: liệu một quốc gia đang bị chỉ trích về việc bắt giữ nhà báo độc lập, kiểm duyệt truyền thông và hạn chế tự do biểu đạt có thực sự xứng đáng với vị trí này hay không.

Trong bài phát biểu ngay sau khi kết quả được công bố, Trưởng phái đoàn thường trực Việt Nam tại Liên Hợp Quốc – Đại sứ Đặng Hoàng Giang khẳng định rằng; Việt Nam sẽ “tiếp tục đóng góp thực chất và xây dựng cho Hội đồng, thúc đẩy đối thoại, hợp tác, và cùng nhau xây dựng thế giới tốt đẹp hơn cho mọi người”. Ông nhấn mạnh những thành tựu mà Hà Nội cho rằng đáng ghi nhận: giảm nghèo, mở rộng mạng lưới an sinh xã hội, đảm bảo quyền được chăm sóc y tế, giáo dục và bình đẳng giới. Thế nhưng, đằng sau những phát biểu đầy tính ngoại giao, các tổ chức quan sát độc lập lại chỉ ra rằng trong suốt hai năm qua, Việt Nam đã chứng kiến làn sóng siết chặt mạnh mẽ nhất đối với quyền tự do ngôn luận kể từ sau năm 2013, thời điểm Việt Nam lần đầu tiên trúng cử vào UNHRC.

Theo báo cáo mới nhất của Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (Human Rights Watch), chỉ riêng năm 2024, có ít nhất 46 người bị bắt vì “lợi dụng quyền tự do dân chủ”, nhiều người bị kết án từ 5 đến 12 năm tù chỉ vì viết bài phản biện trên mạng xã hội. Amnesty International cũng nêu rõ: Việt Nam hiện giam giữ hơn 160 tù nhân lương tâm, và các quy định mơ hồ trong Bộ luật Hình sự vẫn bị sử dụng để bịt miệng những tiếng nói độc lập. Đáng nói, chính vào thời điểm quốc tế liên tục lên tiếng về tình hình nhân quyền tại Việt Nam, Hà Nội lại giành được sự ủng hộ áp đảo trong một cơ quan vốn được lập ra để giám sát và thúc đẩy các quyền tự do cơ bản.

Một số chuyên gia ngoại giao nhận định rằng kết quả này phản ánh hơn cả những toan tính chính trị của Liên Hợp Quốc, nơi các cuộc bầu chọn thường được chi phối bởi sự trao đổi lợi ích giữa các quốc gia, hơn là tiêu chuẩn thực chất về nhân quyền. Việt Nam, với vị thế ổn định về chính trị và chính sách đối ngoại “đa phương, mềm dẻo”, đã khéo léo vận động để có được sự ủng hộ từ nhiều nhóm nước, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển.

Dù vậy, tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền cũng đồng nghĩa với việc Việt Nam phải đối mặt với áp lực lớn hơn từ cộng đồng quốc tế. Trong ba năm tới, Hà Nội sẽ không chỉ phải chứng minh năng lực đối thoại tại Liên Hợp Quốc, mà còn phải thể hiện thực chất trong cải thiện quyền con người trong nước. Nếu không, danh hiệu “thành viên Hội đồng Nhân quyền” sẽ chỉ là một vỏ bọc ngoại giao hào nhoáng, trong khi thực tế trong nước vẫn là bức tranh ảm đạm của tự do bị giới hạn.

Khi lá phiếu cuối cùng được công bố vào tối 15 tháng 10, khán phòng Liên Hợp Quốc vang lên những tràng pháo tay xã giao, nhưng dư âm đằng sau vẫn là những câu hỏi chưa lời đáp: Việt Nam sẽ làm gì với vị trí vừa giành được? Liệu đó là cơ hội để thay đổi hình ảnh, hay chỉ là một minh chứng cho nghệ thuật vận động chính trị tinh vi giữa thời đại mà quyền con người vẫn là cuộc đấu đầy mâu thuẫn giữa danh nghĩa và thực chất.

Không ít câu hỏi được đặt rằng, vì sao một quốc gia bị cáo buộc đàn áp nhân quyền lại có thể tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc?. Đây thực sự đã phơi bày nghịch lý sâu sắc trong chính cấu trúc và thực tiễn vận hành của hệ thống Liên Hợp Quốc. Việc Việt Nam trúng cử không phản ánh sự cải thiện nhân quyền, mà là sản phẩm của những thỏa hiệp chính trị và những cái bắt tay kín đáo giữa các quốc gia. Trong một cơ chế mà phiếu bầu được quyết định bởi lợi ích đối ngoại hơn là tiêu chuẩn đạo đức, những giá trị nhân quyền dường như bị biến thành công cụ mặc cả ngoại giao.

