Thursday, December 4, 2025

Toàn cảnh thời sự Việt Nam, thứ Tư ngày 3 tháng 12 năm 2025

Quốc Hội CSVN thông qua Luật Tình trạng khẩn cấp

Chiều ngày 3 tháng 12 năm 2025, tại phiên họp toàn thể, Quố Hội cộng sản Việt Nam đã chính thức thông qua Luật Tình trạng khẩn cấp với số phiếu áp đảo: 419/ 420 đại biểu có mặt tán thành, 1 đại biểu không biểu quyết.

Một trong những điểm mới đang gây chú ý mạnh là việc luật cho phép thành lập Đội tuần tra đặc biệt cùng với Đội công tác tuyên truyền đặc biệt, khi một địa phương hoặc toàn quốc được công bố “tình trạng khẩn cấp”. 

 Theo luật, “tình trạng khẩn cấp” được hiểu là khi xảy ra hoặc có nguy cơ xảy ra thảm họa lớn đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe người dân, tài sản Nhà nước, hoặc khi có tình hình đe dọa quốc phòng, an ninh, trật tự, an toàn xã hội.  Khi đó, quyền quyết định ban bố hoặc bãi bỏ tình trạng khẩn cấp thuộc về Ủy ban Thường vụ Quốc Hội; Chủ tịch nước sẽ ra lệnh công bố, hoặc trong trường hợp Thường vụ Quốc Hội không thể họp, Chủ Tịch Nước có quyền công bố theo đề nghị của Chính Phủ. 

Cơ cấu lực lượng khi vào chế độ khẩn cấp gồm “lực lượng nòng cốt” như quân đội, công an, dân quân tự vệ, lực lượng bảo vệ an ninh trật tự, và “lực lượng rộng rãi” gồm quần chúng nhân dân. Đội tuần tra đặc biệt và Đội công tác tuyên truyền đặc biệt sẽ được thành lập từ lực lượng nòng cốt. 

Đặc biệt, đội tuần tra có quyền trong điều kiện pháp luật cho phép, thực hiện tạm giữ người vi phạm hành chính, đồng thời có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính tương tự như chức năng của đồn biên phòng hoặc công an cấp xã, khi tình trạng khẩn cấp được công bố. 

Luật cũng cho phép, trong trường hợp “thực sự cần thiết”, người đứng đầu Chính Phủ có quyền quyết định áp dụng các biện pháp chưa có trong pháp luật để ứng phó với tình trạng khẩn cấp, tuy nhiên phải báo cáo lại với cơ quan có thẩm quyền của Đảng, Quốc Hội hoặc Ủy ban Thường vụ Quốc Hội trong thời gian sớm nhất. 

Toàn bộ các biện pháp, đặc biệt là những biện pháp hạn chế quyền con người, quyền công dân phải được thực hiện với điều kiện thật cần thiết, có căn cứ rõ ràng, tương xứng với mức độ khẩn cấp; đồng thời đảm bảo minh bạch, công khai, không phân biệt đối xử. 

Việc Quốc Hội cộng sản Việt Nam thông qua luật với gần như toàn bộ đại biểu thuận — cùng với quy định thành lập Đội tuần tra đặc biệt cho thấy Nhà nước nhấn mạnh tính chủ động trong việc phòng ngừa, ứng phó các tình huống nguy cấp như thiên tai, thảm họa, dịch bệnh, khủng hoảng an ninh, trật tự. Đây được xem như một công cụ pháp lý và thực thi, nhằm bảo vệ an toàn xã hội trong những thời điểm đặc biệt.

Tuy nhiên, với quyền lực tương đối rộng của đội tuần tra, quyền tạm giữ, xử phạt vi phạm hành chính, hoạt động trong bối cảnh “tình trạng khẩn cấp” có thể gợi mở nhiều lo ngại, đặc biệt về bảo đảm quyền con người, kiểm soát quyền lực, minh bạch trong thực thi, và ngăn nguy cơ lạm quyền. Việc thiết lập các biện pháp mới như vậy cần đi cùng với cơ chế giám sát chặt, bảo đảm quyền tự do, quyền công dân.

Có thể thấy rằng Luật Tình trạng khẩn cấp và quy định về Đội tuần tra đặc biệt phản ánh nỗ lực xây dựng “khung pháp lý linh hoạt” để ứng phó tình huống đặc biệt nhưng đồng thời đặt ra yêu cầu cao về tính minh bạch, cần giám sát, bảo vệ quyền công dân khi áp dụng./.

Cán bộ e dè, né tránh trách nhiệm làm chậm cải cách

Ngày 1 tháng 12 năm 2025, tại Hội nghị tổng kết công tác phòng, chống tham nhũng, lãng phí, tiêu cực nhiệm kỳ Đại Hội 13 của Đảng cộng sản Việt Nam, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã nêu bật một thực trạng đáng chú ý trong bộ máy công quyền: một bộ phận cán bộ, đảng viên vẫn còn tư tưởng “làm nhiều sai nhiều, làm ít sai ít, không làm không sai”, hay nói cách khác là “thà đứng trước hội đồng kỷ luật còn hơn đứng trước hội đồng xét xử”. Phát biểu này phản ánh tình trạng làm việc cầm chừng, né tránh trách nhiệm, sợ sai dẫn đến hiệu quả công việc thấp, năng lực thực thi bị hạn chế.

