Nguyên Vinh-Nguyễn Ngọc Mùi
Trong những năm gần đây, một hiện tượng đang lan rộng trong giới văn chương, thi ca, âm nhạc và thậm chí cả trong một số đạo tràng Phật giáo: đó là “thời trang hay thời thượng Phật giáo” – nơi mà ngôn ngữ thiền, thuật ngữ kinh điển, và hình ảnh tâm linh được sử dụng như chất liệu nghệ thuật, đôi khi như một thứ trang sức trí thức, hơn là phương tiện chuyển hóa nội tâm.
Từ những bài thơ “thiền” được ghép chữ cầu kỳ, đến những ca khúc “Phật tính” đầy mỹ từ, từ những bài viết “trí tuệ Bát Nhã” sao chép ý tưởng kinh điển mà không qua thực chứng, đến những buổi tọa đàm “thiền ngôn” trong không gian nghệ thuật đầy rượu và ánh sáng – tất cả đang tạo nên một lớp vỏ hào nhoáng, nhưng rỗng tuếch về mặt hành trì.
Khi ngôn ngữ trở thành sân khấu
Thay vì là phương tiện để khai mở trí tuệ và từ bi, ngôn ngữ Phật học đang bị biến thành công cụ biểu diễn. Một số nhà thơ, nhạc sĩ, cư sĩ và thậm chí cả tu sĩ đang lao tâm khổ tứ tìm từ ngữ “kêu”, ghép chữ “thiền”, để tạo ra một phong cách văn chương “trí thức Phật giáo” – nhưng lại thiếu chiều sâu của thực tu.
Đức Phật dạy:
“Người nói nhiều không phải là người hiểu đạo. Người tuy ít nói nhưng sống đúng pháp, người ấy thật sự hiểu đạo.”
— Kinh Pháp Cú, câu 259
Ngôn từ không thể thay thế cho chứng ngộ. Sự thật không nằm trong cách chơi chữ, mà trong sự chuyển hóa nội tâm. Khi thơ văn trở thành nơi phô diễn cái tôi trí thức, thì dù có mượn lời kinh điển, cũng chỉ là vọng tưởng được trang trí bằng ngôn ngữ.
Thiền không phải là mỹ học, mà là thực hành
Thiền không phải là một phong cách sống, một loại “văn phong thiền” để làm đẹp cho bàn tiệc nghệ thuật. Thiền là sự trở về với chính mình, là sự tỉnh thức trong từng hơi thở, từng bước chân, từng hành động. Khi tâm còn mộng mơ, còn bay bổng trong “hồn thơ”, thì dù có gọi là “tình thiền”, cũng chỉ là một dạng của ái nhiễm vi tế.
“Không phải ai nói ‘thiền’ là người hành thiền. Người hành thiền là người biết buông bỏ vọng tưởng.”
— Kinh Trung Bộ
Một số tu sĩ xuất gia, cư sĩ tại gia, vì mê đắm văn chương mà đánh mất sự đơn giản, mộc mạc của người tu. Khi hồn thơ trở thành nơi trú ngụ của tâm lý lãng mạn, thì con đường tu hành bị che khuất bởi mây mù của ngôn từ.
Thời trang trí thức: pháo hoa ngày Tết
Hiện tượng “trí thức Phật giáo” nổ như pháo hoa – rực rỡ, ồn ào, nhưng chóng tàn. Những bài viết, bài thơ, bài nhạc đầy thuật ngữ như “sắc tức thị không”, “tánh không”, “vô ngã”, “tâm bất nhị”… được sao chép từ kinh điển, nhưng không đến từ trải nghiệm nội tâm, không qua thực hành, không có chứng ngộ.
“Người học nhiều mà không hành, như người đếm tiền cho người khác, không hưởng được gì.”
— Kinh Pháp Cú, câu 19
Khi người nghệ sĩ, người tu sĩ, người trí thức Phật tử quay về với đời sống thường tình – với hỷ, nộ, ái, ố – thì những tuyệt tác kia trở nên khó hiểu, khó giải thích, và đôi khi phản tác dụng. Người bình thường không thể tiếp cận, người tu hành không thể nương tựa.
Trở về với sự chân thật
Phật pháp không cần được “trang trí” bằng ngôn từ hoa mỹ. Phật pháp cần được sống, được hành, được thể hiện qua sự tỉnh thức, từ bi và buông bỏ. Văn chương, nghệ thuật, thi ca – nếu không bắt nguồn từ thực tu, thì chỉ là tiếng vọng của cái tôi.
Hãy để ngôn từ trở về với sự chân thật. Hãy để thiền trở về với hơi thở. Hãy để Phật giáo trở về với con đường giải thoát.
“Hãy tự mình thắp đuốc lên mà đi.”
— Lời cuối của Đức Phật