Việt Nam, bằng chính sách “ngoại giao cây tre” linh hoạt, khéo léo và biết chọn thời điểm để tận dụng tối đa vị thế ổn định chính trị, vai trò trong ASEAN và cam kết với các nước lớn để vận động phiếu. Trong khi đó, nhiều quốc gia thành viên UNHRC khác cũng có hồ sơ nhân quyền gây tranh cãi, khiến cơ quan này ngày càng mất đi tính chuẩn mực và uy tín vốn có. Khi sự công nhận được mua bằng quan hệ thay vì niềm tin, khái niệm “bảo vệ quyền con người” trở thành biểu tượng rỗng.

Tái đắc cử của Việt Nam không phải là bằng chứng của tiến bộ, mà là minh họa cho sự khéo léo trong nghệ thuật tồn tại của các chế độ độc đoán trong hệ thống quốc tế. Họ không cần thay đổi thực chất, chỉ cần thay đổi vài hoạt động. Và Liên Hợp Quốc, trong sự rối rắm của chính trị toàn cầu, đã vô tình tiếp tay cho một nghịch lý: những người bị cáo buộc vi phạm nhân quyền lại được trao quyền phán xét về nhân quyền./.

Thanh niên Việt dần chấp nhận Trung Quốc, vừa hợp tác vừa giữ cảnh giác

Ngày 14 tháng 10 năm 2025, hãng tin Reuters công bố một báo cáo phân tích dài về sự thay đổi trong thái độ của giới trẻ Việt Nam đối với Trung Quốc – một chủ đề vốn luôn nhạy cảm và mang nhiều tầng lớp cảm xúc trong xã hội Việt Nam. Theo kết quả khảo sát được thực hiện tại Hà Nội, Đà Nẵng và Sài Gòn trong suốt năm 2024 – 2025, phần lớn thanh niên Việt Nam hiện nay thể hiện thái độ “mềm hóa” đáng kể so với thế hệ trước khi nhắc đến Trung Quốc. Nếu như trước đây, hình ảnh Trung Quốc gắn liền với nỗi lo xâm lược, tranh chấp Biển Đông và nghi ngại về ảnh hưởng chính trị, thì nay nhiều người trẻ đã bắt đầu nhìn nhận nước láng giềng phương Bắc như một đối tác vừa đáng lo, vừa không thể tránh khỏi.

Báo cáo của Reuters cho biết, nhóm người trong độ tuổi từ 18 đến 30 chiếm tỉ lệ cao nhất trong việc ủng hộ các hợp tác kinh tế, du lịch và văn hóa với Trung Quốc, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại điện tử, công nghệ và sản xuất. Nhiều người trẻ tỏ ra thực tế hơn, cho rằng thay vì đối đầu, Việt Nam cần “biết chơi đúng luật” để tận dụng nguồn vốn, thị trường và công nghệ từ Bắc Kinh, nhất là khi kinh tế trong nước đang chịu nhiều sức ép. Một sinh viên Đại học Kinh tế Quốc dân được trích lời nói rằng: “Chúng em biết Trung Quốc có vấn đề, nhưng không thể phủ nhận rằng họ là cơ hội việc làm và học hỏi lớn nhất hiện nay.”

Thái độ này đánh dấu sự chuyển dịch thế hệ rõ rệt. Thế hệ cha chú – từng chứng kiến chiến tranh biên giới 1979 và các cuộc căng thẳng Biển Đông vẫn mang tâm lý cảnh giác sâu sắc. Trong khi đó, lớp trẻ lớn lên giữa toàn cầu hóa và mạng xã hội lại tiếp xúc với văn hóa Trung Hoa qua phim ảnh, âm nhạc, ứng dụng và các nền tảng thương mại. Họ không còn nhìn Trung Quốc chỉ qua lăng kính chính trị, mà xem đây như một phần của đời sống hiện đại. Từ góc nhìn xã hội học, đây là kết quả tất yếu khi sức mạnh kinh tế và truyền thông Trung Quốc lan tỏa mạnh mẽ khắp khu vực, tạo nên hình ảnh mềm mỏng hơn của một “người hàng xóm khổng lồ”.