Ông này nhấn mạnh, tư tưởng e dè, không dám quyết định, sợ trách nhiệm đã trở thành một trong những nguyên nhân chính khiến nhiều chính sách, chương trình phát triển kinh tế – xã hội không được triển khai đúng tiến độ. Những cán bộ, lãnh đạo nắm quyền hành nhưng né tránh trách nhiệm dẫn đến tình trạng đùn đẩy công việc, làm hình thức và thiếu sáng tạo trong xử lý các vấn đề thực tiễn. Đây cũng là biểu hiện rõ rệt của “tư tưởng an toàn” trong công tác quản lý, khiến xã hội mất đi cơ hội cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước.

Trong bối cảnh này, Phạm Minh Chính đã yêu cầu siết chặt thêm quy định về trách nhiệm của người đứng đầu trong việc kiểm tra, phát hiện và xử lý tham nhũng, tiêu cực. Theo ông, trách nhiệm người đứng đầu không chỉ là quản lý điều hành đơn thuần mà còn phải là người tiên phong, chịu trách nhiệm chính khi để xảy ra sai phạm trong đơn vị do mình quản lý. Đây cũng là lý do thường được công bố chính thức khi cho thôi chức nhiều lãnh đạo cấp cao, điển hình như trường hợp của cựu Chủ Tịch Quốc Hội Vương Đình Huệ.

Nhận định của ông Chính cũng đặt ra yêu cầu về việc thay đổi thái độ công vụ: lãnh đạo không được phép chỉ chăm chăm tránh sai lầm mà phải chủ động sáng tạo, đề xuất giải pháp, xử lý tình huống, đồng thời chịu trách nhiệm cá nhân trước Đảng, Nhà nước và nhân dân. Ông khẳng định, nếu người đứng đầu không thực hiện nghiêm túc trách nhiệm này, không những ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý, mà còn tạo ra môi trường bao che, trì trệ, dẫn tới tham nhũng và tiêu cực tiếp diễn.

Bên cạnh đó, ông Thủ Tướng cũng nhấn mạnh vai trò của cơ chế giám sát và kỷ luật. Các quy định hiện hành cần được thực thi nghiêm, minh bạch và công bằng, để cán bộ, lãnh đạo hiểu rõ rằng trách nhiệm cá nhân luôn đi đôi với quyền hạn được giao. Sự chồng chéo về nhiệm vụ, mơ hồ trong phân cấp cũng là một trong những nguyên nhân khiến cán bộ có xu hướng né tránh trách nhiệm. Do đó, yêu cầu siết chặt trách nhiệm người đứng đầu đồng nghĩa với việc minh bạch hóa cơ chế quản lý, đồng thời tạo ra động lực cho lãnh đạo chủ động, sáng tạo, dám chịu trách nhiệm trong công tác.

Nhận định về tư tưởng “thà đứng trước hội đồng kỷ luật còn hơn đứng trước hội đồng xét xử” cũng cho thấy một thực tế nhức nhối: nhiều lãnh đạo còn e dè, sợ rủi ro khi đưa ra quyết định, chỉ tập trung tuân thủ hình thức, thiếu tầm nhìn chiến lược và sáng tạo. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc triển khai chính sách, giải pháp cải cách hành chính và phòng chống tham nhũng./.

Biên chế công chức giảm 5%, gần 150.000 nghỉ việc

Sáng ngày 3 tháng 12 năm 2025, tại kỳ họp thứ 10 của Quốc Hội cộng sản Việt Nam, ông Nguyễn Hòa Bình — Phó Thủ tướng Thường trực thay mặt Chính Phủ cộng sản Việt Nam trình bày báo cáo tổng kết việc thực hiện một số nghị quyết giám sát chuyên đề và chất vấn trong nhiệm kỳ khóa 14 và khóa 15. Trong phần nội dung liên quan đến cải cách bộ máy nhà nước, ông này thông báo rằng trong giai đoạn từ năm 2022 đến năm 2026, biên chế công chức đã giảm hơn 5%, cùng với việc sắp xếp lại hệ thống tổ chức bộ máy, dẫn đến gần 147.000 người nghỉ việc theo chính sách tinh giản biên chế. 

Con số chính thức được nêu là 146,8 nghìn người gồm công chức, viên chức, người lao động và lực lượng vũ trang đã “rời vị trí” trong quá trình tinh gọn bộ máy, sắp xếp lại tổ chức các bộ, ngành trung ương cũng như các cơ quan, đơn vị ở địa phương. 

Theo ông Bình, đợt sắp xếp này nhằm mục tiêu tinh gọn, hình thành lại mô hình cơ quan quản lý theo hướng đa ngành, đa lĩnh vực loại bỏ các tổng cục, hợp nhất các đơn vị chuyên môn, giảm bớt các đầu mối trung gian. Kết quả là biên chế tại khối các bộ, ngành ở trung ương đã giảm khoảng 22.000 người; nhiều cục, vụ, chi cục, đơn vị tương đương bị hợp nhất hoặc giải thể. 

