Hồi tưởng về ngôi chùa xưa – nơi trú ngụ của tâm linh dân tộc
Trong ký ức của bao thế hệ người Việt, hình ảnh ngôi chùa luôn gắn liền với sự thanh tịnh, khiêm cung và gần gũi. Chùa không chỉ là nơi thờ Phật, mà còn là nơi nuôi dưỡng đạo đức, giáo hóa con người, là mái che tâm linh của dân tộc. Kiến trúc chùa xưa giản dị, mái ngói cong vút, cổng tam quan mộc mạc, vườn chùa rợp bóng cây, hồ sen tĩnh lặng, tiếng chuông ngân vang giữa chiều tà như gọi hồn dân tộc trở về có trong bài hát Từ Đàm Quê Hương Tôi của Văn Giảng “sớm hôm chuông chùa nhẹ rung. Tiếng muôn đơì hồn tổ tông kiêu hùng …. Sớm hôm hương trầm nhẹ bay. Vấn vương lời kinh chiều nay vơi đầy ” và chắc chắn người Việt không ai mà không nhớ đến bài thơ Hôm Nay Đi Chùa Hương của nhà thơ Nguyễn Nhược Pháp là nét đẹp đặc trưng trong đó du khách và tín đồ đến chùa chiêm bái cảnh đẹp thiên nhiên, kết nối với cội nguồn và tham gia vào các hoạt động văn hóa dân gian của lễ hội.
Sư sãi ngày xưa sống đời thanh bần với tương chao đạm bạc, giản dị với áo nâu sồng, chiếc y phước điền đi khất thực, gần gũi với dân làng nhằm gieo hạt giống từ bi và bố thí đó là bài pháp không lời. Vãn cảnh chùa là hành trình nội tâm, là tìm về sự an lạc, là tìm về sự khiêm cung, là học đạo để hành đạo. Chùa là nơi “đem đạo vào đời” – giáo hóa con người sống thiện, sống hiền, trải lòng và chia sẻ lòng từ đến với mọi loài. sống có nhân quả.
“Chuông vẳng nơi nao nhớ lạ lùng
Ra đi ai chẳng nhớ chuông chùa
Mái chùa che chở hồn dân tộc
Nếp sống muôn đời của tổ tông”
— Thiền sư Mãn Giác
Ngày nay, nhiều ngôi chùa – cả trong nước lẫn hải ngoại – được xây dựng như quốc tự, hoành tráng, lộng lẫy, tọa lạc giữa trung tâm đô thị. Không còn bóng cây cổ thụ, không còn mái chùa ẩn mình dưới tán cây, mà là những công trình đồ sộ, đèn điện rực rỡ, sân chùa lát đá hoa cương. Cảnh quan chùa không còn là nơi tĩnh lặng, mà giống như trung tâm thương mại, nơi tổ chức lễ hội, du lịch, ăn uống.
Phật tử đến chùa không phải để tu tập, mà để thưởng thức món chay ngon, chụp ảnh, tham quan. Chùa trở thành điểm đến văn hóa – nhưng thiếu chiều sâu tâm linh.
Bên trong chùa, lọng phướn, câu đối Hán ngữ treo khắp nơi – nhưng ít ai hiểu. Ngay cả nhiều tu sĩ trẻ cũng không đọc được, thì làm sao thấm nhuần để tu, để hành? Việc trang trí cầu kỳ không phục vụ cho sự tu tập, mà chỉ tạo cảm giác “thiêng liêng” thần thánh hóa và giả tạo.
Tu sĩ không còn đi khất thực, rất ít khi th ấy tương chao đạm bạc, ít thấy rau muống với nước tương, không còn ăn để tìm đến sự gíac ngộ hay chứng đắc, mà ăn ngon, ăn sang, được tín chủ cung phụng như vua chúa. Y áo lộng lẫy, mão mũ nghi lễ như cung đình, không còn thấy y phước điền, y nâu sồng khiêm cung. Nghi lễ trở nên hình thức, phô trương, mất đi tinh thần “vô ngã”, “khiêm hạ” của đạo Phật.