Tuy nhiên, sự “mềm hóa” này cũng làm dấy lên lo ngại về nguy cơ xói mòn bản sắc và tinh thần cảnh giác dân tộc. Một số học giả trong nước cảnh báo rằng sự thờ ơ chính trị của giới trẻ có thể khiến Việt Nam dần bị cuốn vào quỹ đạo ảnh hưởng của Trung Quốc, nhất là khi Bắc Kinh đang đẩy mạnh các dự án hạ tầng, năng lượng và công nghệ trong khu vực Đông Nam Á. Những chiến dịch hợp tác về “thành phố thông minh”, “trí tuệ nhân tạo” hay “kinh tế số” do Trung Quốc dẫn đầu đang dần chiếm chỗ trong chiến lược phát triển của Việt Nam, khiến ranh giới giữa hợp tác và lệ thuộc trở nên mong manh.

Reuters cũng nhận định rằng chính quyền Hà Nội đang khéo léo tận dụng xu hướng này để cân bằng giữa hai mục tiêu: giữ lòng dân không quá phản đối Trung Quốc, đồng thời duy trì khoảng cách chính trị cần thiết để không bị xem là “nghiêng hẳn về Bắc Kinh”. Các chương trình giao lưu thanh niên Việt – Trung, diễn đàn sinh viên, và những chiến dịch quảng bá văn hóa Trung Hoa được tăng cường, song song với việc Nhà nước kiểm soát chặt thông tin tiêu cực về Trung Quốc trên không gian mạng.

Báo cáo kết luận bằng một nhận định đáng chú ý: thế hệ trẻ Việt Nam không còn xem Trung Quốc là kẻ thù, mà là một bài toán thực dụng cần giải quyết. Họ vừa tò mò vừa dè chừng, vừa hợp tác vừa cảnh giác, một trạng thái pha trộn giữa lý trí và thỏa hiệp. Trong bức tranh đầy mâu thuẫn ấy, quan hệ Việt – Trung đang bước sang giai đoạn mới, nơi sự lạnh lùng chính trị của thế hệ trước được thay thế bằng một sự “ấm áp có kiểm soát” của thế hệ trẻ, những người đang học cách sống chung với quyền lực mềm của người láng giềng phương Bắc./.Kỳ họp “trên cả lịch sử” Quốc Hội CSVN xử lý khối lượng luật khổng lồ

Chiều ngày 14 tháng 10 năm 2025, tại hội trường Quốc Hội cộng sản Việt Nam, Chủ Tịch Quốc Hội Trần Thanh Mẫn đã có bài phát biểu nhấn mạnh, kỳ họp thứ 10, khóa 15, là “kỳ họp cuối cùng của nhiệm kỳ” và thậm chí là “trên cả lịch sử”. Theo lời ông, đây sẽ là kỳ họp mà Quốc Hội cộng sản Việt Nam xem xét, quyết định nhiều nội dung nhất từ trước đến nay: với 66 nội dung, trong đó có 50 luật, vượt cả kỳ sửa đổi Hiến pháp trước đó.

Ông Mẫn nhấn mạnh từ giờ đến khai mạc ngày 20 tháng 10 và bế mạc dự kiến vào ngày 12 tháng 12, Quốc Hội sẽ họp liên tục 41 ngày, chỉ dành một ngày thứ Bảy (25 tháng 10) để làm việc, còn lại các ngày nghỉ chủ nhật và thứ Bảy sẽ dành cho cơ quan soạn thảo tiếp thu, chỉnh lý dự thảo.

Ông này cũng tiết lộ kỳ họp này sẽ không tiến hành chất vấn trả lời chất vấn như thông lệ, mà thay vào đó chọn cách thảo luận tại hội trường và thảo luận chung các dự án để tăng hiệu quả xử lý.

Ông khẳng  định: với khối lượng đồ sộ các luật, nghị quyết liên quan xây dựng bộ máy hành chính, mô hình chính quyền địa phương hai cấp, dự kiến sửa đổi luật đất đai, luật đầu tư, luật quản lý nợ công, luật trí tuệ nhân tạo… nếu làm trọn vẹn, kỳ họp này sẽ “định hình” nhiều cấu trúc quan trọng của nhà nước cho nhiệm kỳ tới. Ông thừa nhận hơn ba tháng vừa qua đã bộc lộ nhiều bất cập trong việc sắp xếp đơn vị hành chính từ trung ương đến cấp tỉnh, xã, nên yêu cầu khẩn cấp sửa đổi, hoàn thiện các khung pháp lý.