Việc tinh giản không chỉ ở trung ương mà lan rộng xuống các cơ quan ở địa phương: các cơ quan chuyên môn thuộc chính quyền địa phương được sắp xếp lại; đơn vị hành chính cấp xã, cấp huyện cũng được rà soát để giảm, giảm dôi dư biên chế nhằm cắt giảm chi thường xuyên, tối ưu hóa bộ máy.

Chính Phủ đánh giá rằng kết quả này thể hiện quyết tâm đổi mới từ việc cơ cấu lại bộ máy tới thay đổi cách thức tuyển dụng và sử dụng công chức, hướng tới mô hình “vị trí việc làm” thay vì “cán bộ theo đơn vị”. 

Tuy nhiên, theo phần báo cáo thẩm tra được Quốc hội trình, quá trình bố trí lại cán bộ những người bị ảnh hưởng bởi sắp xếp vẫn “còn chậm”. Nghĩa là, mặc dù nhiều người nghỉ việc theo chính sách đã được ghi nhận, việc phân bổ lại số lượng biên chế cho các đơn vị mới, bố trí người phù hợp vào vị trí cần thiết, hoặc hỗ trợ, chi trả chế độ cho người nghỉ việc, vẫn tồn tại vướng mắc.  Điều đó gợi lên một thực tế không thể tránh: sắp xếp, tinh gọn bộ máy dù hướng tới mục tiêu hiệu quả, luôn kéo theo khó khăn về nhân lực, chuyển đổi lâu dài, và yêu cầu về chính sách bảo đảm quyền lợi người bị tinh giản. Theo các văn bản hỗ trợ được ban hành gần đây (như Nghị định 178/2024/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 67/2025/NĐ-CP), những người nghỉ việc theo tinh giản được thụ hưởng chế độ — nhưng việc thực thi trên thực tế vẫn là thách thức. 

Đồng thời, giảm biên chế và tinh gọn tổ chức cũng đi kèm với kỳ vọng rằng ngân sách chi thường xuyên giảm, từ đó có thể tái phân bổ nguồn lực cho an sinh xã hội, phát triển hạ tầng, y tế tăng hiệu quả sử dụng ngân sách. Theo một số phân tích, việc tinh giản khoảng 145.000 biên chế giúp tiết kiệm hàng chục nghìn tỉ đồng mỗi năm. 

Như vậy, thông báo của ông Nguyễn Hòa Bình đặt ra hình ảnh một bộ máy Nhà nước đang trải qua thay đổi mạnh mẽ: từ việc sắp xếp, cắt giảm đầu mối, đến thay đổi mô hình tuyển dụng, hướng tới chính quyền gọn, hiệu lực. Nhưng phía sau con số gần 150.000 người nghỉ việc là cả một vấn đề xã hội không nhỏ: việc bố trí lại, trợ cấp, đảm bảo quyền lợi và ổn định đời sống cho người bị ảnh hưởng, đồng thời đảm bảo đủ nhân lực cho hệ thống công vụ sau sắp xếp./.

Tòa án chuyên biệt Việt Nam có thể dùng thẩm phán nước ngoài

Vào ngày 3 tháng 12 năm 2025, trong phiên họp tại Ủy ban Thường vụ Quốc Hội cộng sản Việt Nam, cơ quan soạn thảo Tòa án nhân dân tối cao đã trình bày dự thảo Luật Tòa án chuyên biệt tại Trung tâm tài chính quốc tế, theo đó sẽ thành lập một tòa án chuyên biệt mới tại Thành phố Sài Gòn, có thẩm quyền xét xử các tranh chấp, vụ kiện phát sinh trong khuôn khổ trung tâm tài chính này bao gồm cả các vụ tại Thành phố Sài Gòn và Đà Nẵng. 

Dự thảo Luật quy định rằng tòa án chuyên biệt này hoạt động hoàn toàn độc lập trong phạm vi xét xử của mình; các thẩm phán xét xử cũng được bảo đảm quyền xét xử độc lập, tuân theo pháp luật, đảm bảo nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật và công lý, với mục tiêu xử lý vụ việc một cách công bằng, minh bạch, khách quan, nhanh gọn. 

Một nội dung gây chú ý lớn là thẩm phán của tòa án chuyên biệt có thể là người nước ngoài hoặc công dân Việt Nam, nếu đáp ứng đủ các điều kiện rất khắt khe: có uy tín, phẩm chất đạo đức; có ít nhất 10 năm kinh nghiệm xét xử, giải quyết các vụ việc liên quan đến đầu tư, kinh doanh; có trình độ ngoại ngữ (tiếng Anh) để xử lý những vụ việc quốc tế; tuổi không quá 75, sức khỏe đảm bảo. 

