Saturday, December 13, 2025

TIÊU ĐIỂM Cali Today: Đài tưởng niệm COVID-19, chính trị hóa nỗi đau người dân

Nhà chức trách Thành phố Sài Gòn cũng như nhiều địa phương khác vào những tháng cuối năm 2025, lại “năng nổ” đề xuất xây dựng Đài tưởng niệm nạn nhân COVID-19, khiến dư luận phản ứng nhiều chiều từ ủng hộ, đồng cảm, cho đến hoài nghi, đặt dấu hỏi về động cơ, hiệu quả, và tính chính danh của dự án…

Trước hết cần nhìn nhận rằng việc lập đài tưởng niệm cho nạn nhân của một đại dịch, đặc biệt là đại dịch COVID-19 với hậu quả nặng nề không hẳn là điều xấu. Đó có thể là cách để xã hội ghi nhận mất mát, để tưởng nhớ, và khắc ghi bài học. Nhiều người, bao gồm cựu lãnh đạo, nghệ sĩ, người dân bình thường  thể hiện rằng họ mong muốn có một nơi để viếng, để nhớ như một phần của quá trình lành lại sau khủng hoảng.

Tuy nhiên, khi nhà cầm quyền tham gia mạnh vào việc định hình “ký ức tập thể”, thì nguy cơ biến công trình tưởng niệm thành một biểu tượng chính trị là rất cao. Trong bối cảnh Việt Nam, nơi quyền lực chính trị được tập trung, nơi các quyết định về biểu tượng, lịch sử, tuyên truyền thường có ý đồ rõ ràng, việc xây Đài tưởng niệm COVID-19 cần được soi với lăng kính chính trị: liệu đây là tri ân thực tâm, hay là một công cụ củng cố hình ảnh, kiểm soát ký ức? Có hay không việc “định khung” lại câu chuyện COVID từ thảm họa, tang thương, thành bài học chiến thắng của hệ thống chính quyền?.

Một trong những điểm gây tranh cãi gay gắt là địa điểm dự kiến: khu đất rộng hơn 4,3 ha tại số 1 đường Lý Thái Tổ, phường Vườn Lài từng là khu “đất vàng”, nơi từng tồn tại biệt thự, nhà khách, nay bỏ hoang nhiều năm. Dùng “đất vàng” để xây tượng đài, xét từ góc độ quản lý đô thị, quy hoạch, sử dụng tài nguyên công là một quyết định cần cân nhắc nghiêm túc. Bởi vì một khu đất như vậy, trong bối cảnh đô thị hóa, nhu cầu nhà ở, công trình công cộng, dịch vụ công, hạ tầng có thể đáp ứng nhiều hơn nếu được khai thác hiệu quả. Khi quyết định biến nó thành công viên và tượng đài, cần hỏi: có thực sự ưu tiên cho lợi ích cộng đồng dài hạn? Hay chỉ là biến đất công thành biểu tượng mang ý nghĩa chính trị để dễ tuyên bố thành tích?

Nếu mục tiêu là “gìn giữ ký ức”, “tri ân nạn nhân”, có lẽ các hình thức nhẹ nhàng, dân sự như lập quỹ hỗ trợ gia đình có người mất, tổ chức tưởng niệm thường niên, bảo trợ y tế/tâm lý cho người chịu ảnh hưởng, hoặc sử dụng không gian công cộng nhỏ hơn, thân thiện hơn, và vẫn có thể đạt được mà không cần một đài tưởng niệm cỡ lớn, chiếm đất vàng.

Đằng này, từ thực tế đề xuất xây đài là cả một kế hoạch chỉnh trang đô thị, khai thác quỹ đất, định hình không gian công cộng theo cách có lợi cho chính quyền — cả về mặt hình ảnh lẫn quy hoạch. Và các quyết định đó hiếm khi được bàn thảo rộng rãi trong công luận mà chủ yếu là nội bộ, do các sở ngành soạn thảo, đề xuất, rồi xin cấp phép.

 Đại dịch COVID-19 ảnh hưởng đến tất cả mọi tầng lớp, từ người nghèo, lao động phổ thông, người già, trẻ em, đến người giàu, cán bộ, công chức… Tuy nhiên, trong quá trình tưởng niệm, rất dễ xảy ra việc chọn lọc: chỉ những trường hợp nhất định được “vinh danh”, còn phần lớn người dân  đặc biệt là người mất trong hoàn cảnh khó khăn, người không có “giấy tờ tử vong rõ ràng”, người dân tộc, người nghèo bị quên lãng.