Ông đặt ra yêu cầu cao đối với Chính Phủ cộng sản Việt Nam, các bộ, ngành và cơ quan soạn thảo: tuân thủ chặt chẽ luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật, giải trình kỹ các ý kiến, tiếp thu sâu sắc để dự thảo không bị bỏ sót hay sai sót. Ông lưu ý Quốc Hội cần rút kinh nghiệm từ kỳ trước, bố trí thảo luận hợp lý giữa tổ và hội trường, sắp xếp nội dung trình thẩm tra, thảo luận để tránh lặp lại tình trạng “dồn nhiều luật vào kỳ họp”.

Cái “trên cả lịch sử” mà ông Chủ Tịch Quốc Hội nhắc đến ở đây không phải chỉ vì số lượng luật đông đảo, mà còn bởi kỳ họp này là kỳ họp cuối cùng của Quốc Hội cộng sản Việt Nam khóa 15. Nhiều đại biểu đặt dấu hỏi: khi khối lượng công việc quá lớn, khi không có chất vấn, khi mọi áp lực đều đổ lên vai đại biểu và cơ quan soạn thảo, liệu cam kết về “chất lượng đặt lên hàng đầu” có thực tế? Liệu những dự án luật quan trọng được xử lý vội vã có chính xác, có được tiếp thu dân chủ, có tránh được sai sót cơ bản?

Kỳ họp thứ 10 của Quốc Hội cộng sản Việt Nam khóa 15, là kỳ họp quy định lại cấu trúc quyền lực và bộ máy nhà nước, nhưng cũng là kỳ họp thử thách năng lực làm luật, khả năng giám sát và tính minh bạch trong hệ thống lập pháp. /.

Đất hiếm trở thành tài nguyên chiến lược, Quốc Hội CSVN thảo luận khẩn

Chiều 14 tháng 10 năm 2025, tại phiên họp của Ủy ban Thường vụ Quốc Hội cộng sản Việt Nam, dự án sửa đổi, bổ sung Luật Địa chất và Khoáng sản lần đầu được mang ra thảo luận với điểm nhấn gây chú ý: đề xuất xếp đất hiếm vào loại “tài nguyên chiến lược đặc biệt” để bảo đảm quốc phòng, an ninh và phát triển bền vững. Theo tờ trình của Chính Phủ cộng sản Việt Nam, mọi khâu từ điều tra, thăm dò, khai thác đến chế biến đất hiếm phải được quản lý thống nhất ở cấp trung ương, không giao cho địa phương.

Quyền Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường, ông Trần Đức Thắng, trong bài trình bày đã nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của đất hiếm đối với các ngành công nghệ cao như chip, bán dẫn, pin xe điện, vật liệu mới, quốc phòng và máy bay không người lái. Ông cảnh báo rằng nếu không quản lý chặt chẽ, việc khai thác đất hiếm có thể dẫn tới thất thoát tài nguyên, lũng đoạn thị trường và xâm phạm an ninh quốc gia.

Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà cũng khẳng định quan điểm của Chính Phủ: đất hiếm phải được coi là khoáng sản chiến lược với cơ chế quản lý riêng biệt, có quy định cụ thể từ đầu đến cuối chuỗi hoạt động – từ thăm dò đến xuất nhập khẩu công nghệ và xử lý dự án. Ông cho biết Nhà nước sẽ giao một cơ quan trung ương đủ năng lực chịu trách nhiệm quản lý thống nhất.

Theo Ủy ban Công tác đại biểu, qua ý kiến của Chủ nhiệm Nguyễn Thanh Hải nhìn thấy trong trữ lượng đất hiếm một lợi thế cạnh tranh lớn của Việt Nam, nếu được khai thác đúng hướng. Bà đề nghị làm rõ tiêu chí đánh giá, quy cách khai thác, chế biến để ngăn chặn vi phạm và thất thoát tài nguyên.

Kế hoạch là trong kỳ họp thứ 10 của Quốc Hội cộng sản Việt Nam khóa hiện tại, dự án luật này sẽ được trình để xem xét và thông qua.