Về tổ chức, tòa án chuyên biệt gồm sơ thẩm và phúc thẩm với bộ máy gồm chánh án, phó chánh án, các thẩm phán, thư ký, công chức hỗ trợ, v.v.  Thẩm quyền của tòa án này chủ yếu hướng tới các tranh chấp phát sinh giữa các thành viên của Trung tâm tài chính quốc tế, hoặc giữa thành viên và các tổ chức, cá nhân khác — trừ các vụ có liên quan đến lợi ích công cộng hoặc nhà nước.  

Về thủ tục tố tụng, dự thảo luật đề xuất áp dụng quy tắc đặc thù linh hoạt hơn, phù hợp với thông lệ quốc tế, nhằm rút ngắn thời gian xử lý, tăng hiệu quả và hấp dẫn các bên lựa chọn tòa án chuyên biệt. Việc xét xử công khai được đảm bảo, trừ những trường hợp yêu cầu bảo mật theo pháp luật. 

Về mặt pháp lý, tòa án chuyên biệt được thiết kế để cho phép các bên trong tranh chấp khi ít nhất một bên là cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài, được thỏa thuận lựa chọn áp dụng pháp luật nước ngoài, tập quán thương mại quốc tế hoặc các điều ước quốc tế mà Việt Nam có tham gia (và trong một số điều kiện nhất định, kể cả các điều ước mà Việt Nam chưa là thành viên), giúp tạo thuận lợi khi giải quyết tranh chấp mang yếu tố quốc tế. Tuy nhiên, nếu việc áp dụng pháp luật như vậy dẫn đến kết quả trái với “trật tự công” của Việt Nam, tòa án có quyền bác yêu cầu. 

Trong phiên thảo luận, Ủy ban Thường vụ Quốc Hội cộng sản Việt Nam đã cơ bản tán thành các nội dung chính của dự thảo. Hai vấn đề còn được đề xuất lấy ý kiến gồm: 1/ Thành phần xét xử tại phiên sơ thẩm có nên chỉ một thẩm phán hay có Hội thẩm (người dân tham gia) hay không; theo đa số, tòa sơ thẩm sẽ do một thẩm phán xét xử; 2/ Ai bổ nhiệm, miễn nhiệm chánh án tòa chuyên biệt theo dự thảo, chánh án sẽ do chánh án Tòa án nhân dân tối cao Tối cao bổ nhiệm. 

Nếu được thông qua tại kỳ họp thứ 10 của Quốc  Hội (dự kiến vào ngày 11 tháng 12 năm 2025), luật sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2026. 

Nhìn chung, đề xuất thành lập tòa án chuyên biệt với khả năng dùng thẩm phán nước ngoài đánh dấu bước thay đổi khá táo bạo trong tư duy pháp lý của Việt Nam, nhằm phục vụ mục tiêu quốc tế hoá, thu hút đầu tư, xử lý tranh chấp mang yếu tố xuyên biên giới nhanh và hiệu quả hơn. Dự thảo hướng đến mang lại một công cụ tư pháp phù hợp hơn với thế hệ các vụ án phức tạp, có yếu tố quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam phát triển các trung tâm tài chính quốc tế.

Tuy nhiên, việc cho phép thẩm phán nước ngoài xét xử dù với tiêu chuẩn khắt khe cũng đặt ra nhiều câu hỏi về đảm bảo tính khách quan, phù hợp pháp luật Việt Nam, quyền lợi của các bên liên quan, cũng như điều kiện bảo đảm vừa tôn trọng luật quốc tế, vừa bảo vệ lợi ích và trật tự công trong nước.

Trong khi các cơ quan liên quan nhấn mạnh quyền lựa chọn, tính minh bạch, linh hoạt và tốc độ xét xử, công chúng và các chuyên gia pháp lý có thể vẫn cần thời gian để theo dõi kỹ các chi tiết cụ thể, đặc biệt là cách thức bảo đảm cân bằng giữa yếu tố quốc tế và pháp lý trong nước trước khi đánh giá xem tòa án chuyên biệt có thực sự “vượt trội” hay chỉ là một công cụ mới mang tính hình thức./.

Loa phường Bắc Ninh: 4h30 sáng gây tranh cãi

Người dân ở tổ dân phố Đại Mão, thuộc phường Mão Điền, huyện Thuận Thành, Bắc Ninh gần đây đã gửi kiến nghị đến chính quyền phường, mong muốn dừng hẳn việc phát loa báo thức mỗi sáng sớm. Theo phản ánh, việc loa phường “kêu” vào khoảng 4 giờ 30 phút (mùa đông) hoặc 4 giờ 45 phút (mùa hè) gồm phát nhạc báo thức đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ và sinh hoạt của đa số người dân. 

Theo trang thông tin Viet Nam Net của cộng sản Việt Nam thuật lại lời một người dân sinh sống lâu năm tại đây chia sẻ như sau: Loa không chỉ dùng để phát thông báo phường mà “đều đặn mở hai bài hát” vào thời gian rất sớm mỗi ngày. Người này nói rằng họ chưa bao giờ chứng kiến giờ phát thanh như vậy ở những nơi khác, kể cả khi trước đây sống ở Hà Nội. Vì vậy, người dân cho rằng phát loa báo thức không chỉ là nhắc nhở giờ giấc mà đã vượt ra ngoài mục đích truyền thông, trở thành hình thức gây ồn và ảnh hưởng tới đời sống. 