Phật tử đến nghe pháp, nhưng giáo lý cao siêu như “vô ngã”, “tánh không”, “vô thường”, “khổ” vượt quá căn cơ. Thầy giảng pháp thích khoa trương tri thức, nói về “đốn ngộ”, “tiệm ngộ”, mà quên rằng phần đông Phật tử là người bình dân, cần pháp thực dụng để tu.
Nếu giáo lý không phù hợp với căn cơ, thì không thể chuyển hóa được người nghe. Phật từng dạy: “Tùy bệnh cho thuốc”, nghĩa là tùy căn cơ mà giáo hóa. Nhưng hiện nay, nhiều vị giảng sư lại “trình diễn tri thức” hơn là “hoằng pháp cứu người”.
Chùa trở thành nơi cầu xin thần linh ban phước, trái với lời Phật: “Hãy tự thắp đuốc lên mà đi”. Tinh thần tự lực, hiểu nhân quả, hành trì để chuyển hóa bị thay thế bằng tâm lý cầu xin, lệ thuộc.
Nghi lễ mang ca nhạc vào chùa, thuê ca sĩ nổi tiếng trình diễn, mang hơi hám kinh doanh. Vắng bóng Gia đình Phật tử, vắng bóng cư sĩ, vắng những bài hát đạo đức, tình người, nghĩa đạo. Chùa không còn là nơi giáo dục nội tâm, mà là sân khấu hướng ngoại.
Chùa không chỉ là nơi thờ Phật, mà là nơi gìn giữ văn hóa, đạo đức, tâm linh dân tộc. Nếu chùa biến thành nơi thương mại, lễ hội, thì dân tộc sẽ mất đi chỗ dựa tinh thần. Mái chùa là nơi “che chở hồn dân tộc”, là nơi “nếp sống muôn đời của tổ tông”.
Đạo Phật dạy “tự giác, giác tha, giác hạnh viên mãn”. Nếu tu sĩ chỉ phô trương tri thức, không hoằng pháp thực dụng, thì không thể “giác tha”. Nếu Phật tử chỉ cầu xin, không hành trì, thì không thể “tự giác”. Đạo Phật sẽ trở thành hình thức và mưu cầu tha lực, mất đi cốt tủy.
Tu sĩ là người “hành trì giới luật”, là “tấm gương đạo hạnh”. Nếu tu sĩ sống xa hoa, được cung phụng như vua chúa, thì không thể giáo hóa. Phật từng dạy: “Người xuất gia phải sống đời thanh bần, không tham cầu, không hưởng thụ”.
Phật tử phải hiểu pháp, hành pháp, chuyển hóa thân tâm. Nếu chỉ đến chùa để cầu an, cầu siêu, thì không phải là tu. Phật dạy: “Không ai cứu được ai, chỉ có tự mình cứu mình”. Tu là hành, không phải là lễ.
Hồn dân tộc – Nếp sống tổ tông – Thiền môn thanh tịnh
– Hồn dân tộc là tinh thần sống đạo, sống hiền, sống nghĩa. Là tiếng chuông chùa giữa chiều quê, là lời kinh giữa đêm thanh, là bóng dáng sư già bên bếp lửa, là lòng từ bi trong từng hành động.
– Nếp sống tổ tông là sự khiêm cung, giản dị, sống thuận thiên nhiên, thuận đạo lý. Là ăn chay, niệm Phật, làm lành, lánh dữ. Là mái chùa quê, là lễ Vu Lan, là ngày rằm dân làng lên chùa tụng kinh.
– Thiền môn thanh tịnh là nơi tu tập, hành trì, là nơi “tâm bất biến giữa dòng đời vạn biến”. Là nơi không phô trương, không thương mại, không sân si. Là nơi người dân quê đến để tìm sự bình an, không phải để cầu danh lợi.
So với cảnh chùa hiện nay – đông đúc, lễ hội, ca múa, thương mại – thì tinh thần Phật giáo đang bị biến tướng. Chùa hấp dẫn người dân đô thị, nhưng xa cách quần chúng quê mùa mộc mạc. Tinh thần thuần khiết của đạo Phật đang bị pha loãng bởi hình thức và danh vọng.