Với đề xuất mới này, quyền kiểm soát địa phương hạn chế hơn trước, đồng thời Nhà nước siết chặt vai trò điều phối trung ương. Vấn đề đặt ra: trong khi việc quản lý tập trung có thể giúp ngăn chặn khai thác tràn lan, nhưng cũng tạo ra nguy cơ quan trường quyền lực và giảm sự giám sát của cộng đồng địa phương. Quy mô, tầm quan trọng và hệ quả chiến lược của đất hiếm khiến quốc hội phải cân nhắc rất kỹ. Khi Quốc Hội bước vào thảo luận trong những ngày tới, đất hiếm không chỉ là tài nguyên, mà còn là bài toán quốc phòng, bài toán chủ quyền, bài toán phát triển công nghệ cao trong thế kỷ 21./.

Thanh niên Việt Nam thất nghiệp tăng mạnh, thị trường lao động căng thẳng

Quý III năm 2025, bức tranh việc làm trong giới trẻ Việt Nam giãn ra với những con số báo động: hơn 1,6 triệu thanh niên trong độ tuổi 15-24 rơi vào trạng thái “không việc làm, không đào tạo”, chiếm gần  12% tổng lực lượng thanh niên quốc gia. Đây là mức tăng đáng kể so với quý trước và cùng kỳ năm 2024, lần lượt tăng hơn 222.000 và 183.000 người.

Thống kê do Cục Thống kê công bố ngày 6 tháng 10 năm 2025 cho biết tỷ lệ thanh niên thất nghiệp trong quý này vượt 9%, tiếp tục cao hơn so với quý liền trước và cùng kỳ năm ngoái. Tình trạng “NAET” ( tức là Not in Employment, Education or Training — không làm việc, không đào tạo) diễn ra rõ nét hơn ở khu vực nông thôn, và ảnh hưởng lớn hơn đến nữ giới so với nam giới: ở nông thôn, nữ là khoảng 13%, nam là 13%, trong khi ở thành thị là 9% và 9,8% tương ứng.

Nguyên nhân của đợt gia tăng này được nhận diện phần lớn từ dòng chảy chuyển giao giữa hệ thống giáo dục và thị trường lao động: những thanh niên mới tốt nghiệp đại học, cao đẳng hoặc trung cấp đang bước vào thời kỳ tìm việc, chưa tiếp cận được công việc phù hợp hoặc chưa được đào tạo kỹ năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp.

Dù vậy, bức tranh cũng không hoàn toàn ảm đạm. Trong quý III/2025, tỉ lệ lao động đã qua đào tạo (có bằng, chứng chỉ) là khoảng 29,5% , một con số tăng nhẹ so với cùng kỳ năm trước, cho thấy chất lượng nguồn lao động đang dần được cải thiện. Ngành dịch vụ tiếp tục dẫn đầu về số người có việc làm, với hơn 21,4 triệu người, tăng 124.000 so với quý trước. Bên cạnh đó, công nghiệp – xây dựng vẫn đóng góp nhiều việc làm, trong khi lao động trong nông nghiệp – lâm nghiệp – thủy sản tiếp tục giảm.

Trước thực trạng này, cơ quan thống kê cảnh báo rằng nếu không có giải pháp căn cơ, số thanh niên “không làm, không học” sẽ tiếp tục là “tảng đá” kéo lùi nguồn nhân lực của đất nước. Việc định hướng từ sớm, phân luồng phù hợp, và đặc biệt là tăng tính liên kết giữa trường học và doanh nghiệp được xem là chìa khóa.

Dự báo quý IV và các năm tiếp theo có thể tiềm ẩn áp lực lớn. Kinh tế đối mặt với biến động chuỗi cung ứng, thị trường trong nước và xuất khẩu có thể chịu ảnh hưởng, khiến các doanh nghiệp dè chừng tuyển dụng mới. Trong khi đó, lực lượng thanh niên gia nhập thị trường lao động tiếp tục tăng. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời, từ hỗ trợ kỹ năng, đào tạo nghề, định hướng việc làm thì con số hơn 1,6 triệu thanh niên “NAET” sẽ không chỉ là con số thống kê mà là thách thức lâu dài đối với phát triển bền vững.

Khi quý III khép lại, giới trẻ chịu áp lực kép: hoàn thiện bản thân để đáp ứng yêu cầu thị trường, và chọc thủng rào cản giữa kiến thức học đường và kỹ năng thực tế. Trong lúc đó, cả hệ thống giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan quản lý đang được đặt vào thử thách: liệu có thể biến áp lực này thành cơ hội, để từ con số báo động, bứt phá thành làn sóng nhân lực chất lượng cao sau năm 2025./.