Một người khác đề xuất rằng, nếu vẫn giữ loa phường, nên điều chỉnh sang khung giờ khoảng 6 giờ sáng, phù hợp với lịch sinh hoạt chung của phần lớn hộ gia đình đi làm, đi học. Ý kiến này đặt ra yêu cầu cân nhắc giữa truyền thông cộng đồng và quyền nghỉ ngơi, sinh hoạt riêng tư của người dân.

Trước các phản ánh đó, ban quản lý tổ dân phố Đại Mão đã lên tiếng giải thích. Theo họ, “nhạc báo thức” vào 4 giờ 30 phút (hoặc 4 giờ 45 phút) xuất phát từ “nhạc hiệu” của Đài Tiếng nói Việt Nam được sử dụng từ nhiều năm nay. Mục đích của việc phát vào sáng sớm được cho là nhằm đánh thức người dân chuẩn bị lao động, giúp các gia đình có việc lớn sắp xếp thời gian hợp lý; đồng thời khuyến khích hình thành thói quen dậy sớm cho các đoàn thể, câu lạc bộ thể dục — thể thao như đạp xe, đi bộ, rèn luyện sức khỏe. 

Đơn vị quản lý cho biết, sau khi nhận được ý kiến từ người dân phản ánh, tổ dân phố đã họp bàn. Tuy nhiên, quyết định được giữ nguyên: vẫn tiếp tục phát loa báo thức mỗi sáng. 

Sự việc ở phường Mão Điền, Bắc Ninh, gióng lên một hồi chuông đối với việc sử dụng loa phường, một hình thức truyền thanh cơ sở vốn phổ biến ở nhiều địa phương. Trước đây, một số địa phương đã từng điều chỉnh tần suất và khung giờ phát thanh để phù hợp hơn với cuộc sống ngày càng đô thị hóa, dân số đông và nhu cầu nghỉ ngơi như ghi nhận của một bài viết về “loa phường đang hoạt động thế nào?” ở Hà Nội. 

Về khía cạnh truyền thông địa phương, thủ tục phát thanh hàng ngày có thể giúp truyền tải thông báo nhanh, nhất là ở những gia đình ít tiếp cận internet hoặc điện thoại, nhưng nếu giờ phát quá sớm, âm lượng lớn, hoặc nội dung không gắn liền với thông báo quan trọng, sẽ dễ gây phản cảm, ảnh hưởng đến sinh hoạt. Ở phường Mão Điền, phản ứng từ người dân cho thấy nhu cầu được tôn trọng giấc ngủ và quyền riêng tư cá nhân đang trở nên đáng kể hơn. Bên cạnh đó, trong xã hội hiện đại khi nhiều người làm việc theo lịch mới, sinh hoạt đa dạng, việc dậy sớm để “theo nhạc báo thức chung” không còn phù hợp với nhiều hộ gia đình./.

Xét xử 248 bị cáo vi phạm chống dịch Covid-19

Ngày 3 tháng 12 năm 2025, trong một phiên họp của Tòa án nhân dân tối cao và Viện Kiểm sát nhân dân tối cao của cộng sản Việt Nam, lãnh đạo hai cơ quan công bố thông tin đáng chú ý: từ sau khi bùng phát đại dịch COVID-19, các cơ quan tư pháp đã khởi tố, truy tố và xét xử 37 vụ án, với tổng cộng 248 bị cáo liên quan các hành vi sai phạm trong quản lý, sử dụng nguồn lực phòng, chống dịch.

Các vụ án chủ yếu liên quan đến các sai phạm về đấu thầu, mua sắm, cung cấp vật tư y tế nổi bật nhất là các vụ liên quan Công ty Việt Á. Theo Viện Kiểm sát nhân dân Tối cao, các sai phạm ở các vụ này đã được phát hiện, điều tra, truy tố và đưa ra xét xử — thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc xử nghiêm các hành vi lợi dụng dịch bệnh để trục lợi.  

Trong báo cáo trước Quốc Hội cộng sản Việt Nam, chánh án Tòa án nhân dân tối cao Nguyễn Văn Quảng cho biết hệ thống tòa án các cấp đã đổi mới tổ chức phiên tòa, xét xử kịp thời, nghiêm minh đạt tỷ lệ giải quyết 96,71% số vụ và 92,82% số bị cáo, vượt mục tiêu mà Quốc Hội đặt ra. 

Theo Viện Kiểm sát nhân dân, mục tiêu của các phiên xét xử không chỉ nhằm trừng phạt những kẻ lạm dụng quyền lực, làm thất thoát tài sản công, mà còn nhấn mạnh tinh thần xử lý “nghiêm minh nhưng khoan hồng với người không vụ lợi”, nhằm bảo đảm công lý, tính răn đe và giáo dục pháp luật.