Nếu Đài tưởng niệm được thiết kế như một biểu tượng hào nhoáng, lung linh, có bia tưởng niệm, tên tuổi, thước đo “được nhớ” chỉ dành cho một nhóm thì nó vô tình trở thành công cụ phân biệt giá trị nhân mạng: mạng người nào đáng nhớ, mạng người nào bị bỏ qua. Điều này mâu thuẫn với tinh thần nhân đạo mà tưởng niệm ban đầu hướng tới.

Hơn nữa, xây dựng tượng đài với thiết kế, nội dung do nhà nước quyết định — đồng nghĩa với việc “hậu kiểm soát” ký ức: người dân không được tự do đóng góp câu chuyện, ký ức cá nhân, bi kịch cá nhân…có thể đã được sàng lọc, điều chỉnh, thậm chí tô vẽ để phù hợp với “chủ trương chung”.

Trong một xã hội mà quyền tự do ngôn luận, tự do lưu giữ ký ức cá nhân đã bị siết chặt có thể dẫn tới hậu quả: lịch sử một chiều, thiếu đa dạng, dễ bị thao túng, dễ trở thành công cụ chính trị.

Đại dịch COVID-19 ở Việt Nam từng được ghi nhận với số lượng ca nhiễm, tử vong không ít, cùng với hậu quả kinh tế — xã hội, y tế nặng nề. Có gia đình mất mát, có người sống sót nhưng chịu di chứng, có người mất việc, người chịu áp lực tâm lý kéo dài. Nếu tưởng niệm chỉ đứng ở góc độ “sắc màu tưởng niệm”, ánh sáng, tượng đài, mà không kèm theo chính sách hỗ trợ, bồi thường, chăm lo hệ quả thì cái gọi là “tri ân” chỉ là hình thức, dễ trở nên trống rỗng.

Không thể phủ nhận, với nhà cầm quyền  một công trình tưởng niệm lớn là công cụ chính trị hữu hiệu: Nó giúp tái định hình “ký ức tập thể” theo hướng có lợi cho nhà nước: từ “khủng hoảng, hỗn loạn, chết chóc” sang “đồng lòng vượt khó, đoàn kết, hồi sinh”,đến tính tái thiết, phục hồi, đoàn kết  phù hợp với thông điệp chính quyền muốn gửi đến người dân; Nó giúp che mờ, khép lại các tranh cãi, các điểm tối trong giai đoạn dịch như thiếu hụt y tế, bất cập trong quản lý, phản ứng muộn, phân biệt đối xử, trách nhiệm suốt thời kỳ cao điểm dịch, bằng cách nhấn mạnh “nỗi đau chung” và “tri ân chung”. Khi mọi người nhìn về tượng đài, họ dễ quên đi hoặc bỏ qua các câu hỏi về trách nhiệm, công khai thông tin, minh bạch dịch tễ.

Tuy nhiên, khi nỗi đau, ký ức bị chính trị hóa phần mất mát thật dễ trở thành “hàng hóa biểu tượng”  bị rao bán dưới dạng tuyên truyền, hình ảnh, lễ lạt để phục vụ mục đích kiểm soát dư luận, định hướng xã hội, che giấu sai phạm.

Một vấn đề lớn: trong việc dựng đài tưởng niệm, quyền dân sự — quyền lên tiếng, quyền ghi nhớ, quyền tham gia vào quá trình định nghĩa lịch sử phải được đảm bảo. Nếu không, nhà nghĩa tưởng niệm dễ biến thành công cụ của quyền lực, nơi người dân không tự quyền cất lên tiếng nói, mà chỉ được “tham gia” theo kịch bản đã định.

Điều này đặc biệt nguy hiểm trong một xã hội vốn đã có xu hướng kiểm soát ngặt nghèo những tiếng nói khác biệt, những tranh luận xã hội sâu, những chỉ trích. Cuối cùng: công tác minh bạch — về chi phí, mục tiêu, quản lý — phải đặt lên hàng đầu: ai xây, ai chịu trách nhiệm, ai bảo trì, ai quản lý — để tránh lợi dụng tưởng niệm cho mục đích thương mại, chính trị hoặc biến thành gánh nặng tài chính cho dân.

Nhà cầm quyền cộng sản Việt Nam nói chung cần đặt xã hội và người dân bàn nghị luận nghiêm túc; tưởng niệm hay tưởng nhớ là vấn đề thiêng liêng, không được lấy nỗi đau người dân trở thành công cụ phục vụ cho quyền lực./.

NGƯỜI QUAN SÁT

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

MỚI CẬP NHẬT

spot_img