Chính sách lương vượt trần Đà Nẵng gây tranh luận về ngân sách và minh bạch

Tối ngày 15 tháng 10 năm 2025, nhà chức trách thành phố Đà Nẵng công bố một quyết định “nóng” khiến dư luận chú ý: trong khuôn khổ Nghị quyết 15 về thu hút nhân lực chất lượng cao khu vực công, Đà Nẵng có thể chi trả mức lương lên tới 150 triệu đồng/ tháng cho những trường hợp đặc biệt; các chuyên gia, nhà khoa học đầu ngành, quản lý cao cấp nhằm “săn nhân tài” về phục vụ địa phương.

Theo thông tin từ Ủy ban nhân dân Đà Nẵng, quyết định số 2814 được ban hành trong ngày 15 tháng 10 nhằm cụ thể hóa Nghị quyết 15 của Hội đồng Nhân dân thành phố. Đối tượng được hưởng chính sách bao gồm cán bộ, công chức, viên chức hoặc hợp đồng theo dự án; sinh viên xuất sắc tốt nghiệp; chuyên gia trong và ngoài nước; người có tài năng đặc biệt trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật, thể thao.

Chính sách gồm nhiều mức lương “vượt khung”: có thể đề xuất ba mức 50 triệu, 100 triệu và 150 triệu đồng/ tháng, tùy năng lực và yêu cầu công việc. Với trường hợp ký hợp đồng khoán công việc, thù lao được thỏa thuận dựa trên khối lượng, yêu cầu và năng lực, đồng thời chi phí đi lại, lưu trú và hỗ trợ khác cũng được tính vào hợp đồng.

Với người có tài năng đặc biệt trong nghệ thuật, thể thao, chính sách hỗ trợ một lần 100 triệu đồng là khoản “bệ phóng” ban đầu. Lương tháng đối với huấn luyện viên, chuyên gia chuyên môn không vượt 25 triệu đồng; nghệ sĩ, vận động viên không quá 20 triệu đồng. Đà Nẵng cũng cam kết hỗ trợ tối đa 50% chi phí lưu trú (không quá 20 triệu đồng/tháng), trong thời gian công tác tại thành phố không quá một năm.

Không chỉ thu nhập cao, chính sách còn quy định hỗ trợ một lần theo trình độ học vấn nếu được tuyển dụng làm công chức hoặc viên chức: đại học 200 triệu, thạc sĩ 300 triệu, tiến sĩ 500 triệu, phó giáo sư 600 triệu, giáo sư 700 triệu đồng. Ngoài ra, các cá nhân có công trình nghiên cứu, sáng kiến, sản phẩm khoa học – công nghệ hoặc tác phẩm nghệ thuật có giá trị sẽ được hưởng ít nhất 30% lợi nhuận từ thương mại hóa hoặc thưởng tối đa 500 triệu đồng mỗi công trình. Giải thưởng lớn được khích lệ thêm 100 triệu đồng.

Dù mang tính khích lệ cao, chính sách này không phải không vấp phải hoài nghi. Vấn đề được nhiều người đặt ra: liệu một mức lương “vượt trần” như vậy có thực tế bền vững về ngân sách địa phương? Liệu việc chi trả cao có dẫn đến áp lực lớn về cân đối tài chính, gây áp lực lên chi thường xuyên? Bên cạnh đó, tính minh bạch, công khai trong việc xét chọn đối tượng hưởng chính sách sẽ là chìa khóa để tránh những lùm xùm “thái quá, không công bằng”.

Đà Nẵng đang đứng trước bước ngoặt: nếu chính sách phát huy hiệu quả, nơi đây có thể trở thành “một trong những thành phố dẫn đầu về thu hút nhân tài” tại khu vực miền Trung, từ đó góp phần đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, khoa học công nghệ và tăng chất lượng bộ máy công quyền. Ngược lại, nếu thực thi không chặt, nó có thể trở thành gánh nặng ngân sách và gây lo ngại về bất công trong tuyển chọn.

Với quyết định được nhà chức trách thành phố Đà Nẵng công bố, dư luận đặt ra câu hỏi lớn: liệu một thành phố“chi lớn” như vậy để hấp dẫn nhân tài, mà vẫn giữ được trụ vững tài chính và quản trị minh bạch? Thời gian tới, mỗi bước triển khai của Đà Nẵng sẽ được theo dõi sát sao, như một thí nghiệm quy mô thực tế của chính sách “lương khủng” để hút người giỏi phục vụ công./.

NGƯỜI QUAN SÁT

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

MỚI CẬP NHẬT

spot_img