Việc xử lý hàng chục vụ án với gần 250 bị cáo liên quan dịch Covid-19, nhiều trong số đó là các doanh nghiệp, cá nhân có vị trí phản ánh quyết tâm mạnh mẽ của hệ thống tư pháp Việt Nam trong làm rõ trách nhiệm, minh bạch hóa quá trình quản lý, sử dụng ngân sách, vật tư, trang thiết bị y tế trong thời gian chống dịch. Nó cũng gửi đi thông điệp rõ ràng rằng dù trong tình huống khẩn cấp như dịch bệnh, sai phạm vẫn bị phát hiện, xử lý nghiêm, không có vùng cấm.

Tuy nhiên, việc công bố con số 37 vụ  và 248 bị cáo còn gợi nhiều câu hỏi: trong số này có bao nhiêu vụ án đã kết thúc, bị cáo nào đã bị phạt, bị thu hồi tài sản? Các bản án cụ thể ra sao? Liệu việc xét xử có đi kèm với hoàn trả tài sản, bồi thường thiệt hại hay phục hồi công bằng cho ngân sách nhà nước? Bản báo cáo không nêu chi tiết từng vụ và kết quả xét xử cụ thể, khiến người dân khó đánh giá đầy đủ hiệu quả thực thi pháp luật.

Việc xử lý dứt điểm sai phạm trong chống dịch, đặc biệt các vụ xung quanh Công ty Việt Á có ý nghĩa xã hội lớn. Nó góp phần lấy lại niềm tin công chúng vào hệ thống pháp luật, nhấn mạnh rằng trong bất kỳ bối cảnh nào, sai phạm vẫn bị trừng trị. Đồng thời, nó cũng cảnh báo tới các cá nhân, tổ chức về trách nhiệm sử dụng nguồn lực công trong các tình huống khẩn cấp rằng; lợi nhuận riêng không bao giờ được đặt lên trên lợi ích chung. Quan trọng nhất là để người dân Việt Nam thực sự đánh giá sự minh bạch, răn đe và công bằng, cần có thêm thông tin chi tiết về từng vụ án, điều kiện xét xử, mức án và việc thu hồi tài sản. Chừng nào những thông tin đó chưa rõ, số 37 vụ và 248 bị cáo chỉ là con số mang tính biểu tượng, chứ chưa thể phản ánh trọn vẹn mức độ hiệu quả của quá trình pháp lý sau đại dịch./.

Triệt phá đường dây cá độ bóng đá nghìn tỷ

Vào ngày 3 tháng 12 năm 2025, Cơ quan Công an cộng sản Việt Nam thông báo đã triệt phá thành công một đường dây cá độ bóng đá trực tuyến quy mô cực lớn do một người từ Ninh Bình cầm đầu. Theo thông báo của Cục Cảnh sát hình sự (Bộ Công an), đối tượng chủ chốt là Hoàng Tạ Minh Cường (30 tuổi, trú tỉnh Ninh Bình) đã mua tài khoản tổng đại lý (super master), rồi lập hệ thống chia cấp gồm 4 tầng để phân phối cho nhiều “chân rết” khắp cả nước tổ chức cá độ. 

Theo điều tra, từ khoảng năm 2024, Cường bắt đầu vận hành đường dây: mua tài khoản tổng đại lý, sau đó chia nhỏ thành các tài khoản cấp dưới để tổ chức đặt cược từ master, agent đến thành viên. Người chơi tham gia cá độ qua mạng xã hội, các giao dịch thắng – thua được quy đổi theo tỷ lệ 1 USD tương đương 10.000 đến 100.000 đồng Việt Nam.

Để tránh bị phát hiện, Cường không trực tiếp gặp mặt các cộng sự mà liên lạc hoàn toàn qua mạng xã hội. Việc thanh toán thắng thua diễn ra qua chuyển khoản ngân hàng, do những người được thuê ở miền Nam điều hành khâu chia tài khoản, tính toán và chuyển nhận tiền dù Cường sinh sống ở miền Bắc. 

Tính từ tháng 11 năm 2024 đến tháng 9 năm 2025, cơ quan điều tra xác định tổng số tiền giao dịch cá độ liên quan đường dây này lên tới hàng nghìn tỷ đồng. Một số trận cá cược, người tham gia đặt cược với số tiền lên đến hàng trăm triệu đồng mỗi trận. 

Trước khi bị triệt phá, đường dây này đã phân bổ rất nhiều “chân rết” ở nhiều tỉnh thành, điều hành theo mô hình phân cấp: từ tổng đại lý, đại lý, đến người chơi. Mỗi tuần, mạng lưới này tổng kết tiền thắng thua, sau đó các cấp tiến hành thanh toán thông qua hệ thống ngân hàng. 

Ngày 3 tháng 12 năm 2025, Cục Cảnh sát hình sự công bố đã khởi tố 44 bị can liên quan đường dây này, với hành vi “tổ chức đánh bạc” và “đánh bạc” dưới hình thức cá độ bóng đá. 

Theo lời các điều tra viên, vụ án này cho thấy thủ đoạn tinh vi của tội phạm sử dụng công nghệ, lợi dụng không gian mạng, sử dụng nhiều tài khoản ảo, phân cấp hoạt động, tránh mặt trực tiếp khiến việc phát hiện, triệt phá không hề dễ dàng. Họ phải mất thời gian dài để theo dõi, thu thập chứng cứ, giám sát giao dịch ngân hàng, để lần ra toàn bộ mạng lưới hoạt động. Với quy mô “nghìn tỷ”, vụ án cho thấy tầm ảnh hưởng và hậu quả rộng lớn của cá độ bóng đá qua mạng không chỉ tài chính, mà còn về mặt trật tự xã hội, đạo đức.