Một trong những nguyên lý sâu sắc của đạo Phật là “tùy duyên bất biến, bất biến tùy duyên”. Nghĩa là người tu hành phải biết tùy thuận hoàn cảnh, phương tiện, căn cơ của chúng sanh để giáo hóa, nhưng không được đánh mất cốt lõi – tức là trí tuệ, từ bi và giải thoát.
Tùy duyên không có nghĩa là chiều theo thị hiếu, chạy theo hình thức, biến chùa thành nơi lễ hội, ca nhạc, thương mại. Tùy duyên là biết dùng phương tiện thiện xảo để dẫn dắt chúng sanh từ mê đến ngộ, từ phàm đến thánh.
“Phật pháp bất ly thế gian pháp” – nhưng thế gian pháp phải được chuyển hóa, không phải được tôn vinh.
Nếu chỉ tổ chức những buổi lễ cầu siêu rộng lớn, dâng sớ, dương sao giải hạn nhằm xua đưổi ngôi sao xấu xí chiếu mệnh, trai đàn chẩn tế là cúng chay bố thí , cầu xin tha tội, mở cửa địa ngục… mà không giảng pháp, không giải thích mục đích, không hướng dẫn tu tập, thì đó là tùy tiện, không phải tùy duyên. Phật không phải là thần linh ban phước giáng họa, mà là bậc đạo sư hướng dẫn chỉ đường.
Phật dạy: “Thân giáo, khẩu giáo, ý giáo” – tức là độ sanh bằng hành động, lời nói và tâm niệm. Người tu phải sống đạo, nói đạo, nghĩ đạo, hành đạo. Pháp phải được giảng bằng ngôn ngữ dễ hiểu, gần gũi, phù hợp với căn cơ.
Thay vì tổ chức lễ hội rình rang, ngoài trừ đại lễ Phật Đản, Vu Lan Báo hiếu, tết Nguyên Đán nên tổ chức những buổi pháp thoại, những khóa tu, những buổi sinh hoạt đạo đức, những chương trình giáo dục tâm linh. Hãy để Phật tử hiểu rõ về nhân về quả, hiểu vô thường, thường, hiểu khổ, hiểu vô ngã – để tự chuyển hóa.
“Ta là Phật đã thành, các ngươi là Phật sẽ thành” – Đức Phật không ban ơn, mà chỉ đường.
Lễ nghi trong đạo Phật là phương tiện để nhiếp tâm, để nhắc nhở tu tập. Nếu lễ nghi trở thành sân khấu, nơi trình diễn, thì mất đi ý nghĩa. Những buổi lễ cầu siêu, chẩn tế, dâng sớ… nếu không đi kèm với giảng pháp, hành trì, thì chỉ là hình thức.
Phật tử cần được hướng dẫn để hiểu rằng: cầu siêu không phải là xin tha tội, mà là tạo công đức, hồi hướng, chuyển hóa nghiệp. Mở cửa địa ngục không phải là nghi lễ, mà là hành động từ bi, giúp người sống tu tập để không rơi vào địa ngục.
Phật giáo Việt Nam đang đứng trước nguy cơ biến tướng – từ đạo giải thoát thành lễ hội hình thức. Chúng ta cần trở về với cốt lõi: trí tuệ, từ bi, giải thoát. Cần phục hồi tinh thần thiền môn, giáo hóa thực dụng, nghi lễ giản dị, sống đạo chân thật.
“Hãy tự thắp đuốc lên mà đi” – Kinh Di Giáo
“Pháp ta như chiếc bè, dùng để qua sông, không để gánh trên vai” – Kinh Kim Cang
Nếu không, một ngày nào đó, chùa sẽ chỉ còn là nơi lễ hội, đạo Phật sẽ chỉ còn là hình thức, và dân tộc sẽ mất đi linh hồn tâm linh của mình.
Nguyên Vinh- Nguyễn Ngọc Mùi