Tuy nhiên, nhiều câu hỏi vẫn còn bỏ ngỏ: cơ quan công an đã thu giữ được bao nhiêu tiền, tài sản; phần lớn giao dịch là qua ngân hàng, vậy có thu hồi được toàn bộ hay không; quy mô “hàng nghìn tỷ” cụ thể là bao nhiêu; và bao nhiêu người chơi bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Trong bối cảnh nhiều đường dây cá độ bóng đá, cờ bạc trực tuyến bị triệt phá gần đây với số tiền giao dịch từ vài trăm đến hàng nghìn tỷ đồng như các vụ tại Bắc Ninh, Kiên Giang, Khánh Hòa, Đà Nẵng… (theo nhiều tin từ các cơ quan công an) — vụ của Hoàng Tạ Minh Cường tiếp tục khẳng định: thị trường cá độ trực tuyến đang rất rộng, phức tạp và có tổ chức. /.

Đề xuất sửa quy trình vận hành liên hồ chứa miền Trung

Mới đây, Bộ Nông nghiệp & Môi Trường Việt Nam đã gửi dự thảo sửa đổi, bổ sung một số điều của các quy trình vận hành liên hồ chứa trên 5 lưu vực sông chính ở miền Trung: gồm lưu vực sông Hương River, Vu Gia – Thu Bồn River, Trà Khúc River, Kôn – Hà Thanh River và Ba River. Mục tiêu của việc đề xuất này nhằm nâng cao tính linh hoạt, hiệu quả trong điều tiết lũ, bảo đảm an toàn hạ du và giảm thiểu rủi ro thiên tai trong bối cảnh thời tiết ngày càng phức tạp. 

 Lý do đưa ra sửa đổi là bởi thực tiễn những đợt mưa lũ gần đây cho thấy: mặc dù các quy trình liên hồ chứa từng phát huy hiệu quả trong việc giảm lũ hạ du, nhưng trước các đợt mưa rất lớn, lũ lịch sử hoặc lũ kép bất thường, khả năng điều tiết của hồ chứa, đặc biệt các hồ thủy điện vẫn có hạn. Việc vận hành theo quy trình cố định, gắn chặt với mực nước “đón lũ” đã quy định khiến khó đáp ứng kịp, dẫn đến nguy cơ ngập lụt, thiệt hại lớn ở hạ du. 

 Trong bản dự thảo, một nội dung quan trọng được nêu là cho phép “linh hoạt hạ mực nước hồ chứa xuống thấp hơn mức đón lũ đã quy định”, khi cần thiết ngay cả ngoài thời gian mùa lũ mà không phụ thuộc hoàn toàn vào tín hiệu thủy văn hay mực nước trạm. Động thái này nhằm mở rộng dung tích chứa nước để có thể đón và cắt lũ hiệu quả hơn, đặc biệt khi dự báo xuất hiện các đợt mưa lớn hoặc lũ bất thường. 

 Bên cạnh đó, dự thảo cũng bổ sung rõ trách nhiệm đối với nhiều chủ thể: từ chủ hồ chứa có nghĩa vụ theo dõi khí tượng, thủy văn; thực hiện quan trắc, dự báo, báo cáo số liệu kịp thời; xây dựng phương án vận hành và điều tiết phù hợp; tới chính quyền địa phương (Chủ tịch tỉnh, thành phố) phối hợp với các xã, chủ hồ để rà soát, xây dựng quy chế ứng phó lũ – lụt và phương án bảo vệ dân cư khi có nguy cơ. 

Về nguyên tắc tổ chức vận hành, nếu đề xuất được thông qua, trong các tình huống mưa lũ lớn, bất thường, cơ quan có thẩm quyền (theo quy định) có thể quyết định sử dụng toàn bộ dung tích chứa từ mức nước bình thường đến mực nước lũ thiết kế hoặc lũ kiểm tra để bảo vệ hạ du, dù điều này đòi hỏi đảm bảo an toàn công trình. 

Việc sửa đổi quy trình vận hành liên hồ chứa được xem là phản ứng trước thực tế thiên tai ngày càng cực đoan, mưa lũ bất thường, như nhiều phân tích từ cơ quan khí tượng, đòi hỏi cơ chế linh hoạt hơn, có khả năng điều chỉnh kịp thời để bảo vệ người dân và tài sản. 

Tác động nếu thực hiện thành công có thể rất lớn: giúp gia tăng tính chủ động trong điều tiết lũ, giảm thiểu nguy cơ ngập lụt diện rộng ở các vùng hạ du; bảo vệ an toàn dân sinh; đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý hồ chứa, giảm thiệt hại thiên tai. Nhưng bên cạnh tiện ích, đề xuất cũng đặt ra yêu cầu cao về năng lực dự báo, quan trắc, vận hành của chủ hồ chứa và chính quyền,nếu bất cẩn, hạ mực nước quá thấp hoặc vận hành không phù hợp có thể gây các rủi ro khác, như thiếu nước sinh hoạt, sản xuất hoặc ảnh hưởng công trình.

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, thiên tai diễn biến bất thường và tần suất cao, việc điều chỉnh các quy trình vận hành liên hồ chứa không chỉ là điều chỉnh kỹ thuật, mà còn là một bước quan trọng để bảo đảm an toàn, thích ứng linh hoạt. Dự thảo sửa đổi của Bộ Nông nghiệp và Môi trường vì vậy được xem là cần thiết, mang tính cấp bách.

Tuy nhiên, để người dân thực sự an tâm, cần đảm bảo minh bạch thông tin: công khai phương án vận hành, tiêu chí điều chỉnh mực nước, trách nhiệm của các bên, lộ trình quan trắc, đồng thời thiết lập cơ chế giám sát, thông tin kịp thời tới cộng đồng nhằm tránh bỡ ngỡ, hoang mang khi thiên tai xảy ra./.

Trí tuệ nhân tạo đe dọa việc làm, người Việt lo lắng

Một báo cáo mới từ UNDP công bố đầu tháng 12 năm 2025 cho thấy, 61% người Việt được khảo sát bày tỏ lo ngại rằng họ có thể mất việc hoặc khó tìm việc làm vì AI. Con số này đặt Việt Nam vào nhóm các quốc gia có mức độ lo lắng cao nhất trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, đặc biệt khi so sánh với những nước đã áp dụng sớm các chiến lược đào tạo lại kỹ năng, chuẩn bị chuyển đổi việc làm như Hàn Quốc. 

UNDP đưa ra con số này trong khuôn khổ Báo cáo Phát triển Con người khu vực châu Á – Thái Bình Dương với tiêu đề “Sự phân cực lớn tiếp theo Tại sao AI có thể làm gia tăng bất bình đẳng giữa các quốc gia”.  Theo đơn vị này, việc AI tạo ra áp lực thoái trào việc làm truyền thống không phải là điều tất yếu mà phụ thuộc rất lớn vào cách thức Việt Nam xây dựng chính sách quản trị, đào tạo lại nguồn nhân lực, và phân bổ lợi ích từ phát triển AI. 

Báo cáo chỉ ra rằng AI đang dần thay thế các công việc cơ bản mà nhiều người, đặc biệt là lao động trẻ sử dụng làm bước đệm khởi nghiệp hoặc làm những công việc đầu đời: như công tác hành chính, nhập liệu, soạn thảo văn bản, dịch thuật, sắp xếp lịch trình, công việc văn phòng đơn giản, v.v.  Khi những việc làm “bình dân” này bị tự động hóa, nhiều người mất đi cơ hội tiếp cận thị trường lao động từ đó tạo áp lực lớn lên cơ hội nghề nghiệp và thu nhập ổn định. 

 Trong bối cảnh đó, Việt Nam đang đặt mục tiêu trở thành một “quốc gia dẫn đầu về AI” vào năm 2030, nằm trong nhóm 3 nước dẫn đầu Đông Nam Á. Với hệ sinh thái startup AI năng động, cùng các nỗ lực chuyển đổi số, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đang có xu hướng chuyển hướng sang thuê nhân lực có kỹ năng cao, am hiểu công nghệ, điều này tạo ra cơ hội mới, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn cho lực lượng lao động hiện nay, nếu không được đào tạo, tái đào tạo kịp thời. 

Báo cáo của UNDP nhấn mạnh rằng tác động của AI đối với phúc lợi con người không phải là điều đã được định sẵn: nó có thể mang lại nhiều lợi ích, tăng năng suất, tạo việc làm mới, đổi mới dịch vụ hoặc có thể gia tăng bất bình đẳng, đẩy một bộ phận người dân dễ bị tổn thương ra rìa nếu chính sách không được quản lý chặt, và nếu không có chương trình hỗ trợ thích hợp. 

Theo UNDP, để AI thực sự trở thành đòn bẩy phát triển chứ không là mối đe dọa, Việt Nam cần ưu tiên một số chính sách: đảm bảo cơ hội tiếp cận kỹ năng số, hỗ trợ đào tạo lại lao động, thúc đẩy hạ tầng số, đảm bảo bình đẳng trong tiếp cận công nghệ, đặc biệt đối với vùng nông thông, nhóm yếu thế. 

Ở góc nhìn xã hội, con số 61% cao hơn đa phần các quốc gia trong khu vực, phản ánh một nỗi lo không chỉ mang tính cá nhân, mà là dấu hiệu của áp lực chuyển dịch toàn diện trong thị trường lao động Việt Nam. Nhiều người vẫn chưa có kỹ năng phù hợp với công việc mới, hoặc ngành nghề truyền thống bị đe dọa bởi tự động hóa, do vậy rủi ro thất nghiệp, mất an ninh việc làm, giảm thu nhập là rất thực./.

NGƯỜI QUAN SÁT

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

MỚI CẬP NHẬT

spot_img